✴️ Polyp trực tràng là gì, cách phát hiện, điều trị và phòng tránh

1. Khái niệm polyp trực tràng

1.1. Polyp trực tràng là gì và nguyên nhân hình thành

Polyp trực tràng là hiện tượng niêm mạc trực tràng tăng sinh bất thường làm hình thành các khối u lồi. Các khối polyp có thể có kích thước khác nhau, có cuống hoặc không cuống.

Mức độ nguy hiểm của polyp tăng dần theo kích thước. Ở kích thước nhỏ, đa số polyp trực tràng thường lành tính. Tuy nhiên, polyp kích thước lớn có khả năng chuyển sang ác tính, gây ung thư trực tràng.

Polyp trực tràng có hai dạng phổ biến nhất là polyp tăng sản và polyp tuyến, cùng với một số loại khác hiếm gặp hơn. Polyp tăng sản thường có kích thước nhỏ, ít có khả năng ác tính hóa. Polyp tuyến có kích thước lớn hơn, do đó nguy cơ tiến triển thành ác tính tăng cao.

Nguyên nhân hình thành polyp trực tràng là do các tế bào niêm mạc phân chia và phát triển quá mức do đột biến ở một số gen nhất định. Tình trạng tế bào tăng trưởng không kiểm soát cũng khiến nguy cơ sản sinh tế bào ác tính tăng lên. Chính vì vậy, polyp trực tràng tiềm ẩn nguy cơ ung thư, người bệnh tuyệt đối không thể xem nhẹ.

Polyp trực tràng là gì?

Polyp trực tràng có hình dạng giống khối u, nằm ở trong lòng trực tràng, tiềm ẩn nguy cơ ung thư

 

1.2. Mức độ nguy hiểm của polyp trực tràng

Thông thường, polyp nhỏ ở giai đoạn đầu gần như không gây ra ảnh hưởng đến quá trình tiêu hóa. Tuy nhiên ở giai đoạn muộn, polyp xuất hiện tại trực tràng có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm như sau:

– Người bệnh có cảm giác đau buốt, khó chịu khi đại tiện do polyp phát triển làm thu hẹp lòng trực tràng. Bên cạnh đó, người bệnh có thể bị tiêu chảy, đau quặn bụng, đi ngoài ra máu.

– Tăng nguy cơ ung thư trực tràng, đặc biệt với những polyp kích thước lớn và xuất hiện với số lượng nhiều.

 

2. Yếu tố nguy cơ dẫn đến polyp trực tràng

Các nghiên cứu cho thấy, khả năng hình thành polyp tăng cao với các yếu tố sau đây:

– Độ tuổi từ 50 trở lên, chiếm đến hơn 90% trường hợp mắc bệnh.

– Gen di truyền hiếm gặp: Những người có thành viên trong gia đình mắc polyp trực tràng hoặc ung thư ruột kết có nguy cơ mắc bệnh cao hơn. Nhóm đối tượng này được khuyến cáo sàng lọc polyp đường ruột định kỳ ngay khi bước vào độ tuổi 50.

– Người mắc các bệnh đại trực tràng như viêm loét trực tràng, bệnh Crohn,…

– Chế độ ăn uống ít chất xơ, nhiều chất béo; sử dụng rượu bia và thuốc lá.

– Cơ thể béo phì, ít vận động.

– Mắc các bệnh lý như tiểu đường type 2, hội chứng Peutz – Jeghers (rối loạn di truyền ở nhiễm sắc thể).

Tìm hiểu pokyp trực tràng là gì

Những người trên 50 tuổi có nguy cơ cao mắc polyp trực tràng cao hơn người trẻ tuổi

 

3. Polyp trực tràng có triệu chứng gì?

Polyp trực tràng thường không có biểu hiện rõ rệt ở giai đoạn đầu, rất khó để nhận biết. Sau đây là một số triệu chứng giúp bạn nhận biết bệnh lý polyp:

– Đại tiện ra phân có lẫn máu tươi là dấu hiệu dễ phát hiện nhất của bệnh. Phân không có khuôn, máu phủ ngoài mặt phân và không trộn lẫn với phân.

– Polyp trực tràng có cuống dài sa ra ngoài hậu môn, gây nhiều khó chịu và bất tiện cho người bệnh.

– Cảm giác đau buốt hậu môn, kết hợp đi ngoài kèm máu và dịch nhầy.

 

4. Chẩn đoán và điều trị polyp trực tràng

4.1. Phương pháp chẩn đoán polyp trực tràng là gì?

Có nhiều giải pháp giúp phát hiện polyp trực tràng, bao gồm:

– Xét nghiệm: Xét nghiệm máu tầm soát polyp và ung thư trực tràng, xét nghiệm phân tìm máu ẩn trong phân.

– Chụp cắt lớp vi tính(CT-scanner) được ứng dụng trong chẩn đoán polyp trực tràng.

– Chụp X quang có thuốc cản quang giúp phát hiện polyp và các khối u trực tràng. Tuy nhiên các polyp kích thước nhỏ có thể bị bỏ sót bởi X quang.

– Nội soi trực tràng là phương pháp hiệu quả nhất để chẩn đoán polyp tại cơ quan này. Qua hình ảnh thu được từ ống nội soi, bác sĩ có thể phát hiện vị trí, kích thước, số lượng polyp. Thêm vào đó, bác sĩ có thể thực hiện sinh thiết polyp để quan sát, xét nghiệm mô bệnh học nhằm xác định tế bào ác tính, chẩn đoán chính xác ung thư.

 

4.2. Phương pháp điều trị

Polyp có nguy cơ gây ung thư trực tràng, do đó cắt bỏ polyp là phương pháp được khuyến khích hàng đầu. Bác sĩ có thể loại bỏ polyp ngay trong quá trình nội soi trực tràng bằng các thiết bị chuyên dụng. Các polyp không thể cắt được trong nội soi sẽ được phẫu thuật mổ để loại bỏ.

Khi polyp đã tiến triển thành ung thư, hướng điều trị phụ thuộc vào nguy cơ lan rộng của ung thư. Mẫu mô của polyp sẽ được quan sát dưới kính hiển vi để xác định tình trạng lan rộng. Trường hợp ung thư xâm lấn vào cuống hay chân polyp, các đoạn ruột đã ác hóa cần được cắt bỏ. Người bệnh sau khi cắt bỏ trực tràng sẽ tiến hành phẫu thuật mở thông hồi tràng hoặc tạo hậu môn nhân tạo để đảm bảo khả năng đi vệ sinh.

Hiện nay, một số loại thuốc chống viêm không steroid đang được kiểm chứng và tác dụng tiêu diệt các polyp có yếu tố gia đình. Tuy nhiên thuốc chỉ có tác động tạm thời, polyp sẽ bắt đầu phát triển trở lại nếu người bệnh ngừng thuốc.

 

5. Giải pháp phòng ngừa polyp

Các biện pháp phòng tránh polyp trực tràng bao gồm:

– Kiểm tra sức khỏe tiêu hóa thường xuyên, đặc biệt ở người trên 50 tuổi và có tiền sử gia đình có người mắc bệnh polyp trực tràng

– Áp dụng lối sống lành mạnh: Chế độ ăn uống đảm bảo nhiều trái cây, rau củ, ngũ cốc, giảm lượng chất béo. Người bệnh cần hạn chế tối đa việc uống rượu bia, đồng thời bỏ thuốc lá. Ngoài ra, duy trì trọng lượng hợp lý và hoạt động thể chất cũng là điều nên làm.

– Bổ sung canxi và vitamin D vì đây là các chất được đánh giá là có khả năng ngăn ngừa u tuyến đại trực tràng tái phát. Người bệnh có thể bổ sung canxi và vitamin D qua viên uống hoặc qua các thực phẩm dung nạp hàng ngày.

 

Bệnh viện Nguyễn Tri Phương - Đa khoa Hạng I Thành phố Hồ Chí Minh

  facebook.com/BVNTP

  youtube.com/bvntp

return to top