✴️ Viêm ruột thừa: Mức độ nguy hiểm, triệu chứng và điều trị

1. Viêm ruột thừa là gì?

Viêm ruột thừa là tình trạng viêm cấp tính của ruột thừa, một đoạn ruột nhỏ dạng túi nằm ở đầu manh tràng thuộc đại tràng phải. Tình trạng này thường xảy ra do tắc nghẽn lòng ruột thừa bởi sỏi phân, u lympho, dị vật hoặc do nhiễm khuẩn.

Viêm ruột thừa có nguy hiểm không là thắc mắc của rất nhiều người.

Viêm ruột thừa có nguy hiểm không là thắc mắc của rất nhiều người

 

 

2. Viêm ruột thừa có nguy hiểm không?

Viêm ruột thừa là một cấp cứu ngoại khoa phổ biến. Nếu không được phát hiện và xử trí sớm, bệnh có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng, đe dọa tính mạng:

Biến chứng nguy hiểm:

  • Viêm phúc mạc toàn thể: Do ruột thừa bị vỡ, dịch mủ tràn vào ổ bụng gây nhiễm trùng cấp tính.

  • Áp xe ruột thừa: Mủ bị cô lập tại khu vực quanh ruột thừa và mạc nối, hình thành ổ áp xe.

  • Đám quánh ruột thừa: Mạc nối và các quai ruột bao quanh vùng viêm tạo thành khối viêm chắc, khó tách rời khi phẫu thuật.

Tỷ lệ tử vong do viêm ruột thừa nếu không can thiệp kịp thời có thể lên tới 0,2 – 0,8%.

 

3. Nguyên nhân gây viêm ruột thừa

  • Tắc lòng ruột thừa: Do sỏi phân, giun, u lành tính hoặc ác tính.

  • Nhiễm khuẩn: Do vi khuẩn thường trú đường ruột như E.coli, Bacteroides fragilis...

  • Loét niêm mạc ruột thừa: Dẫn tới viêm và hoại tử.

Tìm hiểu viêm ruột thừa có nguy hiểm không và cách điều trị hiệu quả nhất.

Sau phẫu thuật điều trị viêm ruôt thừa chỉ nên vận động nhẹ nhàng, dành thời gian nghỉ ngơi, ăn uống hợp lý theo hướng dẫn của bác sĩ

 

4. Dấu hiệu nhận biết viêm ruột thừa

Các triệu chứng lâm sàng thường gặp gồm:

  • Đau hố chậu phải: Đau âm ỉ, tăng dần, khởi đầu có thể đau quanh rốn sau đó khu trú.

  • Sốt nhẹ đến sốt cao, rét run.

  • Buồn nôn, nôn, ăn kém, cảm giác đầy bụng.

  • Tiểu buốt, đau hạ vị nếu ruột thừa gần bàng quang.

  • Cơ bụng co cứng, đề kháng vùng hố chậu phải khi thăm khám.

  • Biểu hiện toàn thân: mệt mỏi, môi khô, mặt tái.

 

5. Phương pháp điều trị viêm ruột thừa

5.1. Điều trị phẫu thuật là bắt buộc

  • Mổ mở:

    • Thực hiện vết rạch khoảng 5cm ở hố chậu phải để cắt bỏ ruột thừa.

    • Thời gian phục hồi dài hơn, vết mổ lớn, có thể để lại sẹo.

  • Mổ nội soi:

    • Thực hiện 3 đường mổ nhỏ 3–5mm để đưa dụng cụ và camera vào ổ bụng.

    • Quan sát chính xác, ít xâm lấn, ít đau, phục hồi nhanh, hầu như không để lại sẹo.

Chỉ định phẫu thuật sớm là nguyên tắc quan trọng để tránh biến chứng nguy hiểm.

 

6. Chăm sóc sau mổ cắt ruột thừa

6.1. Chăm sóc vết mổ

  • Giữ vết mổ khô, sạch, tránh nhiễm trùng.

  • Không tự ý dùng thuốc bôi ngoài da nếu chưa có chỉ định bác sĩ.

  • Tránh tắm ngâm, đi bơi cho tới khi vết mổ lành.

6.2. Trang phục và sinh hoạt

  • Mặc đồ rộng rãi, tránh quần áo bó sát hoặc vải thô cứng như jeans.

  • Không tự bóc gỡ băng y tế chuyên dụng (nếu có); để băng tự bong tự nhiên.

 

7. Vận động sau mổ

  • Trong 6 tuần đầu, tránh:

    • Mang vác nặng

    • Thể thao cường độ cao

    • Leo cầu thang nhiều lần

  • Nên đi bộ nhẹ nhàng, tập các động tác tay chân để tránh dính ruột và hỗ trợ tuần hoàn.

 

8. Kết luận

Viêm ruột thừa là một tình trạng cấp cứu ngoại khoa. Bệnh có thể gây biến chứng nặng và tử vong nếu không xử trí kịp thời. Khi xuất hiện các triệu chứng nghi ngờ như đau bụng tăng dần vùng hố chậu phải, kèm buồn nôn, sốt nhẹ đến cao, cần đến ngay cơ sở y tế để được chẩn đoán và can thiệp kịp thời.

 

Bệnh viện Nguyễn Tri Phương - Đa khoa Hạng I Thành phố Hồ Chí Minh

  facebook.com/BVNTP

  youtube.com/bvntp

return to top