✴️ Sỏi tiết niệu và những thông tin có thể bạn chưa biết

1. Khái niệm sỏi tiết niệu và sỏi thận

1.1. Sỏi tiết niệu là gì?

Sỏi tiết niệu là thuật ngữ chỉ chung tất cả các loại sỏi hình thành trong hệ tiết niệu, bao gồm: sỏi thận, sỏi niệu quản, sỏi bàng quangsỏi niệu đạo. Trong đó, sỏi thận chiếm tỷ lệ cao nhất (khoảng 90%), thường là nguyên phát và có thể rơi xuống gây sỏi niệu quản thứ phát.

1.2. Phân loại sỏi theo thành phần

  • Sỏi canxi (chiếm ~80%): hình thành khi nước tiểu chứa lượng canxi cao.

  • Sỏi oxalat canxi: phổ biến tại các vùng nhiệt đới; hình thành do kết hợp giữa canxi và oxalat.

  • Sỏi phosphat: liên quan đến nhiễm khuẩn tiết niệu; có kích thước lớn và nhiều góc cạnh.

  • Sỏi axit uric: chiếm ~10%, hình thành khi nước tiểu bão hòa axit uric.

Lưu ý: Việc xác định thành phần sỏi có ý nghĩa quan trọng trong phòng ngừa tái phát và định hướng chế độ dinh dưỡng phù hợp

Cấu tạo hệ tiết niệu để xác định vị trí của sỏi

.

2. Mức độ nguy hiểm của sỏi tiết niệu

Sỏi nhỏ, không gây tắc nghẽn có thể tự đào thải và không nguy hiểm. Tuy nhiên, khi sỏi tăng kích thước hoặc di chuyển, có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng:

2.1. Các biến chứng thường gặp

  • Thận ứ nước, giãn đài – bể thận: do tắc nghẽn dòng nước tiểu.

  • Nhiễm trùng tiết niệu: do tổn thương niêm mạc và tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển.

  • Suy thận: do tổn thương kéo dài làm mất chức năng lọc máu và bài tiết.

  • Vỡ thận (hiếm gặp): hậu quả của tình trạng ứ nước nghiêm trọng kéo dài.

Kết luận: Sỏi không được điều trị kịp thời có thể gây tổn thương không hồi phục cho thận. Vì vậy, phát hiện và xử trí sớm là yếu tố quyết định trong tiên lượng.

Sỏi tiết niệu có thể gây hỏng thận nếu không kịp thời điều trị biến chứng

3. Sỏi tiết niệu có cần phẫu thuật không?

Không phải tất cả bệnh nhân sỏi tiết niệu đều cần mổ. Hiện nay, nhờ các phương pháp tán sỏi công nghệ cao, phần lớn bệnh nhân được điều trị không xâm lấn hoặc ít xâm lấn, tùy theo kích thước và vị trí sỏi:

3.1. Trường hợp không cần can thiệp phẫu thuật

  • Sỏi <5mm, không gây triệu chứng hoặc biến chứng.

  • Hướng xử trí:

    • Uống ≥2 lít nước/ngày để tăng bài tiết nước tiểu và thúc đẩy đào thải sỏi.

    • Dùng thuốc hỗ trợ giãn cơ trơn, lợi tiểu, giảm viêm.

    • Theo dõi định kỳ để đánh giá tiến triển hoặc chỉ định can thiệp nếu cần.

3.2. Trường hợp cần can thiệp điều trị

Phương pháp sẽ được lựa chọn dựa trên kích thước – vị trí – độ rắn và triệu chứng:

Phương pháp Chỉ định Ưu điểm
Tán sỏi ngoài cơ thể (ESWL) Sỏi thận <15mm hoặc niệu quản 1/3 trên Không xâm lấn, không đau, không nằm viện
Tán sỏi nội soi ngược dòng (RIRS) Sỏi niệu quản 1/3 giữa, dưới hoặc sỏi bàng quang Không có vết mổ, hồi phục nhanh
Tán sỏi qua da (PCNL) Sỏi thận >15–20mm, sỏi san hô Đường hầm nhỏ (5mm), hiệu quả cao, ít đau

Mổ mở lấy sỏi: Chỉ định trong các trường hợp đặc biệt (sỏi khổng lồ, biến chứng phức tạp, dị dạng tiết niệu không tiếp cận được qua nội soi).

4. Kết luận và khuyến nghị

  • Sỏi tiết niệu là bệnh lý phổ biến và có thể gây nhiều biến chứng nghiêm trọng nếu không điều trị kịp thời.

  • Phát hiện sớm – can thiệp đúng phương pháp – phòng ngừa tái phát là ba trụ cột quan trọng trong điều trị sỏi tiết niệu hiện nay.

  • Tán sỏi công nghệ cao đang dần thay thế mổ mở truyền thống nhờ hiệu quả cao, ít đau, an toàn và tính thẩm mỹ.

Người bệnh nên khám định kỳ tại cơ sở chuyên khoa tiết niệu để được chẩn đoán chính xác và tư vấn điều trị phù hợp nhất với tình trạng của mình.

 

Bệnh viện Nguyễn Tri Phương - Đa khoa Hạng I Thành phố Hồ Chí Minh

  facebook.com/BVNTP

  youtube.com/bvntp

return to top