Nhịp tim nhanh tư thế đứng

1. Khái niệm chung

Hội chứng nhịp tim nhanh tư thế đứng (Postural Orthostatic Tachycardia Syndrome – POTS) là một rối loạn hệ thần kinh tự động đặc trưng bởi tăng nhịp tim ≥30 nhịp/phút (hoặc vượt quá 120 nhịp/phút) trong vòng 10 phút sau khi thay đổi tư thế từ nằm/ngồi sang đứng, mà không kèm theo hạ huyết áp đáng kể. Tình trạng này thường đi kèm các biểu hiện như chóng mặt, mệt mỏi, hồi hộp, choáng váng hoặc ngất xỉu.

POTS thường gặp ở nữ giới trong độ tuổi 15–50, với tỷ lệ nữ:nam khoảng 4–5:1.

Nhiều người khi thay đổi tư thế từ nằm hoặc ngồi sang đứng có thể thấy tim đập nhanh bất thường, kèm theo các triệu chứng đau đầu, chóng mặt…

2. Cơ chế bệnh sinh và yếu tố nguy cơ

Ở người khỏe mạnh, khi chuyển từ tư thế nằm sang đứng, cơ thể sẽ kích hoạt cơ chế điều hòa huyết áp và nhịp tim để duy trì lưu lượng máu lên não. Trong POTS, cơ chế này bị rối loạn, dẫn đến:

  • Tăng nhịp tim quá mức (nhưng huyết áp vẫn ổn định hoặc chỉ giảm nhẹ)

  • Giảm tưới máu não thoáng qua, gây các triệu chứng lâm sàng.

Nguyên nhân POTS thường đa yếu tố, bao gồm:

  • Rối loạn thần kinh tự động

  • Thiếu thể tích tuần hoàn (hypovolemia)

  • Rối loạn vận mạch

  • Sau các đợt nhiễm virus (COVID-19, cúm,…)

  • Liên quan đến các rối loạn mô liên kết (như hội chứng Ehlers-Danlos)

3. Triệu chứng lâm sàng

Các biểu hiện của POTS thường khởi phát hoặc nặng lên khi đứng, kéo dài ít nhất 6 tháng và cải thiện khi nằm nghỉ:

Triệu chứng tim mạch – thần kinh:

  • Tăng nhịp tim ≥30 nhịp/phút (≥40 ở trẻ vị thành niên)

  • Chóng mặt, choáng váng, mờ mắt

  • Ngất hoặc tiền ngất

  • Hồi hộp, đánh trống ngực, run tay

Triệu chứng toàn thân – tiêu hóa – da niêm:

  • Mệt mỏi, mất tập trung, suy giảm trí nhớ

  • Đau đầu, đau cổ

  • Đau bụng, đầy hơi, tiêu chảy, táo bón

  • Đổ mồ hôi nhiều, thay đổi màu da tay chân (tím tái hoặc đỏ)

  • Khó ngủ, mất ngủ mạn tính

POTS có thể khởi phát hoặc trầm trọng hơn khi:

  • Đứng lâu, xếp hàng

  • Tắm nước nóng

  • Sau ăn no

  • Gắng sức thể lực

  • Căng thẳng tâm lý

4. Chẩn đoán hội chứng POTS

4.1. Tiêu chuẩn chẩn đoán lâm sàng

  • Nhịp tim tăng ≥30 nhịp/phút (≥40 nếu <20 tuổi) trong vòng 10 phút đứng

  • Không hạ huyết áp tư thế (không tụt ≥20 mmHg HA tâm thu hoặc ≥10 mmHg HA tâm trương)

  • Có triệu chứng kèm theo (ngất, choáng, hồi hộp,…)

  • Loại trừ các nguyên nhân khác (thiếu máu, cường giáp, loạn nhịp, lo âu,…)

4.2. Cận lâm sàng

  • Nghiệm pháp bàn nghiêng (Tilt table test): Tiêu chuẩn vàng chẩn đoán

  • Điện tâm đồ, siêu âm tim, Holter ECG: Loại trừ nguyên nhân tim thực thể

  • Xét nghiệm máu: Công thức máu, chức năng tuyến giáp, định lượng catecholamine, kháng thể tự miễn (nếu nghi ngờ)

  • Đo lưu lượng tim và thể tích máu (nếu cần)

5. Điều trị hội chứng POTS

5.1. Không dùng thuốc – thay đổi lối sống

Đây là biện pháp nền tảng, bắt buộc trong mọi trường hợp:

  • Tăng thể tích tuần hoàn:

    • Uống ≥2–3 lít nước/ngày

    • Bổ sung muối ăn (~10g/ngày, nếu không có chống chỉ định)

  • Đeo tất ép y khoa: tất dài đến đùi, lực ép ≥30 mmHg để giảm ứ máu chi dưới

  • Chế độ luyện tập:

    • Bắt đầu bằng các bài tập tư thế ngồi, đạp xe nằm, yoga

    • Tăng dần cường độ tập trong vài tuần

  • Chế độ ăn uống:

    • Chia nhỏ bữa ăn, tránh ăn quá no

    • Tránh caffeine, rượu, thức ăn mặn nhiều khi đã đủ muối

  • Giấc ngủ và tư thế:

    • Nâng cao đầu giường 10–15 cm

    • Tránh thay đổi tư thế đột ngột khi thức dậy

  • Giảm căng thẳng – luyện trí não: Thiền, đọc sách, hoạt động xã hội

5.2. Dùng thuốc (theo chỉ định bác sĩ chuyên khoa)

Chỉ áp dụng nếu thay đổi lối sống không cải thiện triệu chứng:

Nhóm thuốc Tác dụng chính
Fludrocortisone Giữ muối và nước, tăng thể tích tuần hoàn
Midodrine Gây co mạch, tăng huyết áp tư thế
Beta-blocker Giảm nhịp tim, nhất là ở bệnh nhân có lo âu
Ivabradine Giảm nhịp tim mà không ảnh hưởng huyết áp
Pyridostigmine Cải thiện dẫn truyền thần kinh tự động

Tất cả các thuốc trên cần được sử dụng dưới sự theo dõi sát của bác sĩ, có thể phải điều chỉnh liều theo đáp ứng và tác dụng phụ.

6. Theo dõi và tiên lượng

  • POTS không nguy hiểm đến tính mạng, nhưng ảnh hưởng nhiều đến chất lượng sống, đặc biệt ở người trẻ, phụ nữ, và bệnh nhân có yếu tố tâm lý đi kèm.

  • Hầu hết bệnh nhân cải thiện tốt khi thay đổi lối sống kết hợp điều trị triệu chứng đúng cách.

  • Tái khám định kỳ để điều chỉnh thuốc, kiểm tra các biến chứng và nâng cao hiệu quả điều trị.

KẾT LUẬN

Hội chứng nhịp tim nhanh tư thế đứng (POTS) là một rối loạn phức tạp của hệ thần kinh tự động, cần được chẩn đoán sớm, điều trị đúng và theo dõi lâu dài. Thay đổi lối sống là phương pháp điều trị nền tảng và hiệu quả, trong khi thuốc chỉ dùng trong các trường hợp có triệu chứng nặng hoặc không đáp ứng.

 

Bệnh viện Nguyễn Tri Phương - Đa khoa Hạng I Thành phố Hồ Chí Minh

  facebook.com/BVNTP

  youtube.com/bvntp

return to top