Hội chứng nhịp tim nhanh tư thế đứng (Postural Orthostatic Tachycardia Syndrome – POTS) là một rối loạn hệ thần kinh tự động đặc trưng bởi tăng nhịp tim ≥30 nhịp/phút (hoặc vượt quá 120 nhịp/phút) trong vòng 10 phút sau khi thay đổi tư thế từ nằm/ngồi sang đứng, mà không kèm theo hạ huyết áp đáng kể. Tình trạng này thường đi kèm các biểu hiện như chóng mặt, mệt mỏi, hồi hộp, choáng váng hoặc ngất xỉu.
POTS thường gặp ở nữ giới trong độ tuổi 15–50, với tỷ lệ nữ:nam khoảng 4–5:1.
Nhiều người khi thay đổi tư thế từ nằm hoặc ngồi sang đứng có thể thấy tim đập nhanh bất thường, kèm theo các triệu chứng đau đầu, chóng mặt…
Ở người khỏe mạnh, khi chuyển từ tư thế nằm sang đứng, cơ thể sẽ kích hoạt cơ chế điều hòa huyết áp và nhịp tim để duy trì lưu lượng máu lên não. Trong POTS, cơ chế này bị rối loạn, dẫn đến:
Tăng nhịp tim quá mức (nhưng huyết áp vẫn ổn định hoặc chỉ giảm nhẹ)
Giảm tưới máu não thoáng qua, gây các triệu chứng lâm sàng.
Nguyên nhân POTS thường đa yếu tố, bao gồm:
Rối loạn thần kinh tự động
Thiếu thể tích tuần hoàn (hypovolemia)
Rối loạn vận mạch
Sau các đợt nhiễm virus (COVID-19, cúm,…)
Liên quan đến các rối loạn mô liên kết (như hội chứng Ehlers-Danlos)
Các biểu hiện của POTS thường khởi phát hoặc nặng lên khi đứng, kéo dài ít nhất 6 tháng và cải thiện khi nằm nghỉ:
Tăng nhịp tim ≥30 nhịp/phút (≥40 ở trẻ vị thành niên)
Chóng mặt, choáng váng, mờ mắt
Ngất hoặc tiền ngất
Hồi hộp, đánh trống ngực, run tay
Mệt mỏi, mất tập trung, suy giảm trí nhớ
Đau đầu, đau cổ
Đau bụng, đầy hơi, tiêu chảy, táo bón
Đổ mồ hôi nhiều, thay đổi màu da tay chân (tím tái hoặc đỏ)
Khó ngủ, mất ngủ mạn tính
POTS có thể khởi phát hoặc trầm trọng hơn khi:
Đứng lâu, xếp hàng
Tắm nước nóng
Sau ăn no
Gắng sức thể lực
Căng thẳng tâm lý
Nhịp tim tăng ≥30 nhịp/phút (≥40 nếu <20 tuổi) trong vòng 10 phút đứng
Không hạ huyết áp tư thế (không tụt ≥20 mmHg HA tâm thu hoặc ≥10 mmHg HA tâm trương)
Có triệu chứng kèm theo (ngất, choáng, hồi hộp,…)
Loại trừ các nguyên nhân khác (thiếu máu, cường giáp, loạn nhịp, lo âu,…)
Nghiệm pháp bàn nghiêng (Tilt table test): Tiêu chuẩn vàng chẩn đoán
Điện tâm đồ, siêu âm tim, Holter ECG: Loại trừ nguyên nhân tim thực thể
Xét nghiệm máu: Công thức máu, chức năng tuyến giáp, định lượng catecholamine, kháng thể tự miễn (nếu nghi ngờ)
Đo lưu lượng tim và thể tích máu (nếu cần)
Đây là biện pháp nền tảng, bắt buộc trong mọi trường hợp:
Tăng thể tích tuần hoàn:
Uống ≥2–3 lít nước/ngày
Bổ sung muối ăn (~10g/ngày, nếu không có chống chỉ định)
Đeo tất ép y khoa: tất dài đến đùi, lực ép ≥30 mmHg để giảm ứ máu chi dưới
Chế độ luyện tập:
Bắt đầu bằng các bài tập tư thế ngồi, đạp xe nằm, yoga
Tăng dần cường độ tập trong vài tuần
Chế độ ăn uống:
Chia nhỏ bữa ăn, tránh ăn quá no
Tránh caffeine, rượu, thức ăn mặn nhiều khi đã đủ muối
Giấc ngủ và tư thế:
Nâng cao đầu giường 10–15 cm
Tránh thay đổi tư thế đột ngột khi thức dậy
Giảm căng thẳng – luyện trí não: Thiền, đọc sách, hoạt động xã hội
Chỉ áp dụng nếu thay đổi lối sống không cải thiện triệu chứng:
Nhóm thuốc | Tác dụng chính |
---|---|
Fludrocortisone | Giữ muối và nước, tăng thể tích tuần hoàn |
Midodrine | Gây co mạch, tăng huyết áp tư thế |
Beta-blocker | Giảm nhịp tim, nhất là ở bệnh nhân có lo âu |
Ivabradine | Giảm nhịp tim mà không ảnh hưởng huyết áp |
Pyridostigmine | Cải thiện dẫn truyền thần kinh tự động |
Tất cả các thuốc trên cần được sử dụng dưới sự theo dõi sát của bác sĩ, có thể phải điều chỉnh liều theo đáp ứng và tác dụng phụ.
POTS không nguy hiểm đến tính mạng, nhưng ảnh hưởng nhiều đến chất lượng sống, đặc biệt ở người trẻ, phụ nữ, và bệnh nhân có yếu tố tâm lý đi kèm.
Hầu hết bệnh nhân cải thiện tốt khi thay đổi lối sống kết hợp điều trị triệu chứng đúng cách.
Tái khám định kỳ để điều chỉnh thuốc, kiểm tra các biến chứng và nâng cao hiệu quả điều trị.
Hội chứng nhịp tim nhanh tư thế đứng (POTS) là một rối loạn phức tạp của hệ thần kinh tự động, cần được chẩn đoán sớm, điều trị đúng và theo dõi lâu dài. Thay đổi lối sống là phương pháp điều trị nền tảng và hiệu quả, trong khi thuốc chỉ dùng trong các trường hợp có triệu chứng nặng hoặc không đáp ứng.
Bệnh viện Nguyễn Tri Phương - Đa khoa Hạng I Thành phố Hồ Chí Minh