Tỷ lệ mắc và xu hướng dịch tễ
Theo thống kê, trung bình mỗi năm có khoảng 10–20 trường hợp ung thư cổ tử cung trên 100.000 phụ nữ ở độ tuổi 30. Đây là loại ung thư phổ biến tại các nước đang phát triển và hiện đang có xu hướng trẻ hóa, đặc biệt tại các quốc gia có lối sống tình dục cởi mở và tỷ lệ nhiễm HPV cao.
Yếu tố nguy cơ chính
Nhiễm virus HPV (Human Papillomavirus), đặc biệt là chủng HPV-16 và HPV-18
Quan hệ tình dục sớm, không an toàn, có nhiều bạn tình
Vệ sinh sinh dục kém
Sinh đẻ nhiều, nạo phá thai nhiều lần
Hút thuốc lá và suy giảm miễn dịch
Dấu hiệu lâm sàng
Khí hư bất thường, có mùi hôi
Ra máu âm đạo ngoài kỳ kinh hoặc sau giao hợp
Đau vùng chậu hoặc giao hợp đau
Giai đoạn muộn có thể gây rối loạn tiểu tiện, phù chi dưới
Biện pháp phòng ngừa
Tiêm phòng vắc-xin HPV cho trẻ em gái từ 9–14 tuổi hoặc phụ nữ trẻ chưa từng nhiễm HPV
Quan hệ tình dục an toàn
Tầm soát định kỳ bằng xét nghiệm tế bào cổ tử cung (Pap smear) và xét nghiệm HPV từ tuổi 25–65
Phụ nữ từ 35 tuổi trở lên nên được tầm soát mỗi 6–12 tháng một lần
Nếu phát hiện ở giai đoạn sớm, tỷ lệ điều trị khỏi có thể lên đến trên 90%.
Tính chất di truyền
Khoảng 10% các trường hợp ung thư vú có liên quan đến di truyền, đặc biệt ở những người mang đột biến gen BRCA1 hoặc BRCA2. Các phụ nữ có mẹ, chị/em ruột mắc ung thư vú nên được tư vấn di truyền và xét nghiệm gen nếu có điều kiện.
Các yếu tố nguy cơ khác
Béo phì
Chế độ ăn nhiều chất béo bão hòa
Không sinh con, không cho con bú
Dậy thì sớm, mãn kinh muộn
Tiền sử xạ trị ngực
Biện pháp phòng ngừa và tầm soát
Khám vú lâm sàng và siêu âm vú định kỳ mỗi 6–12 tháng
Tự khám vú hàng tháng
Tầm soát bằng nhũ ảnh (mammography) từ tuổi 40 hoặc sớm hơn nếu có yếu tố nguy cơ
Tái tạo tuyến vú sau phẫu thuật
Đặt túi độn ngực dưới cơ ngực lớn
Chuyển vạt da cơ từ vùng bụng hoặc lưng để tái tạo vú
Mặc dù ít gặp hơn, ung thư dương vật có liên quan mật thiết đến nhiễm HPV – cùng loại virus gây ung thư cổ tử cung. Nam giới có quan hệ tình dục không an toàn với người nhiễm HPV, vệ sinh kém hoặc không cắt bao quy đầu có nguy cơ cao hơn.
Quan hệ tình dục trước 18 tuổi có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe sinh sản do hệ thống sinh sản, bao gồm trục dưới đồi – tuyến yên – buồng trứng, chưa phát triển đầy đủ. Biến chứng có thể bao gồm:
Rối loạn kinh nguyệt
Mang thai ngoài ý muốn
Nguy cơ cao phải nạo phá thai và các hậu quả như nhiễm trùng, vô sinh thứ phát
Khuyến cáo cả nam và nữ nên thực hiện khám tiền hôn nhân để:
Phát hiện sớm các bệnh lý phụ khoa và nam khoa
Sàng lọc bệnh lây truyền qua đường tình dục
Đánh giá chức năng sinh sản
Tư vấn kế hoạch hóa gia đình
Tự ý sử dụng thuốc đặt âm đạo
Tự mua và sử dụng thuốc đặt khi có triệu chứng như ngứa, khí hư có mùi, rát… mà không có chỉ định từ bác sĩ có thể gây ra tác dụng phụ và làm nặng thêm tình trạng viêm nhiễm.
Không điều trị nấm âm đạo trong thai kỳ
Nấm âm đạo ở phụ nữ mang thai cần được điều trị, ngay cả trong 3 tháng đầu. Viêm nhiễm không điều trị có thể:
Lây cho trẻ khi sinh qua ngả âm đạo, gây viêm mắt sơ sinh
Gây vỡ ối sớm, sinh non hoặc sảy thai
Vệ sinh âm đạo sai cách
Thụt rửa sâu hoặc dùng dung dịch sát khuẩn mạnh có thể làm mất cân bằng vi sinh âm đạo
Rửa từ sau ra trước có thể gây nhiễm trùng do lây vi khuẩn từ hậu môn
Ung thư cổ tử cung và ung thư vú là những bệnh có thể phòng ngừa và phát hiện sớm, góp phần làm giảm tỷ lệ tử vong và nâng cao chất lượng sống.
Việc chủ động khám sức khỏe định kỳ, thực hành tình dục an toàn, duy trì lối sống lành mạnh và thực hiện các biện pháp sàng lọc phù hợp là nền tảng quan trọng trong chiến lược chăm sóc sức khỏe sinh sản hiện đại.
Bệnh viện Nguyễn Tri Phương - Đa khoa Hạng I Thành phố Hồ Chí Minh