Chửa trứng (Thai trứng): Đặc điểm, chẩn đoán, điều trị và theo dõi

1. Định nghĩa

Chửa trứng (Hydatidiform mole) là một dạng thai nghén bất thường thuộc nhóm bệnh lý nguyên bào nuôi (Gestational Trophoblastic Disease), trong đó một phần hoặc toàn bộ bánh rau bị thoái hóa tạo thành các túi dịch hình tròn, dính thành chùm, tương tự hình ảnh trứng ếch. Hầu hết các trường hợp chửa trứng là lành tính, tuy nhiên khoảng 10–30% có thể tiến triển thành các thể xâm lấn hoặc ác tính, bao gồm ung thư nguyên bào nuôi.

 

2. Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ

Mặc dù nguyên nhân chính xác chưa được xác định rõ, các nghiên cứu gợi ý rằng rối loạn di truyền trong quá trình thụ tinh là nguyên nhân cơ bản, dẫn đến bất thường về bộ nhiễm sắc thể.

Các yếu tố nguy cơ bao gồm:

  • Tuổi mẹ < 20 hoặc > 40
  • Tiền sử chửa trứng hoặc sẩy thai nhiều lần
  • Bất thường tử cung
  • Tình trạng dinh dưỡng kém (thiếu đạm, acid folic, vitamin A...)
  • Mức sống thấp

 

3. Triệu chứng lâm sàng

  • Tắt kinh kèm theo nghén nặng (nôn nhiều, nôn ra dịch mật, sút cân nhanh)
  • Ra máu âm đạo bất thường (thường từ tuần 6–16 thai kỳ), máu đen hoặc đỏ sẫm, kéo dài, có thể tự cầm
  • Tử cung to không tương xứng tuổi thai, sờ bụng mềm, không sờ thấy thai
  • Một số trường hợp có tăng huyết áp, phù nhẹ, biểu hiện sớm của hội chứng tiền sản giật
  • Không nghe được tim thai, không thấy thai trên siêu âm, thay vào đó là hình ảnh “bão tuyết” hoặc “tổ ong” điển hình

 

4. Chẩn đoán

Chẩn đoán xác định dựa vào:

  • Siêu âm tử cung: hình ảnh điển hình của các túi dịch nhỏ, không có âm vang thai
  • Định lượng β-hCG: tăng cao bất thường, không tương xứng với tuổi thai
  • Xét nghiệm máu, công thức máu: đánh giá mức độ thiếu máu do chảy máu âm đạo
  • X-quang hoặc CT scan ngực (khi nghi ngờ di căn phổi)

Phân biệt với các bệnh lý như: thai chết lưu, chửa ngoài tử cung, u xơ tử cung...

 

5. Biến chứng

  • Băng huyết do sẩy thai trứng không kiểm soát
  • Thủng tử cung khi mô nguyên bào nuôi xâm lấn sâu
  • Chửa trứng xâm lấn (10–15%): ăn sâu vào cơ tử cung, dễ gây xuất huyết nội
  • Ung thư nguyên bào nuôi (Choriocarcinoma) (2–3%): có thể di căn xa đến phổi, gan, não

 

6. Điều trị

  • Nạo hút thai trứng là lựa chọn đầu tay, cần thực hiện sớm để tránh biến chứng.
  • Nạo lại sau 2–3 ngày để đảm bảo lấy hết mô trứng.
  • Kháng sinh dự phòng nhiễm khuẩn sau nạo
  • Cắt tử cung được cân nhắc ở phụ nữ >40 tuổi hoặc không còn nhu cầu sinh con để giảm nguy cơ tiến triển ác tính

 

7. Theo dõi sau điều trị

Theo dõi sau nạo thai trứng là yếu tố quyết định tiên lượng bệnh.

  • Định lượng β-hCG trong máu hoặc nước tiểu:

    • 2 tuần/lần cho đến khi β-hCG trở về bình thường

    • Sau đó, theo dõi mỗi 4 tuần trong ít nhất 6 tháng

  • Tổng thời gian theo dõi ≥ 12–24 tháng

  • Không có thai trong thời gian theo dõi, tránh can thiệp nội tiết và dễ gây khó khăn trong theo dõi tái phát

  • Nếu xuất hiện tăng β-hCG kéo dài hoặc tăng trở lại, cần loại trừ chửa trứng xâm lấn hoặc ung thư nguyên bào nuôi

 

8. Tiên lượng và kết luận

  • Khoảng 80–85% trường hợp chửa trứng là lành tính và khỏi hoàn toàn sau khi nạo hút và theo dõi đúng phác đồ

  • 10–15% tiến triển thành chửa trứng xâm lấn, cần hóa trị hoặc phẫu thuật bổ sung

  • 2–3% có thể trở thành ung thư nguyên bào nuôi, nhưng nếu phát hiện và điều trị sớm, tỷ lệ khỏi bệnh vẫn rất cao

Lưu ý: Chửa trứng không lây truyền nhưng có yếu tố di truyền. Khoảng 90% tổn thương bắt nguồn từ di truyền của người cha. Ở phụ nữ >35 tuổi, nguy cơ bất thường di truyền trong quá trình thụ tinh tăng cao, do đó việc khám thai sớm và theo dõi sát là vô cùng cần thiết.

 

Bệnh viện Nguyễn Tri Phương - Đa khoa Hạng I Thành phố Hồ Chí Minh

  facebook.com/BVNTP

  youtube.com/bvntp

return to top