Hội chứng suy hô hấp ở trẻ sơ sinh (Respiratory Distress Syndrome - RDS)

Hội chứng suy hô hấp ở trẻ sơ sinh, còn gọi là bệnh màng trong (hyaline membrane disease), là một tình trạng cấp tính thường gặp ở trẻ sơ sinh non tháng, nguyên nhân chủ yếu do thiếu hụt chất hoạt diện bề mặt phế nang (pulmonary surfactant) dẫn đến xẹp phế nang, giảm trao đổi khí và suy hô hấp tiến triển, có thể gây tử vong nếu không được can thiệp kịp thời.

1. Cơ chế bệnh sinh

Trong điều kiện sinh lý bình thường, pulmonary surfactant – một hỗn hợp phospholipid và protein – được sản xuất bởi tế bào biểu mô phế nang loại II, có vai trò giảm sức căng bề mặt bên trong phế nang, giúp duy trì sự giãn nở và ổn định của hệ hô hấp sau sinh.

  • Surfactant bắt đầu được tổng hợp từ tuần thai thứ 20, nhưng chỉ đạt mức đủ để đảm bảo chức năng hô hấp sau tuần thứ 34 – 36 của thai kỳ.

  • Ở trẻ sinh non (trước 34 tuần tuổi thai), surfactant chưa được tổng hợp đầy đủ, làm cho phế nang dễ bị xẹp sau thở ra, dẫn đến giảm thông khí – tưới máu (ventilation-perfusion mismatch), thiếu oxy máu, ứ CO₂ và toan hô hấp.

  • Xẹp phế nang kéo dài làm rò rỉ huyết tương vào lòng phế nang, tạo thành lớp màng hyaline gồm fibrin và tế bào hoại tử, càng cản trở quá trình trao đổi khí và làm nặng thêm suy hô hấp.

 

2. Lâm sàng và chẩn đoán

Triệu chứng lâm sàng xuất hiện trong vài phút đến vài giờ đầu sau sinh:

  • Nhịp thở nhanh >60 lần/phút, thở nông, co kéo cơ hô hấp phụ (hõm ức, khoang liên sườn).

  • Phập phồng cánh mũi, rên thì thở ra, tím tái toàn thân.

  • Không đáp ứng với thở oxy đơn thuần.

Diễn tiến:

  • Trường hợp nhẹ: Cải thiện sau 48–72 giờ nếu được điều trị hỗ trợ hiệu quả.

  • Trường hợp nặng: Diễn tiến nhanh chóng đến suy đa cơ quan, tụt huyết áp, hạ thân nhiệt, tử vong trong vòng vài giờ nếu không can thiệp tích cực.

Biến chứng ở trẻ sống sót có thể bao gồm: tổn thương não do thiếu oxy, xuất huyết não – màng não, hạ đường huyết kéo dài, nhiễm trùng phổi, loạn sản phế quản – phổi (bronchopulmonary dysplasia).

 

3. Phòng ngừa

Phòng ngừa hội chứng RDS cần được thực hiện từ giai đoạn trước sinh, đặc biệt ở các đối tượng thai kỳ nguy cơ cao:

  • Chăm sóc thai kỳ toàn diện: theo dõi thai định kỳ, kiểm soát các bệnh lý nội khoa kèm theo (đái tháo đường thai kỳ, tiền sản giật...).

  • Dự phòng đẻ non: thông qua kiểm soát nhiễm trùng tiểu, nghỉ ngơi, tránh lao động nặng hoặc stress.

  • Dự phòng thiếu surfactant: Ở phụ nữ có nguy cơ sinh non (trước 34 tuần), nên sử dụng liệu pháp corticoid antenatal (betamethasone hoặc dexamethasone) để kích thích sản xuất surfactant cho thai nhi.

  • Quản lý đặc biệt ở nhóm nguy cơ cao: như sản phụ mổ lấy thai không chuyển dạ, sinh đa thai, chuyển dạ kéo dài, tiền sử con bị RDS, dùng corticoid kéo dài trong thai kỳ.

 

4. Kết luận

Hội chứng suy hô hấp ở trẻ sơ sinh là nguyên nhân chính gây tử vong chu sinh ở trẻ sinh non. Việc phát hiện sớm, điều trị tích cực và phòng ngừa hiệu quả có thể cải thiện tiên lượng đáng kể. Chăm sóc thai kỳ đúng chuẩn, sử dụng corticoid hợp lý, và can thiệp hô hấp hỗ trợ sớm cho trẻ sinh non là những biện pháp quan trọng giúp giảm tỷ lệ mắc và tử vong do RDS.

 

Bệnh viện Nguyễn Tri Phương - Đa khoa Hạng I Thành phố Hồ Chí Minh

  facebook.com/BVNTP

  youtube.com/bvntp

return to top