Rối loạn giấc ngủ trong thai kỳ: nguyên nhân, ảnh hưởng và biện pháp xử trí

1. Tổng quan

Mất ngủ là một trong những rối loạn phổ biến ở phụ nữ mang thai, đặc biệt là trong tam cá nguyệt thứ hai và thứ ba. Dù thai kỳ là giai đoạn cơ thể người mẹ cần được nghỉ ngơi đầy đủ để hỗ trợ sự phát triển của thai nhi, nhiều thay đổi sinh lý và tâm lý xảy ra trong giai đoạn này khiến giấc ngủ trở nên ngắt quãng và khó đạt được chất lượng cao.

 

2. Nguyên nhân gây rối loạn giấc ngủ trong thai kỳ

a. Thay đổi sinh lý

Đau lưng: Sự gia tăng trọng lượng vùng bụng làm thay đổi trục cơ thể, gây áp lực lên cột sống thắt lưng. Hormone relaxin làm giãn dây chằng cũng góp phần gây đau lưng mạn tính.

Đầy hơi và khó tiêu: Progesterone làm giãn cơ trơn của hệ tiêu hóa, làm chậm nhu động ruột và gây chướng bụng.

Ợ nóng (trào ngược dạ dày – thực quản): Do cơ thắt thực quản dưới bị giãn và tử cung to dần gây áp lực lên dạ dày, làm tăng nguy cơ trào ngược acid.

Chuột rút và hội chứng chân không nghỉ (RLS): Tăng áp lực lên tĩnh mạch chi dưới và thay đổi chuyển hóa vi chất (như sắt, folate) có thể gây co cơ ban đêm hoặc cảm giác khó chịu ở chân khiến thai phụ phải di chuyển chân liên tục.

Khó thở và ngáy: Tử cung to gây chèn ép cơ hoành, giảm dung tích phổi. Niêm mạc đường hô hấp phù nề có thể gây ngáy và ngưng thở khi ngủ (OSA).

b. Yếu tố tâm lý

Lo âu, căng thẳng liên quan đến sức khỏe thai nhi, quá trình sinh nở, vai trò làm mẹ hoặc các vấn đề cá nhân có thể dẫn đến mất ngủ mạn tính.

 

3. Hệ lụy của mất ngủ đối với mẹ và thai nhi

Mất ngủ không được điều trị có thể:

  • Làm tăng nguy cơ chuyển dạ kéo dài, sinh mổ và trầm cảm sau sinh.

  • Gây rối loạn huyết áp, tăng nguy cơ tiền sản giật.

  • Tăng nguy cơ bất thường về giấc ngủ ở trẻ sơ sinh, ảnh hưởng phát triển thần kinh sớm.

Đặc biệt, hội chứng ngưng thở khi ngủ (OSA) trong thai kỳ có liên quan đến tăng huyết áp thai kỳ, tiểu đường thai kỳ và thai chậm tăng trưởng trong tử cung.

 

4. Biện pháp cải thiện giấc ngủ cho phụ nữ mang thai

a. Thay đổi lối sống và thói quen sinh hoạt

  • Thiết lập giờ giấc ngủ đều đặn, tránh ngủ ngày quá nhiều, ưu tiên ngủ sớm.

  • Hạn chế caffein, đặc biệt sau buổi trưa. Caffein không chỉ gây mất ngủ mà còn ảnh hưởng đến hấp thu sắt.

  • Tăng cường vận động nhẹ nhàng, đi bộ 30 phút/ngày; tránh vận động mạnh trong vòng 4 giờ trước giờ ngủ.

  • Tắm nước ấm hoặc mát-xa thư giãn trước khi ngủ.

  • Tối ưu hóa phòng ngủ: yên tĩnh, tối, thoáng mát, giường ngủ thoải mái.

b. Hỗ trợ dinh dưỡng

  • Bổ sung axit folic và sắt, đặc biệt trong trường hợp có biểu hiện RLS.

  • Nếu đói vào buổi tối, nên dùng các bữa ăn nhẹ như bánh mì nguyên hạt, sữa ấm, phô mai, hoặc trái cây ít acid (táo).

c. Biện pháp hỗ trợ triệu chứng

  • Ợ nóng: nâng đầu giường 10–15cm, tránh ăn no trước khi ngủ, hạn chế thực phẩm cay, béo hoặc có tính acid.

  • Chuột rút: duy trì bổ sung canxi – magie, tập giãn cơ trước khi ngủ.

  • RLS và OSA: cần đánh giá chuyên khoa để chỉ định hỗ trợ như thiết bị áp lực dương CPAP nếu có ngưng thở khi ngủ.

 

5. Khi nào cần đến bác sĩ?

  • Mất ngủ kéo dài trên 2 tuần, ảnh hưởng đến chức năng hàng ngày.

  • Xuất hiện ngáy to, ngưng thở khi ngủ, RLS nặng, hoặc đau đầu buổi sáng.

  • Dấu hiệu trầm cảm, lo âu, khó kiểm soát.

Thai phụ có thể được hướng dẫn thêm về liệu pháp hành vi nhận thức cho mất ngủ (CBT-I), hoặc điều trị hỗ trợ nếu nguyên nhân thực thể được xác định.

 

6. Kết luận

Mất ngủ trong thai kỳ là tình trạng phổ biến và có thể kiểm soát nếu được phát hiện và can thiệp kịp thời. Việc duy trì vệ sinh giấc ngủ tốt, hoạt động thể chất phù hợp, quản lý căng thẳng và hỗ trợ y tế khi cần thiết là nền tảng quan trọng để đảm bảo sức khỏe thể chất và tinh thần cho cả mẹ và thai nhi.

 

Bệnh viện Nguyễn Tri Phương - Đa khoa Hạng I Thành phố Hồ Chí Minh

  facebook.com/BVNTP

  youtube.com/bvntp

return to top