Tăng huyết áp trong thai kỳ và các biến chứng liên quan

Theo Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC), các biến chứng liên quan đến tăng huyết áp trong thai kỳ là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong ở phụ nữ mang thai. Việc sàng lọc, chẩn đoán và can thiệp kịp thời là cần thiết nhằm bảo vệ sức khỏe cho cả mẹ và thai nhi.

1. Phân loại tăng huyết áp trong thai kỳ

a. Tăng huyết áp thai kỳ

  • Được định nghĩa là huyết áp ≥140/90 mmHg lần đầu xuất hiện sau tuần thai thứ 20,
  • Không có protein niệu hoặc các dấu hiệu tổn thương cơ quan đích khác.
  • Huyết áp trở về bình thường trong vòng 12 tuần sau sinh.
  • Đây là tình trạng thường lành tính, tuy nhiên cần theo dõi chặt chẽ do có thể tiến triển thành tiền sản giật, đặc biệt nếu khởi phát trước tuần thứ 30.

b. Tiền sản giật

Tiền sản giật là một rối loạn đa cơ quan đặc trưng bởi:

  • Tăng huyết áp mới xuất hiện sau tuần thai thứ 20 kèm theo ít nhất một trong các dấu hiệu sau:

    • Protein niệu ≥300 mg/24 giờ hoặc tỷ lệ protein/creatinin ≥0.3

    • Giảm tiểu cầu, tăng men gan

    • Rối loạn chức năng thận hoặc phổi

    • Biểu hiện thần kinh trung ương (đau đầu, nhìn mờ...)

    • Thai chậm tăng trưởng trong tử cung

Tiền sản giật nặng có thể tiến triển thành sản giật (co giật), suy đa cơ quan, xuất huyết nội sọtử vong mẹ – thai nếu không được can thiệp kịp thời.

 

2. Sinh bệnh học và yếu tố nguy cơ

Cơ chế chính xác của tiền sản giật hiện vẫn chưa được xác định rõ, tuy nhiên có liên quan đến:

  • Sự thành lập bất thường của nhau thai
  • Rối loạn điều hòa yếu tố tạo mạch máu và chức năng nội mô
  • Yếu tố miễn dịch và di truyền từ mẹ và thai nhi

Yếu tố nguy cơ bao gồm:

  • Tuổi mẹ <18 hoặc >40
  • Béo phì, ít vận động
  • Tiền sử tiền sản giật, tăng huyết áp mạn, đái tháo đường, bệnh thận mạn, bệnh lý tự miễn (lupus, kháng phospholipid)
  • Mang thai lần đầu hoặc đa thai
  • Tiền sử gia đình có người mắc tiền sản giật

 

3. Chẩn đoán và theo dõi

Trong thai kỳ, huyết áp cần được theo dõi định kỳ. Huyết áp ≥140/90 mmHg sau 20 tuần thai cần được đánh giá thêm:

  • Xét nghiệm protein niệu (que nhúng hoặc tỷ lệ protein/creatinin niệu)
  • Siêu âm thai để đánh giá tăng trưởng thai, lượng nước ối và nhịp tim thai
  • Xét nghiệm công thức máu, chức năng gan thận, đông máu

Phù ngoại biên không còn được xem là dấu hiệu chẩn đoán do độ nhạy và đặc hiệu thấp.

 

4. Phòng ngừa và xử trí

Biện pháp phòng ngừa trước và trong thai kỳ:

  • Kiểm soát cân nặng hợp lý trước khi mang thai
  • Chế độ ăn uống lành mạnh, tăng cường vận động thể chất
  • Tránh hút thuốc lá và rượu bia
  • Kiểm soát tốt các bệnh lý nền như tăng huyết áp, đái tháo đường, rối loạn mỡ máu
  • Đối với nhóm nguy cơ cao, bổ sung aspirin liều thấp (75–150 mg/ngày) từ tuần thứ 12 có thể giúp giảm nguy cơ tiền sản giật (theo ACOG và WHO)

Lưu ý khi điều trị bằng thuốc:

Việc sử dụng thuốc hạ huyết áp trong thai kỳ cần thận trọng do ảnh hưởng đến thai nhi. Những thuốc chống chỉ định tuyệt đối bao gồm:

  • Thuốc ức chế men chuyển (ACE inhibitors)
  • Thuốc chẹn thụ thể angiotensin (ARBs)
  • Thuốc ức chế renin trực tiếp

Các thuốc thường được khuyến cáo sử dụng trong thai kỳ khi cần thiết:

  • Methyldopa
  • Labetalol
  • Nifedipine

Mọi chỉ định điều trị cần có sự đánh giá và kê đơn của bác sĩ chuyên khoa sản – nội khoa.

 

5. Kết luận

Tăng huyết áp trong thai kỳ, bao gồm cả tiền sản giật, là những rối loạn có thể gây nguy hiểm đến tính mạng mẹ và thai nhi nếu không được phát hiện và can thiệp kịp thời. Việc sàng lọc định kỳ, đánh giá nguy cơ và can thiệp sớm là yếu tố then chốt giúp cải thiện tiên lượng và giảm tỷ lệ biến chứng sản khoa.

 

Bệnh viện Nguyễn Tri Phương - Đa khoa Hạng I Thành phố Hồ Chí Minh

  facebook.com/BVNTP

  youtube.com/bvntp

return to top