Tâm trạng và cảm xúc, đặc biệt là trạng thái căng thẳng mạn tính, có thể đóng vai trò quan trọng trong việc khởi phát hoặc làm nặng thêm các bệnh lý da liễu như mụn trứng cá, viêm da cơ địa (eczema), bệnh rosacea và vẩy nến. Cơ chế sinh lý bệnh học liên quan chủ yếu đến trục hạ đồi – tuyến yên – thượng thận (HPA axis) và sự giải phóng cortisol – hormone đáp ứng với stress.
Cortisol và CRH (Corticotropin-Releasing Hormone) làm tăng hoạt động tuyến bã nhờn, dẫn đến tăng tiết bã nhờn và hình thành mụn trứng cá.
CRH và các neuropeptide khác còn góp phần vào quá trình viêm và giãn mạch, làm trầm trọng bệnh rosacea, gây đỏ mặt và xuất hiện các tổn thương viêm đặc trưng.
Ở bệnh nhân eczema, stress thúc đẩy hoạt hóa miễn dịch, làm tăng prurit (ngứa) và phản ứng viêm da.
Bệnh vẩy nến là một bệnh lý viêm da mạn tính liên quan đến tự miễn. Stress có thể là yếu tố khởi phát hoặc làm nặng bệnh thông qua rối loạn hệ miễn dịch và tăng tiết cytokine tiền viêm như TNF-α và IL-6.
Một nghiên cứu của American Psychological Association (APA) cho thấy tình trạng ngứa, nổi mề đay cũng có thể là hậu quả của stress, do giải phóng histamine từ dưỡng bào (mast cells) dưới tác động của các yếu tố thần kinh.
Tình trạng rối loạn lo âu có thể liên quan đến các hành vi gây tổn thương da, bao gồm:
Dermatillomania (hành vi cào/lột da mãn tính): Đây là một rối loạn kiểm soát xung động, thuộc nhóm rối loạn ám ảnh cưỡng chế (OCD), có thể gây tổn thương da, tạo sẹo hoặc nhiễm trùng thứ phát.
Điều trị thường bao gồm liệu pháp hành vi nhận thức (CBT) và thuốc chống trầm cảm nhóm SSRI như fluoxetine hoặc sertraline.
Ngoài ra, tâm lý căng thẳng còn dẫn đến thói quen nặn mụn không kiểm soát, làm nặng tình trạng mụn trứng cá, tăng nguy cơ sẹo mụn và viêm da nhiễm trùng.
Trầm cảm có thể ảnh hưởng tiêu cực đến các hành vi tự chăm sóc bản thân, trong đó có việc duy trì chế độ ăn uống, giấc ngủ, uống nước đầy đủ và vệ sinh da hợp lý. Những thay đổi này có thể dẫn đến tình trạng mất nước, da xỉn màu, tăng nhạy cảm da hoặc làm nặng thêm các bệnh da liễu sẵn có.
Nghiên cứu cho thấy việc điều trị trầm cảm không chỉ cải thiện sức khỏe tâm thần mà còn tăng khả năng tuân thủ chế độ chăm sóc da và sức khỏe tổng thể, từ đó hỗ trợ cải thiện tình trạng da.
Những biểu hiện lặp đi lặp lại trên khuôn mặt, chẳng hạn như cau mày, nheo mắt, có thể gây hình thành nếp nhăn động (dynamic wrinkles). Theo thời gian, nếu không được kiểm soát, những nếp nhăn này có thể chuyển thành nếp nhăn tĩnh (static wrinkles), đặc biệt ở các vùng như trán, quanh mắt và giữa hai chân mày.
Việc giữ cơ mặt thư giãn và luyện tập các phản xạ tích cực như mỉm cười được khuyến khích để giảm áp lực cơ học lên da mặt và hạn chế sự hình thành nếp nhăn sớm.
Trạng thái tinh thần tích cực được cho là có liên hệ với sức khỏe làn da tốt hơn, thông qua các cơ chế chưa được hiểu rõ hoàn toàn. Một số giả thuyết bao gồm:
Tăng tiết serotonin và dopamine giúp cải thiện tuần hoàn máu, điều hòa miễn dịch, giảm viêm da.
Giảm phản ứng stress, giảm cortisol, từ đó làm giảm nguy cơ khởi phát hoặc làm nặng bệnh lý da.
Mặc dù chưa có đầy đủ bằng chứng khoa học khẳng định mối liên hệ nhân quả rõ ràng, ngày càng nhiều bác sĩ da liễu và chuyên gia sức khỏe tâm thần đề xuất mô hình tích hợp chăm sóc da – sức khỏe tâm thần nhằm tăng hiệu quả điều trị.
Mối liên hệ giữa sức khỏe tâm thần và tình trạng da liễu là một lĩnh vực ngày càng được quan tâm trong y học hiện đại. Các trạng thái như căng thẳng, lo âu và trầm cảm không chỉ ảnh hưởng đến tâm lý người bệnh mà còn tác động sinh lý đến làn da thông qua nhiều cơ chế khác nhau.
Việc kiểm soát cảm xúc và duy trì sức khỏe tâm thần thông qua tập thể dục, thiền chánh niệm, liệu pháp tâm lý và dùng thuốc khi cần thiết là những chiến lược quan trọng để cải thiện chất lượng cuộc sống và hỗ trợ điều trị các bệnh lý da liễu mạn tính.