Bại não (Cerebral Palsy – CP) là thuật ngữ mô tả một nhóm hội chứng rối loạn vận động mạn tính, không tiến triển, xuất hiện sớm ở trẻ em, đặc trưng bởi bất thường về vận động, trương lực cơ và tư thế. Đây không phải là một bệnh đơn lẻ mà là hậu quả của tổn thương hoặc bất thường trong phát triển não bộ chưa trưởng thành, thường xảy ra trước khi sinh hoặc trong giai đoạn sơ sinh sớm.
Tỷ lệ hiện mắc ước tính dao động từ 0,1 – 0,2% trẻ em, và khoảng 15% ở trẻ sinh non. CP có thể gây ảnh hưởng lâu dài đến khả năng vận động, phối hợp động tác và chất lượng cuộc sống.
2.1. Yếu tố liên quan đến sức khỏe người mẹ
Một số tình trạng nhiễm trùng hoặc tiếp xúc với tác nhân độc hại trong thai kỳ có thể làm tăng nguy cơ CP, bao gồm:
Nhiễm Cytomegalovirus (CMV): Virus thuộc họ Herpesviridae, gây hội chứng giống cúm ở mẹ và có thể dẫn đến dị tật bẩm sinh nếu nhiễm lần đầu trong thai kỳ.
Bệnh sởi Đức (Rubella): Có thể phòng ngừa bằng vắc xin; nhiễm trong thai kỳ liên quan đến nguy cơ tổn thương não thai nhi.
Nhiễm Herpes simplex: Có thể lây truyền từ mẹ sang con, gây viêm não hoặc viêm màng não, ảnh hưởng đến hệ thần kinh đang phát triển.
Bệnh giang mai: Nhiễm khuẩn Treponema pallidum lây qua đường tình dục, có thể gây tổn thương hệ thần kinh trung ương (HTKTW) của thai nhi.
Toxoplasmosis: Nhiễm ký sinh trùng Toxoplasma gondii từ thức ăn, đất hoặc phân mèo nhiễm bệnh, có thể gây tổn thương não.
Nhiễm virus Zika: Gây tật đầu nhỏ (microcephaly) và có thể dẫn đến CP.
Các bệnh lý khác: Rối loạn chức năng tuyến giáp, thiểu năng trí tuệ, động kinh hoặc phơi nhiễm với chất độc thần kinh (như methyl thủy ngân).
2.2. Yếu tố liên quan đến trẻ sơ sinh
Các tình trạng bệnh lý ở trẻ sơ sinh làm tăng nguy cơ CP bao gồm:
Viêm màng não do vi khuẩn: Gây viêm màng não – tủy, tổn thương nhu mô não.
Viêm não do virus: Tác động trực tiếp lên nhu mô não, gây rối loạn chức năng thần kinh.
Vàng da nặng hoặc không điều trị: Tăng bilirubin máu có thể gây bệnh não do bilirubin (kernicterus).
Xuất huyết não: Thường do đột quỵ bào thai, gây tổn thương cấu trúc não.
2.3. Yếu tố liên quan đến thai kỳ và quá trình sinh
Một số yếu tố sản khoa làm tăng nguy cơ CP, gồm:
Ngôi thai bất thường (ngôi mông/ngược).
Cân nặng sơ sinh thấp (< 2,5 kg): Nguy cơ tăng khi cân nặng giảm.
Đa thai: Đặc biệt khi có thai chết lưu, nguy cơ ở thai sống sót cao hơn.
Sinh non (< 28 tuần tuổi thai): Tuổi thai càng nhỏ, nguy cơ CP càng cao.
Các bất thường vận động, trương lực và phối hợp có thể dẫn tới nhiều biến chứng:
Biến dạng cơ – xương: Co cứng kéo dài làm ngắn cơ, biến dạng khớp, trật khớp một phần hoặc toàn bộ.
Lão hóa sớm: Xuất hiện ở nhiều bệnh nhân CP ở độ tuổi 40 do gánh nặng cơ học lâu dài.
Suy dinh dưỡng: Khó nuốt/bú gây thiếu hụt dinh dưỡng, chậm phát triển, loãng xương; có thể cần nuôi qua ống thông dạ dày.
Rối loạn sức khỏe tâm thần: Trầm cảm, lo âu do hạn chế vận động và cô lập xã hội.
Bệnh tim mạch – hô hấp: Tăng nguy cơ do hạn chế hoạt động và biến dạng lồng ngực.
Thoái hóa khớp sớm: Liên quan đến bất thường liên kết khớp và áp lực bất thường.
Loãng xương: Do ít vận động, dinh dưỡng kém và sử dụng thuốc chống động kinh kéo dài.
Mặc dù không thể phòng ngừa tuyệt đối, nguy cơ CP có thể giảm qua:
Tiêm chủng đầy đủ: Rubella và các bệnh có nguy cơ gây tổn thương não thai nhi.
Chăm sóc sức khỏe tiền sản: Dinh dưỡng hợp lý, tránh nhiễm trùng, khám thai định kỳ.
Phát hiện và xử trí sớm các yếu tố nguy cơ sản khoa: Phòng ngừa sinh non, trẻ nhẹ cân.
An toàn cho trẻ sau sinh: Ngăn ngừa chấn thương sọ não bằng các thiết bị bảo hộ phù hợp.
Tránh rượu, thuốc lá, ma túy: Giảm nguy cơ ảnh hưởng đến phát triển não bộ thai nhi.
Can thiệp đa ngành, bao gồm tư vấn tâm lý, phục hồi chức năng, và hỗ trợ cộng đồng, giúp cha mẹ hiểu rõ tiềm năng của trẻ, đối phó với cảm xúc tiêu cực (tội lỗi, giận dữ, buồn bã) và tối ưu hóa sự phát triển chức năng của trẻ.