Bàng quang tăng hoạt và tiểu không tự chủ

1. Định nghĩa và phân loại

1.1. Bàng quang tăng hoạt (Overactive Bladder – OAB)

Bàng quang tăng hoạt là một hội chứng đặc trưng bởi tình trạng co thắt không tự chủ của cơ detrusor, dẫn đến cảm giác buồn tiểu đột ngột, khó kiểm soát, thường kèm theo tiểu gấp, tiểu nhiều lần và/hoặc tiểu không tự chủ thể gấp. Đây là một rối loạn chức năng bàng quang không do nguyên nhân nhiễm trùng hay tắc nghẽn đường tiết niệu dưới.

1.2. Tiểu không tự chủ (Urinary Incontinence)

Tiểu không tự chủ là tình trạng mất kiểm soát khả năng giữ nước tiểu, có thể biểu hiện dưới nhiều hình thức như tiểu gấp không kiềm chế, tiểu són khi gắng sức (ho, hắt hơi, cười), hoặc tiểu không tự chủ hỗn hợp. Đây không phải là một bệnh lý riêng lẻ mà là biểu hiện lâm sàng của nhiều rối loạn tiềm ẩn.

 

2. Nguyên nhân và cơ chế bệnh sinh

2.1. Nguyên nhân liên quan đến lối sống

Một số yếu tố sinh hoạt có thể gây kích thích cơ detrusor hoạt động quá mức, bao gồm:

  • Tiêu thụ quá nhiều caffeine hoặc rượu – cả hai chất này đều có tính lợi tiểu, làm tăng sản xuất nước tiểu và kích thích bàng quang.

  • Uống quá nhiều nước trong thời gian ngắn.

  • Các thói quen tiểu tiện không hợp lý (nhịn tiểu kéo dài, đi tiểu quá thường xuyên).

2.2. Nguyên nhân y học

  • Rối loạn thần kinh: Đột quỵ, đa xơ cứng (multiple sclerosis), bệnh Parkinson, tổn thương tủy sống.

  • Rối loạn chuyển hóa: Đái tháo đường, bệnh thận mạn tính.

  • Ở nam giới: Phì đại lành tính tuyến tiền liệt có thể gây cản trở dòng tiểu, làm tăng hoạt động bàng quang.

  • Nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI): Các đợt viêm nhiễm cấp tính gây kích thích niêm mạc bàng quang và làm gia tăng hoạt động cơ bàng quang.

 

3. Nhiễm trùng đường tiết niệu: dịch tễ và sinh lý bệnh

3.1. Dịch tễ học

Nhiễm trùng đường tiết niệu là bệnh lý phổ biến, đặc biệt ở phụ nữ. Khoảng 50–60% phụ nữ có thể mắc ít nhất một lần trong đời. Viêm bàng quang là thể thường gặp nhất ở phụ nữ tiền mãn kinh, trong khi viêm bể thận cấp có thể gặp ở các trường hợp biến chứng.

3.2. Cơ chế bệnh sinh

Vi khuẩn (chủ yếu là Escherichia coli) từ vùng hậu môn di chuyển lên niệu đạo, sau đó đến bàng quang. Phụ nữ dễ bị UTI hơn do niệu đạo ngắn và gần hậu môn. Các yếu tố thuận lợi khác gồm quan hệ tình dục, mất estrogen sau mãn kinh, vệ sinh vùng kín không đúng cách.

 

4. Phân biệt bàng quang tăng hoạt và nhiễm trùng đường tiết niệu

Triệu chứng

Bàng quang tăng hoạt

Nhiễm trùng đường tiết niệu

Tiểu gấp, tiểu nhiều lần

Tiểu buốt, tiểu rát

Không điển hình

Rất thường gặp

Đau vùng thắt lưng/chậu

Không đặc trưng

Có thể có

Nước tiểu đục, có mùi, máu

Không điển hình

Thường gặp

Sốt

Không

Có thể, nếu nhiễm trùng lan tỏa

Tiểu không tự chủ

Có thể gặp

Có thể gặp

 

5. Phương pháp điều trị

5.1. Điều trị bàng quang tăng hoạt

  • Can thiệp không dùng thuốc:

    • Tập luyện cơ sàn chậu (bài tập Kegel).

    • Huấn luyện bàng quang (điều chỉnh lịch đi tiểu, kiểm soát hành vi).

    • Hạn chế caffeine, rượu, và giảm cân nếu thừa cân.

  • Điều trị bằng thuốc:

    • Thuốc kháng cholinergic (oxybutynin, tolterodine...).

    • Thuốc chủ vận β3 (mirabegron).

  • Can thiệp xâm lấn (dành cho trường hợp kháng trị):

    • Tiêm botulinum toxin A vào cơ detrusor.

    • Kích thích thần kinh cùng hoặc thần kinh chày sau.

5.2. Điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu

  • Kháng sinh:

    • Lựa chọn kháng sinh dựa trên tác nhân gây bệnh, độ nặng và nguy cơ đề kháng.

    • Một số thuốc thường dùng: trimethoprim-sulfamethoxazole, nitrofurantoin, fosfomycin, fluoroquinolone, cephalosporin hoặc doxycycline tùy trường hợp.

  • Điều trị hỗ trợ và phòng ngừa tái phát:

    • Uống nhiều nước để tăng thải trừ vi khuẩn.

    • Vệ sinh cá nhân đúng cách, tránh thụt rửa âm đạo không cần thiết.

    • Ở phụ nữ mãn kinh, có thể cân nhắc bổ sung estrogen tại chỗ.

    • Trường hợp nhiễm trùng tái diễn: điều trị kháng sinh liều thấp dài ngày hoặc dự phòng sau quan hệ tình dục.

 

6. Biến chứng nếu không điều trị

Nhiễm trùng đường tiết niệu không điều trị đúng cách có thể lan đến thận, gây viêm bể thận hoặc nhiễm trùng huyết – một tình trạng nghiêm trọng có thể đe dọa tính mạng. Ngược lại, bàng quang tăng hoạt không gây nguy hiểm tính mạng nhưng ảnh hưởng lớn đến chất lượng cuộc sống, giấc ngủ, hoạt động xã hội và tâm lý người bệnh.

 

7. Khuyến nghị lâm sàng

Bất kỳ thay đổi bất thường nào trong thói quen tiểu tiện – như tiểu gấp, tiểu nhiều, tiểu rát, hoặc tiểu không kiểm soát – đều cần được thăm khám để chẩn đoán nguyên nhân chính xác. Việc phân biệt giữa bàng quang tăng hoạt và nhiễm trùng đường tiết niệu là bước quan trọng để lựa chọn hướng điều trị phù hợp, tránh biến chứng và nâng cao chất lượng cuộc sống người bệnh.

return to top