Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD): Viêm phế quản mạn tính và khí phế thũng

1. Định nghĩa và phân loại

Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) là một hội chứng lâm sàng đặc trưng bởi tình trạng tắc nghẽn luồng khí thở mạn tính, không hồi phục hoàn toàn và tiến triển theo thời gian. Hai thể bệnh chính trong COPD bao gồm viêm phế quản mạn tính và khí phế thũng.

  • Viêm phế quản mạn tính được xác định khi bệnh nhân có ho và khạc đờm kéo dài ít nhất 3 tháng mỗi năm trong hai năm liên tiếp.

  • Khí phế thũng là tình trạng giãn vĩnh viễn và phá hủy các phế nang, làm giảm diện tích trao đổi khí và độ đàn hồi của phổi.

 

2. Viêm phế quản: Cấp tính và mạn tính

Viêm phế quản là tình trạng viêm niêm mạc các ống phế quản – đường dẫn khí chính từ khí quản đến phổi. Tình trạng viêm có thể là cấp tính hoặc mạn tính:

  • Viêm phế quản cấp tính thường do nhiễm virus, đặc biệt sau nhiễm trùng hô hấp trên. Bệnh kéo dài dưới 3 tuần, biểu hiện bằng ho khan sau đó là ho đờm, sốt nhẹ, đau họng, và đôi khi thở khò khè.

  • Viêm phế quản mạn tính là hậu quả của kích thích kéo dài niêm mạc đường thở, chủ yếu do hút thuốc lá, tiếp xúc với ô nhiễm không khí hoặc chất gây kích ứng nghề nghiệp. Triệu chứng tiến triển chậm, bao gồm ho có đờm kéo dài, khó thở, tăng tiết chất nhầy.

So sánh viêm phế quản cấp và mạn tính:

Đặc điểm

Viêm phế quản cấp

Viêm phế quản mạn

Nguyên nhân chính

Virus hô hấp

Hút thuốc, ô nhiễm

Thời gian kéo dài

< 3 tuần

≥ 3 tháng/năm trong ≥ 2 năm

Tuổi phổ biến

Trẻ em < 5 tuổi

Người lớn > 40 tuổi

Triệu chứng

Sốt nhẹ, ho khan rồi ho đờm

Ho có đờm, khó thở

Điều trị

Chăm sóc hỗ trợ

Thuốc giãn phế quản, corticosteroids

Nguy cơ lây nhiễm

Có (nếu do virus)

Không (trừ khi có bội nhiễm)

 

3. Tính chất lây nhiễm của viêm phế quản mạn tính

Viêm phế quản mạn tính không phải là bệnh truyền nhiễm. Tuy nhiên, bệnh nhân có thể bị bội nhiễm thứ phát do vi khuẩn hoặc virus, và trong những đợt cấp như vậy, bệnh có thể lây lan nếu tiếp xúc gần.

Dấu hiệu của đợt bùng phát bao gồm:

  • Tăng ho hoặc khạc đờm

  • Thay đổi màu sắc đờm

  • Sốt và khó thở tăng lên

 

4. Phòng ngừa nhiễm trùng thứ phát

Để hạn chế các đợt bùng phát và ngăn ngừa nhiễm trùng đường hô hấp thứ phát, cần thực hiện các biện pháp sau:

a. Tiêm chủng phòng bệnh

  • Vaccine cúm mùa: Tiêm hàng năm, khuyến cáo từ tháng 10 đến tháng 12.

  • Vaccine phế cầu: Khuyến nghị cho người ≥ 65 tuổi hoặc người < 65 tuổi có bệnh mạn tính như COPD.

b. Vệ sinh và lối sống lành mạnh

  • Rửa tay thường xuyên.

  • Tránh tiếp xúc với người đang mắc bệnh hô hấp cấp tính.

  • Tránh khói thuốc lá, khói bếp và các chất kích thích hô hấp.

  • Uống đủ nước, dùng máy tạo độ ẩm hoặc khí dung khi cần.

  • Thực hiện cai thuốc lá bằng các liệu pháp thay thế nicotin, tư vấn hành vi, và sự hỗ trợ từ gia đình.

c. Tăng cường sức khỏe tổng quát

  • Duy trì chế độ ăn uống cân bằng, đầy đủ dưỡng chất.

  • Ngủ đủ giấc, nghỉ ngơi hợp lý.

  • Tập thể dục phù hợp khả năng.

  • Kiểm soát căng thẳng với các kỹ thuật thư giãn như thiền, yoga hoặc hít thở sâu.

 

5. Kết luận

COPD, đặc biệt là viêm phế quản mạn tính, là bệnh lý tiến triển chậm nhưng có thể kiểm soát tốt nếu được chẩn đoán sớm và điều trị phù hợp. Người bệnh cần tuân thủ kế hoạch điều trị, tiêm chủng định kỳ, và thực hành lối sống lành mạnh để hạn chế các đợt bùng phát và biến chứng.

Mặc dù bệnh không lây lan trong giai đoạn ổn định, cần thận trọng trong các đợt cấp có nhiễm trùng thứ phát. Việc nâng cao nhận thức cộng đồng và người thân về bản chất không lây của bệnh có thể giúp giảm kỳ thị và hỗ trợ bệnh nhân trong quá trình điều trị lâu dài.

return to top