Bệnh tả: dấu hiệu, triệu chứng, chẩn đoán và biến chứng

1. Nguyên Nhân và Tiếp Xúc

Bệnh tả là một bệnh nhiễm khuẩn cấp tính do vi khuẩn Vibrio cholerae gây ra. Quá trình ủ bệnh kéo dài từ 12 giờ đến 5 ngày, với hầu hết các trường hợp xuất hiện triệu chứng trong vòng 2–3 ngày sau khi tiếp xúc với vi khuẩn.

 

2. Dấu Hiệu và Triệu Chứng Lâm Sàng

Phần lớn người nhiễm Vibrio cholerae không có biểu hiện triệu chứng hoặc chỉ biểu hiện nhẹ đến trung bình. Tuy nhiên, khoảng 10% trường hợp phát triển triệu chứng nặng, có thể dẫn đến tử vong trong vài giờ nếu không được xử trí kịp thời.

Các triệu chứng thường gặp bao gồm:

  • Tiêu chảy cấp tính, có thể bắt đầu đột ngột với phân màu trắng đục, nhợt nhạt, đặc trưng bởi chất nhầy và nước (phân như nước vo gạo)

  • Buồn nôn và nôn mửa, thường xuất hiện sớm và kéo dài trong nhiều giờ

  • Đau bụng

  • Mất nước cấp tính với các biểu hiện như:

    • Buồn ngủ, thờ ơ

    • Mạch nhanh, huyết áp giảm

    • Da khô, nhăn nheo

    • Màng nhầy khô, khô miệng

    • Khát nước quá mức, lượng nước tiểu giảm hoặc không có

  • Mất cân bằng điện giải nghiêm trọng, dẫn đến:

    • Nhịp tim bất thường

    • Chuột rút cơ

    • Sốc giảm thể tích

Tình trạng mất nước do tiêu chảy và nôn mửa có thể gây sụt cân nhanh chóng (trên 10% trọng lượng cơ thể) và là nguyên nhân chính gây tử vong nếu không được bù dịch kịp thời.

 

3. Chẩn Đoán

Chẩn đoán lâm sàng dựa trên các triệu chứng tiêu chảy cấp và mất nước nặng tại các vùng dịch tễ có bệnh tả lưu hành. Xác nhận chẩn đoán dựa trên sự phân lập hoặc phát hiện vi khuẩn Vibrio cholerae týp O1 hoặc O139 trong mẫu phân.

Chẩn đoán sớm là yếu tố then chốt giúp triển khai điều trị và cách ly người bệnh, từ đó kiểm soát dịch bệnh hiệu quả.

 

4. Tiên Lượng

Tỷ lệ tử vong do bệnh tả cao hơn ở trẻ em, phụ nữ mang thai và người cao tuổi. Tuy nhiên, với các biện pháp bù dịch tích cực và điều trị kịp thời, tỷ lệ tử vong đã giảm mạnh trên toàn cầu, hiện dưới 1%.

Ở các trường hợp nhẹ, triệu chứng tự giảm trong vòng 3–6 ngày và vi khuẩn biến mất khỏi cơ thể sau khoảng 2 tuần.

 

5. Biến Chứng

Biến chứng chủ yếu của bệnh tả liên quan đến mất nước nghiêm trọng và rối loạn điện giải, bao gồm:

  • Sốc giảm thể tích do mất dịch

  • Hạ đường huyết, đặc biệt ở trẻ em, có thể gây co giật, bất tỉnh

  • Giảm nồng độ kali máu, ảnh hưởng chức năng tim và thần kinh

  • Suy thận cấp

Nếu không được xử trí kịp thời, các biến chứng trên có thể dẫn đến tử vong trong vòng vài giờ đến vài ngày sau khi xuất hiện triệu chứng.

 

Kết luận: Bệnh tả là bệnh truyền nhiễm nguy hiểm do vi khuẩn Vibrio cholerae gây ra, biểu hiện đặc trưng bằng tiêu chảy cấp và mất nước nghiêm trọng. Việc chẩn đoán sớm và bù dịch kịp thời là yếu tố quyết định tiên lượng sống còn. Tăng cường giám sát dịch tễ và giáo dục cộng đồng là biện pháp quan trọng trong kiểm soát bệnh tả.

return to top