Các bệnh lý thường gặp ở tử cung: Đặc điểm giải phẫu, sinh lý và rối loạn liên quan

1. Giải phẫu và chức năng sinh lý của tử cung

Tử cung (uterus) là một cơ quan sinh dục trong của nữ giới, nằm trong tiểu khung, giữa bàng quang và trực tràng, có hình dạng tương tự quả lê úp ngược. Cấu trúc gồm ba phần chính: đáy tử cung (fundus), thân tử cung (body) và cổ tử cung (cervix). Tử cung được nối với buồng trứng thông qua hai ống dẫn trứng. Ở phụ nữ trưởng thành, tử cung có kích thước trung bình khoảng 8 × 5 × 3 cm, tuy nhiên kích thước có thể thay đổi tùy theo tuổi, nội tiết và tình trạng thai kỳ.

Tử cung giữ vai trò chủ đạo trong chu kỳ kinh nguyệt, làm tổ và nuôi dưỡng phôi thai trong thai kỳ, đồng thời co bóp để tống sản phụ khỏi cơ thể trong quá trình chuyển dạ.

 

2. Các bệnh lý thường gặp tại tử cung

2.1. Thống kinh (dysmenorrhea)

Là triệu chứng đau vùng hạ vị xảy ra trong kỳ kinh nguyệt do co thắt cơ tử cung dưới ảnh hưởng của prostaglandin. Cơn đau có thể lan ra vùng thắt lưng hoặc đùi, kèm theo rối loạn tiêu hóa và thần kinh thực vật. Thống kinh nguyên phát thường xuất hiện ở tuổi dậy thì; thống kinh thứ phát có thể liên quan đến các bệnh lý như lạc nội mạc tử cung hoặc u xơ tử cung.

2.2. Rong kinh (menorrhagia)

Được định nghĩa là tình trạng hành kinh kéo dài trên 7 ngày hoặc mất máu kinh vượt quá 80 ml mỗi chu kỳ. Rong kinh có thể do rối loạn nội tiết, polyp nội mạc tử cung, u xơ tử cung hoặc rối loạn đông máu. Mất máu kéo dài dẫn đến thiếu máu mạn tính, suy giảm chất lượng cuộc sống và tăng nguy cơ biến chứng.

2.3. Sa tử cung (uterine prolapse)

Xảy ra khi các cấu trúc nâng đỡ sàn chậu bị yếu hoặc tổn thương, khiến tử cung tụt xuống âm đạo. Thường gặp ở phụ nữ lớn tuổi, đã sinh nhiều lần. Triệu chứng bao gồm cảm giác nặng bụng dưới, tiểu khó, són tiểu, hoặc đau khi giao hợp.

2.4. Tử cung ngả sau (retroverted uterus)

Tử cung ngả sau là một biến thể giải phẫu thường gặp, không gây triệu chứng rõ rệt và thường không cần điều trị trừ khi gây đau hoặc vô sinh.

2.5. Dị dạng tử cung (uterine anomalies)

Là các bất thường bẩm sinh do rối loạn phát triển hoặc hợp nhất của ống Muller. Có thể gặp các dạng như tử cung vách ngăn, tử cung hai sừng hoặc tử cung một sừng. Dị dạng tử cung thường được phát hiện khi thăm khám hiếm muộn hoặc sảy thai liên tiếp.

2.6. Viêm vùng chậu (pelvic inflammatory disease – PID)
Là một bệnh lý nhiễm trùng lan từ âm đạo và cổ tử cung lên tử cung, vòi trứng và buồng trứng, thường do vi khuẩn lây qua đường tình dục như Chlamydia trachomatis và Neisseria gonorrhoeae. Nếu không điều trị, bệnh có thể gây áp-xe vòi trứng, vô sinh và đau vùng chậu mạn tính.

2.7. Polyp nội mạc tử cung (endometrial polyps)

Là sự tăng sinh khu trú của niêm mạc tử cung tạo thành khối u nhỏ gắn vào thành tử cung. Polyp thường gây rong kinh, xuất huyết giữa chu kỳ hoặc sau mãn kinh, có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản. Cần sinh thiết để phân biệt với ung thư nội mạc tử cung.

2.8. U xơ tử cung (uterine fibroids)

Là khối u lành tính phát triển từ lớp cơ tử cung. Bệnh có thể gây rối loạn kinh nguyệt, đau vùng chậu, tiểu khó, táo bón hoặc hiếm muộn. Trong một số trường hợp, khối u to có thể gây sẩy thai, sinh non hoặc chèn ép thai nhi.

2.9. Lạc nội mạc tử cung (endometriosis)

Là tình trạng mô nội mạc tử cung phát triển bên ngoài tử cung như trên buồng trứng, vòi trứng hoặc phúc mạc chậu. Gây đau bụng kinh dữ dội, giao hợp đau và có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản. Điều trị bao gồm dùng thuốc nội tiết hoặc can thiệp phẫu thuật.

2.10. Hội chứng Asherman (Asherman syndrome)

Là tình trạng hình thành mô xơ dính trong buồng tử cung, thường sau nạo thai, sảy thai hoặc nhiễm trùng tử cung. Biểu hiện bằng vô kinh thứ phát, giảm kinh hoặc vô sinh. Nội soi buồng tử cung là phương pháp chẩn đoán và điều trị chính.

2.11. Ung thư cổ tử cung (cervical cancer)

Là loại ung thư phổ biến ở nữ giới, liên quan chặt chẽ đến nhiễm virus HPV. Các thể bệnh chủ yếu bao gồm ung thư tế bào vảy và ung thư tuyến. Triệu chứng thường là xuất huyết âm đạo bất thường, đau vùng chậu, hoặc tiết dịch âm đạo có mùi hôi. Phòng ngừa bằng tiêm vaccine HPV và tầm soát định kỳ với Pap smear.

 

3. Triệu chứng gợi ý bệnh lý tử cung

  • Rối loạn kinh nguyệt (kinh thưa, rong kinh, bế kinh)

  • Đau bụng dưới, đau vùng chậu mạn tính

  • Tiết dịch âm đạo bất thường

  • Xuất huyết âm đạo ngoài kỳ kinh

  • Đau khi giao hợp

  • Tiểu buốt, tiểu khó, táo bón không rõ nguyên nhân

  • Khó mang thai hoặc sảy thai liên tiếp

 

4. Các phương pháp chẩn đoán

  • Khám phụ khoa và khám vùng chậu

  • Xét nghiệm tế bào cổ tử cung (Pap smear)

  • Siêu âm tử cung – phần phụ qua ngả bụng hoặc ngả âm đạo

  • Xét nghiệm máu đánh giá nội tiết tố và dấu ấn ung thư

  • Nội soi buồng tử cung hoặc chụp tử cung – vòi trứng

  • MRI hoặc CT-scan trong một số trường hợp cần đánh giá chi tiết giải phẫu hoặc khối u nghi ngờ

 

5. Kết luận

Các bệnh lý tại tử cung có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng sống, chức năng sinh sản và sức khỏe toàn thân của người phụ nữ. Việc nhận diện sớm triệu chứng, tầm soát định kỳ và tiếp cận y tế kịp thời có vai trò quyết định trong tiên lượng điều trị và phòng ngừa các biến chứng nguy hiểm.

return to top