Tổn thương da dạng mụn tại vùng mông thường gây khó chịu, mất thẩm mỹ và dễ nhầm lẫn với mụn trứng cá thông thường. Tuy nhiên, mụn ở vùng mông hiếm khi là mụn trứng cá (acne vulgaris) theo đúng định nghĩa. Mụn trứng cá điển hình là sự tắc nghẽn của lỗ chân lông do dầu thừa, tế bào chết và vi khuẩn Cutibacterium acnes, thường xuất hiện trên mặt, ngực, lưng và cánh tay trên – những vùng có mật độ tuyến bã cao.
Trái lại, tổn thương ở mông thường liên quan đến viêm nang lông, mụn nhọt, bệnh dày sừng nang lông hoặc viêm da tiếp xúc – các bệnh lý có cơ chế bệnh sinh khác nhau và đòi hỏi xử trí riêng biệt.
2.1. Viêm nang lông (Folliculitis)
Sinh bệnh học: Viêm hoặc nhiễm trùng nông của nang lông, thường do tụ cầu khuẩn (Staphylococcus aureus), nấm men hoặc nấm da.
Lâm sàng: Các sẩn nhỏ, đỏ, nông, đôi khi có mủ, thường kèm ngứa hoặc đau nhẹ. Viêm nang lông vùng mông thường do ma sát từ quần áo chật kết hợp với tăng tiết mồ hôi, đặc biệt sau khi vận động.
Yếu tố nguy cơ: Quần áo bó sát, vệ sinh không đúng cách sau khi tập luyện, da bị kích thích hoặc bít tắc kéo dài.
2.2. Mụn nhọt (Furuncle)
Sinh bệnh học: Là tình trạng viêm nhiễm sâu hơn bắt nguồn từ nang lông bị nhiễm khuẩn, tiến triển thành ổ áp xe chứa mủ.
Lâm sàng: Cục đau, đỏ, nóng, có thể sưng to, sờ thấy mềm ở giữa, có nguy cơ dẫn đến rò rỉ mủ. Nếu không điều trị, có thể lan rộng hoặc tạo thành ổ mủ lớn hơn (carbuncle).
Hệ quả: Nguy cơ để lại sẹo nếu xử trí không đúng cách.
2.3. Dày sừng nang lông (Keratosis pilaris)
Cơ chế: Do sự tích tụ keratin làm tắc nghẽn lỗ chân lông, không kèm viêm nhiễm.
Lâm sàng: Các sẩn nhỏ, khô, không đau, thường thấy ở vùng mông, cánh tay, đùi. Không gây ngứa hoặc viêm rõ rệt.
Tiên lượng: Lành tính, không lây, chủ yếu mang tính thẩm mỹ.
2.4. Viêm da tiếp xúc dị ứng (Allergic Contact Dermatitis)
Cơ chế: Phản ứng miễn dịch muộn với các chất gây dị ứng như methylisothiazolinone (MI) trong khăn ướt, chất giặt tẩy...
Biểu hiện: Vùng da đỏ, sẩn ngứa, bong tróc, có thể kèm mụn nước. Thường xuất hiện sau tiếp xúc với dị nguyên vài giờ đến vài ngày.
3.1. Viêm nang lông
Tại chỗ: Dùng sữa rửa mặt chứa benzoyl peroxide 5–10% hoặc chlorhexidine để sát khuẩn bề mặt.
Kháng sinh tại chỗ: Mupirocin hoặc clindamycin bôi ngoài da.
Kháng sinh toàn thân: Doxycycline hoặc cephalexin nếu tổn thương lan rộng, tái phát hoặc có biểu hiện viêm nặng.
Kháng nấm: Nếu nghi ngờ viêm nang lông do nấm (Malassezia).
3.2. Mụn nhọt
Kháng sinh toàn thân: Nếu tổn thương lớn, sưng đau, có sốt.
Dẫn lưu: Cần thực hiện tại cơ sở y tế trong điều kiện vô trùng nếu có ổ mủ rõ rệt.
Không tự ý nặn nhọt để tránh biến chứng nhiễm trùng lan rộng hoặc sẹo.
3.3. Dày sừng nang lông
Kem dưỡng ẩm chứa acid salicylic hoặc acid glycolic: Giúp làm mềm da, giảm tích tụ keratin.
Tẩy tế bào chết nhẹ: Có thể kết hợp nhưng tránh chà xát mạnh.
Điều trị duy trì lâu dài, vì tình trạng này có tính chất mạn tính và tái phát.
3.4. Viêm da tiếp xúc
Ngừng tiếp xúc với tác nhân nghi ngờ (ví dụ: khăn ướt chứa MI).
Thuốc bôi corticosteroid nhẹ đến trung bình: Giúp giảm viêm, ngứa.
Thuốc kháng histamin: Giảm ngứa trong trường hợp lan rộng.
Tránh mặc quần áo quá chật, đặc biệt trong thời gian dài hoặc khi đổ mồ hôi.
Thay quần áo và tắm ngay sau khi tập luyện để giảm sự tích tụ mồ hôi và vi khuẩn.
Giữ vệ sinh cá nhân: Dùng khăn sạch, giặt quần áo bằng chất giặt không mùi, không gây dị ứng.
Dưỡng ẩm thường xuyên, đặc biệt nếu da khô, bong tróc.
Điều trị sớm các tổn thương viêm da để ngăn ngừa tiến triển thành nhọt hoặc nhiễm trùng sâu.
Người bệnh cần được khám chuyên khoa Da liễu nếu:
Tổn thương lan rộng, tái phát hoặc không đáp ứng với điều trị tại nhà.
Có biểu hiện nhiễm trùng toàn thân (sốt, sưng đau lan rộng, nổi hạch).
Lo ngại về thẩm mỹ hoặc nguy cơ để lại sẹo.
Kết luận: Các tổn thương dạng mụn ở vùng mông có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, không nên mặc định là mụn trứng cá. Việc xác định đúng nguyên nhân là nền tảng để lựa chọn phương pháp điều trị thích hợp và phòng ngừa tái phát hiệu quả.