Mụn trứng cá là một bệnh lý da liễu phổ biến, có thể gặp ở mọi lứa tuổi, không chỉ giới hạn ở thanh thiếu niên. Tại Hoa Kỳ, gần 50 triệu người mắc mụn trứng cá vào bất kỳ thời điểm nào. Mặc dù tổn thương mụn thường xuất hiện ở vùng da có mật độ tuyến bã cao như mặt, lưng, ngực, nhưng các vị trí khác – bao gồm cả vùng tai ngoài và ống tai ngoài – cũng có thể bị ảnh hưởng.
Cơ chế bệnh sinh của mụn trứng cá bao gồm sự tăng tiết bã nhờn, tăng sừng hóa phễu nang lông, nhiễm vi khuẩn Cutibacterium acnes và phản ứng viêm. Vùng tai ngoài và ống tai ngoài có cấu trúc da gồm sụn, lông và các tuyến bã, tạo điều kiện thuận lợi cho sự tích tụ dầu, tế bào chết và vi khuẩn, dẫn đến bít tắc lỗ chân lông và hình thành các tổn thương mụn như mụn đầu trắng, mụn đầu đen, mụn viêm, u nang.
Các yếu tố nguy cơ bao gồm:
Vệ sinh tai không đúng cách (ngoáy tai, sử dụng tai nghe không vệ sinh).
Môi trường nóng ẩm, tăng tiết mồ hôi.
Căng thẳng và rối loạn nội tiết tố.
Các bệnh lý phối hợp như viêm da tiết bã, tăng sừng nang lông.
Tổn thương mụn tại tai có thể biểu hiện đa dạng:
Mụn không viêm: mụn đầu đen, mụn đầu trắng.
Mụn viêm: sẩn, mụn mủ, nốt, nang.
Mụn nang sâu: đau, sưng, có thể gây viêm mô tế bào nếu bội nhiễm.
Vị trí thường gặp: vành tai, ống tai ngoài, sau tai. Bệnh nhân có thể cảm thấy đau, khó chịu khi nằm nghiêng hoặc khi đeo tai nghe.
Do đặc điểm giải phẫu vùng tai và biểu hiện đa dạng, cần phân biệt với các bệnh lý sau:
Nang bã (epidermoid cyst): tổn thương hình tròn, mềm, dưới da.
Dày sừng tiết bã (seborrheic keratosis): tổn thương tăng sắc tố, sùi nhẹ.
U hạt do chấn thương (granuloma fissuratum): do đè ép bởi kính đeo.
Sẹo lồi: đặc trưng bởi mô xơ tăng sinh quá mức.
Ung thư biểu mô tế bào đáy: khối sùi, dễ nhầm với mụn dai dẳng.
Việc điều trị phụ thuộc vào mức độ tổn thương:
5.1. Nhẹ – vừa:
Thuốc bôi ngoài da:
Retinoid (tretinoin, adapalene).
Benzoyl peroxide (nồng độ 2.5% – 5%).
Axit salicylic.
Vệ sinh vùng tai nhẹ nhàng bằng sữa rửa mặt pH trung tính.
5.2. Trung bình – nặng:
Kháng sinh tại chỗ: clindamycin hoặc erythromycin.
Kháng sinh đường uống: doxycycline, minocycline.
Retinoid toàn thân (isotretinoin): cho mụn nang nặng, có chỉ định chuyên khoa da liễu.
5.3. Giảm đau – viêm:
Thuốc NSAID như ibuprofen hoặc naproxen.
Chườm ấm hỗ trợ thoát dịch trong mụn nang.
Lưu ý: Không tự ý nặn mụn trong tai vì nguy cơ viêm lan rộng, nhiễm trùng, hình thành sẹo lồi hoặc áp xe.
Một số thuốc điều trị mụn có thể gây:
Nhạy cảm ánh sáng (retinoid, kháng sinh cycline).
Tác dụng phụ toàn thân (isotretinoin: khô môi, tăng lipid máu, độc gan).
Tương tác thuốc (ví dụ: giảm hiệu quả thuốc tránh thai với kháng sinh dài ngày).
Cần tư vấn bác sĩ chuyên khoa da liễu trước khi sử dụng thuốc đường toàn thân.
Vệ sinh tai nhẹ nhàng bằng nước sạch, không ngoáy tai quá sâu.
Hạn chế sử dụng tai nghe hoặc vệ sinh chúng định kỳ.
Không chạm tay bẩn vào tai.
Duy trì chế độ sinh hoạt lành mạnh, giảm stress, ăn uống cân bằng.
Không sử dụng xà phòng kiềm mạnh rửa tai.
Mụn tái phát nhiều lần, không đáp ứng điều trị thông thường.
Có dấu hiệu nhiễm trùng: sưng đỏ, đau nhiều, chảy mủ.
Có tổn thương dai dẳng nghi ngờ u hoặc ung thư da.