Cấy ghép Implant nha khoa: Lợi ích, nguy cơ và chỉ định lâm sàng

1. Tổng quan

Cấy ghép implant nha khoa là một thủ thuật phẫu thuật nhằm phục hồi răng mất bằng cách đặt một trụ titan vào trong xương hàm, đóng vai trò như một chân răng nhân tạo. Quá trình đặt trụ implant thường chỉ kéo dài khoảng 90 phút, tuy nhiên thời gian theo dõi và hoàn thiện phục hình có thể kéo dài từ 6 đến 12 tháng, bao gồm nhiều lần tái khám để đánh giá tình trạng tích hợp xương và chức năng của phục hình.

Implant nha khoa mang lại hình dáng và cảm giác gần giống với răng tự nhiên hơn so với các phương pháp thay thế khác, như hàm giả hoặc cầu răng. Tuy nhiên, chi phí cao và yêu cầu điều kiện phẫu thuật tốt khiến phương pháp này không phù hợp cho mọi đối tượng.

 

2. Lợi ích của cấy ghép implant

2.1. Độ bền và hiệu quả lâu dài

Cấy ghép răng bằng trụ titan được xem là tiêu chuẩn vàng trong phục hồi răng mất nhờ tính ổn định cao và khả năng duy trì lâu dài. Tỷ lệ sống còn của implant được báo cáo trong các nghiên cứu dài hạn như sau:

  • 98,9% sau 3 năm

  • 98,5% sau 5 năm

  • 96,8% sau 10 năm

  • 94,0% sau 15 năm

So sánh với các phương pháp khác, tuổi thọ của răng giả toàn hàm trung bình là khoảng 10,1 năm, còn cầu răng thường cần thay thế sau mỗi 5–15 năm.

2.2. Ngăn ngừa tiêu xương hàm

Mất răng không được phục hồi bằng implant sẽ dẫn đến tiêu xương ổ răng do thiếu kích thích cơ học lên xương hàm. Nhiều nghiên cứu ghi nhận có đến 30% xương ổ răng bị tiêu trong 6 tháng đầu sau khi mất răng. Implant giúp duy trì gờ xương ổ răng và làm chậm quá trình tiêu xương thông qua cơ chế tải lực sinh lý lên xương hàm.

2.3. Phục hồi chức năng nhai và phát âm

Implant được tích hợp cố định vào xương hàm, giúp cải thiện rõ rệt lực cắn so với hàm giả tháo lắp. Điều này giúp người bệnh nhai hiệu quả hơn và duy trì giọng nói ổn định, tránh tình trạng phát âm méo do mất răng.

2.4. Duy trì ổn định các răng kế cận

Implant lấp đầy khoảng trống do mất răng, giúp ngăn ngừa tình trạng xô lệch răng lân cận, sai khớp cắn hoặc rối loạn khớp thái dương hàm.

2.5. Bảo tồn thẩm mỹ khuôn mặt

Tiêu xương hàm có thể dẫn đến các thay đổi hình dạng khuôn mặt như má hóp, da chảy xệ, gò má sụp, hoặc sai khớp cắn. Cấy ghép implant giúp bảo tồn thể tích xương và duy trì cấu trúc hàm mặt tự nhiên.

2.6. Cải thiện chất lượng cuộc sống

Nhiều nghiên cứu ghi nhận việc phục hình hàm bằng implant có liên quan đến sự cải thiện chất lượng cuộc sống, sự tự tin, chức năng ăn nhai và giảm đáng kể các biến chứng liên quan đến các phương pháp thay thế khác.

 

3. So sánh với các phương pháp điều trị thay thế

3.1. So với cầu răng cố định (Fixed Dental Bridge)

Tiêu chí

Implant

Cầu răng cố định

Tuổi thọ

Lâu dài (>10 năm)

5–15 năm

Tổn thương răng kế cận

Không

Cần mài răng bên cạnh

Nguy cơ sâu răng

Thấp

Cao hơn ở răng trụ

Tính thẩm mỹ

Cao

Khá tốt

3.2. So với hàm giả tháo lắp

Tiêu chí

Implant

Hàm giả tháo lắp

Cảm giác giống răng tự nhiên

Cao

Thấp

Lực nhai

Gần như bình thường

Hạn chế

Chăm sóc

Dễ dàng

Cần tháo ra vệ sinh thường xuyên

Tuổi thọ

Lâu dài

5–10 năm

Ngăn tiêu xương

Không

 

4. Nguy cơ và hạn chế

Mặc dù implant có nhiều ưu điểm vượt trội, nhưng cũng tồn tại một số hạn chế và nguy cơ:

  • Chi phí cao: Implant có chi phí cao hơn đáng kể so với các phương pháp khác. Bảo hiểm y tế thường không chi trả toàn bộ.

  • Yêu cầu phẫu thuật: Quy trình bao gồm phẫu thuật đặt trụ và có thể cần ghép xương nếu xương hàm không đủ thể tích.

  • Thời gian điều trị kéo dài: Toàn bộ quá trình có thể kéo dài 6–12 tháng, bao gồm theo dõi sự tích hợp xương và các giai đoạn phục hình.

  • Biến chứng tiềm tàng:

    • Nhiễm trùng tại vị trí cấy ghép

    • Chảy máu

    • Tổn thương dây thần kinh hoặc mô lân cận

    • Suy thoái nướu quanh implant

    • Phản ứng dị ứng với thuốc gây tê

    • Tỷ lệ thất bại cao hơn ở người hút thuốc (11%) so với người không hút thuốc (5%)

 

5. Chỉ định và chống chỉ định

5.1. Chỉ định

  • Mất một hoặc nhiều răng vĩnh viễn

  • Răng bị tổn thương nặng, không thể phục hồi và cần nhổ

  • Xương hàm đủ thể tích để nâng đỡ trụ implant hoặc có thể thực hiện ghép xương

5.2. Chống chỉ định (tuyệt đối hoặc tương đối)

  • Tiểu đường không kiểm soát

  • Rối loạn đông máu

  • Nghiện thuốc lá nặng

  • Bệnh lý chuyển hóa xương (như loãng xương nặng, sử dụng bisphosphonate)

  • Đang điều trị ung thư hoặc hóa/xạ trị vùng hàm mặt

  • Rối loạn miễn dịch nặng hoặc nhiễm trùng hệ thống

 

6. Kết luận

Cấy ghép implant là một phương pháp phục hồi răng mất hiệu quả, mang lại thẩm mỹ, chức năng nhai và phát âm gần như răng thật. Dù có chi phí cao và yêu cầu điều kiện lâm sàng nghiêm ngặt, đây vẫn là lựa chọn ưu tiên cho nhiều người bệnh có nhu cầu phục hồi răng bền vững. Đánh giá chỉ định phù hợp và theo dõi sát sau cấy ghép là yếu tố then chốt để đảm bảo tỷ lệ thành công cao và ngăn ngừa biến chứng.

return to top