Chẩn đoán viêm loét đại tràng

Tổng quan

Viêm loét đại tràng (Ulcerative Colitis – UC) là một bệnh lý viêm mạn tính của niêm mạc đại tràng và trực tràng, thuộc nhóm bệnh viêm ruột (Inflammatory Bowel Disease – IBD). Mặc dù nguyên nhân chính xác chưa được xác định và hiện chưa có phương pháp điều trị triệt để, việc chẩn đoán sớm đóng vai trò quan trọng trong quản lý triệu chứng, cải thiện chất lượng sống và ngăn ngừa biến chứng.

Việc chẩn đoán dựa trên kết hợp giữa tiền sử bệnh, thăm khám lâm sàng, xét nghiệm cận lâm sàng, nội soi và các kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh. Do triệu chứng của bệnh có thể trùng lặp với nhiều rối loạn tiêu hóa khác, việc loại trừ các nguyên nhân khác là một bước quan trọng.

 

Khai thác tiền sử và thăm khám lâm sàng

Bác sĩ sẽ thu thập tiền sử cá nhân và gia đình, đặc biệt lưu ý các trường hợp có người thân mắc bệnh viêm loét đại tràng, bệnh Crohn hoặc bệnh lý tự miễn khác.

Thông tin về thuốc đang sử dụng (bao gồm thuốc kê đơn, không kê đơn, và thực phẩm chức năng) cũng cần được cung cấp đầy đủ.

Khám lâm sàng có thể bao gồm:

  • Đo sinh hiệu (huyết áp, nhiệt độ, nhịp tim).

  • Khám bụng: nghe nhu động ruột, sờ nắn vùng bụng để đánh giá đau khu trú hoặc lan tỏa.

  • Thăm trực tràng bằng tay để phát hiện máu trong phân hoặc các khối bất thường.

 

Xét nghiệm máu và phân

Xét nghiệm máu

  • Công thức máu toàn bộ: phát hiện thiếu máu (do mất máu mạn tính) và tăng bạch cầu (gợi ý viêm).

  • Protein phản ứng C (CRP)tốc độ lắng máu (ESR): đánh giá mức độ viêm hệ thống.

  • Albumin huyết thanh: mức giảm có thể phản ánh tình trạng viêm nặng hoặc suy dinh dưỡng.

Xét nghiệm phân

  • Giúp loại trừ nguyên nhân nhiễm trùng (vi khuẩn, virus, ký sinh trùng).

  • Định lượng calprotectin hoặc lactoferrin trong phân có thể hỗ trợ xác định mức độ viêm ruột không do nhiễm trùng.

 

Nội soi đại tràng và đại tràng sigma

1. Nội soi đại tràng sigma (sigmoidoscopy)

  • Thường được thực hiện trước để đánh giá đoạn trực tràng và đại tràng sigma.

  • Thời gian thực hiện: khoảng 15–20 phút.

  • Bệnh nhân có thể được gây mê nhẹ hoặc dùng thuốc an thần.

  • Bác sĩ sử dụng ống soi mềm, có đèn và camera, để quan sát niêm mạc ruột.

  • Có thể sinh thiết mô để làm giải phẫu bệnh xác định đặc điểm tổn thương.

2. Nội soi đại tràng toàn bộ (colonoscopy)

  • Là tiêu chuẩn vàng trong chẩn đoán viêm loét đại tràng.

  • Cho phép quan sát toàn bộ đại tràng và phần cuối hồi tràng.

  • Sinh thiết nhiều vị trí khác nhau giúp đánh giá mức độ và mức lan rộng của tổn thương, đồng thời phân biệt với bệnh Crohn.

  • Thời gian: 30 phút đến 1 giờ.

  • Cần chuẩn bị đại tràng bằng thuốc nhuận tràng từ đêm trước thủ thuật.

  • Bệnh nhân cần được theo dõi sau khi dùng thuốc an thần, và không nên tự lái xe về sau thủ thuật.

 

Chẩn đoán hình ảnh

1. Chụp X-quang bụng

  • Giúp loại trừ các biến chứng cấp tính như thủng đại tràng hoặc giãn đại tràng nhiễm độc (toxic megacolon).

2. Chụp cắt lớp vi tính (CT scan)

  • Đánh giá tổn thương thành ruột, biến chứng như áp xe, thủng ruột, hẹp đường tiêu hóa.

  • Có thể sử dụng thuốc cản quang đường uống hoặc tiêm tĩnh mạch.

3. Chụp cộng hưởng từ (MRI)

  • Đặc biệt hữu ích trong trường hợp cần đánh giá mô mềm vùng chậu và các biến chứng quanh hậu môn.

  • Thời gian chụp khoảng 45 phút mỗi vùng khảo sát.

  • Cần cân nhắc ở bệnh nhân có đặt thiết bị kim loại (máy tạo nhịp, vít xương, van tim nhân tạo, v.v.) hoặc đang mang thai.

 

Kết luận

Chẩn đoán viêm loét đại tràng đòi hỏi sự phối hợp đa phương tiện giữa lâm sàng, cận lâm sàng và kỹ thuật nội soi – hình ảnh học. Việc xác định sớm bệnh và phân loại mức độ tổn thương là yếu tố then chốt giúp xây dựng chiến lược điều trị hiệu quả, phòng ngừa biến chứng và nâng cao chất lượng sống cho người bệnh.

return to top