Creatinin huyết thanh: Ý nghĩa lâm sàng, nguyên nhân tăng và định hướng đánh giá

1. Khái niệm và sinh lý

Creatinin là sản phẩm thoái giáng của creatine phosphate – một hợp chất giàu năng lượng được dự trữ chủ yếu trong cơ vân. Quá trình chuyển hóa creatine diễn ra liên tục tại cơ xương, tạo ra creatinin với tốc độ tương đối ổn định và phụ thuộc vào khối lượng cơ của cơ thể. Sau khi được giải phóng vào máu, creatinin được lọc gần như hoàn toàn qua cầu thận và được bài tiết qua nước tiểu mà không tái hấp thu đáng kể tại ống thận.

Vì đặc điểm sinh học ổn định và chủ yếu được thải trừ qua thận, creatinin huyết thanh là một chỉ số được sử dụng phổ biến để đánh giá chức năng lọc cầu thận (GFR). Tăng creatinin máu có thể phản ánh tình trạng suy giảm chức năng thận hoặc các nguyên nhân khác ảnh hưởng đến quá trình sản xuất, chuyển hóa hoặc thải trừ chất này.

 

2. Giá trị bình thường

Giá trị tham chiếu có thể dao động tùy phòng xét nghiệm và phương pháp định lượng, nhưng nhìn chung như sau:

  • Nam giới: 53–106 µmol/L

  • Nữ giới: 44–97 µmol/L

Lưu ý rằng người có khối lượng cơ lớn, vận động viên hoặc người dùng thực phẩm bổ sung creatine có thể có mức creatinin cao hơn mức trung bình.

 

3. Nguyên nhân tăng creatinin huyết thanh

3.1. Bệnh lý tại thận

a. Tổn thương thận cấp hoặc mạn

Các nguyên nhân làm giảm chức năng lọc cầu thận dẫn đến tăng creatinin bao gồm:

  • Tổn thương cầu thận hoặc ống thận: viêm cầu thận, viêm kẽ thận, hoại tử ống thận cấp.

  • Thiểu niệu hoặc vô niệu: do tắc nghẽn, mất nước nặng, sốc, suy tim.

  • Bệnh thận mạn: do đái tháo đường, tăng huyết áp, lupus ban đỏ hệ thống...

Triệu chứng lâm sàng gợi ý:

  • Phù

  • Mệt mỏi, chán ăn

  • Rối loạn tiểu tiện (tiểu ít, đái máu)

  • Ngứa, buồn nôn, tăng huyết áp

  • Tăng urê máu đi kèm

3.2. Tắc nghẽn đường tiết niệu

Các nguyên nhân như sỏi thận, u đường niệu, hẹp niệu quản hoặc phì đại tiền liệt tuyến có thể gây ứ nước thận, dẫn đến tăng creatinin máu thứ phát do tăng áp lực trong hệ niệu.

Triệu chứng thường gặp:

  • Đau hông – lưng dưới

  • Khó tiểu, tiểu rắt, tiểu máu

  • Sốt (nếu kèm nhiễm khuẩn)

  • Nhiễm trùng tiểu tái phát

  • Sưng chi dưới (nếu có suy thận tiến triển)

3.3. Tăng sản xuất hoặc tăng nạp creatinin

a. Thực phẩm và chế độ ăn:

  • Thịt đỏ (đặc biệt nếu chưa nấu chín kỹ) chứa creatine, khi vào cơ thể có thể chuyển hóa thành creatinin và làm tăng tạm thời nồng độ huyết thanh.

  • Chế độ ăn giàu protein như ăn kiêng kiểu ketogenic có thể ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm.

b. Thực phẩm bổ sung:

  • Các sản phẩm bổ sung creatine thường dùng trong tập luyện thể hình có thể làm tăng mức creatinin máu.

3.4. Tác dụng của thuốc và can thiệp

Một số thuốc có thể gây tăng creatinin do ức chế quá trình bài tiết tại ống thận mà không làm giảm thực sự GFR. Ví dụ:

  • Thuốc chẹn H2: cimetidine, ranitidine

  • Kháng sinh: trimethoprim, cefoxitin, cefazolin

  • Các chất cản quang chứa iod, n-acetylcysteine

  • Thuốc độc thận: aminoglycoside, amphotericin B, NSAIDs

Ngoài ra, một số chất có thể gây tăng giả tạo creatinin do phản ứng chéo trong xét nghiệm (interference).

3.5. Tình trạng bệnh lý khác

a. Tiêu cơ vân (rhabdomyolysis):

  • Hủy hoại tế bào cơ vân giải phóng hàng loạt creatinin và myoglobin vào máu.

  • Myoglobin có thể gây độc cho ống thận và dẫn đến suy thận cấp.

Triệu chứng gồm:

  • Đau cơ, yếu cơ

  • Nước tiểu sẫm màu (do myoglobin niệu)

  • Tăng CK (creatine kinase) rõ rệt

b. Nhiễm toan đái tháo đường (DKA):

  • Mất nước nặng do tăng glucose niệu → giảm thể tích tuần hoàn → giảm tưới máu thận → tăng creatinin.

c. Tăng paraprotein trong máu (bệnh lý tăng sinh dòng plasma):

  • Có thể ảnh hưởng đến phản ứng xét nghiệm và gây kết quả creatinin tăng giả.

 

4. Các yếu tố ảnh hưởng đến creatinin huyết thanh

  • Giới tính, tuổi tác, khối lượng cơ: người cao tuổi, suy mòn có thể có creatinin thấp dù GFR giảm.

  • Hoạt động thể lực cường độ cao: gây phân giải cơ → tăng creatinin thoáng qua.

  • Mất nước: làm cô đặc máu → tăng nồng độ creatinin máu tạm thời.

 

5. Định hướng chẩn đoán và theo dõi

Để đánh giá chức năng thận chính xác hơn, creatinin huyết thanh cần được kết hợp với các chỉ số khác:

  • Tính toán mức lọc cầu thận ước đoán (eGFR) theo công thức CKD-EPI

  • Định lượng urê huyết thanh, điện giải đồ

  • Phân tích nước tiểu (tế bào, protein, cặn niệu)

  • Siêu âm hệ tiết niệu đánh giá hình thái thận và phát hiện tắc nghẽn

 

6. Kết luận

Creatinin huyết thanh là một chỉ số sinh hóa quan trọng trong đánh giá chức năng thận. Mức độ tăng creatinin có thể do suy giảm chức năng lọc cầu thận hoặc các yếu tố ảnh hưởng khác như chế độ ăn, thuốc, tăng phân giải cơ hoặc sai số xét nghiệm. Việc xác định nguyên nhân cụ thể cần dựa vào tổng thể lâm sàng, tiền sử bệnh, và xét nghiệm bổ sung. Trong trường hợp phát hiện nồng độ creatinin huyết thanh cao, bệnh nhân nên được theo dõi và đánh giá bởi bác sĩ chuyên khoa để có hướng xử trí phù hợp và kịp thời.

return to top