Tình trạng da đỏ (ban đỏ) kèm cảm giác nóng rát là một triệu chứng da liễu thường gặp, do nhiều nguyên nhân khác nhau gây ra, bao gồm phản ứng viêm, nhiễm trùng, rối loạn tự miễn, hoặc tác dụng phụ của thuốc. Mặc dù phần lớn các trường hợp có thể điều trị khỏi, một số bệnh lý nền có thể nghiêm trọng và cần được theo dõi chuyên khoa.
1.1. Cháy nắng (Sunburn)
Phơi nhiễm tia cực tím (UV) là nguyên nhân phổ biến gây ban đỏ cấp tính, ngay cả khi trời nhiều mây. Triệu chứng thường gặp:
Da đỏ, nóng rát, phù nề
Bong tróc da
Phồng rộp (trong trường hợp nặng)
Toàn thân có thể kèm mệt mỏi, chóng mặt
Chỉ định khám chuyên khoa nếu cháy nắng lan rộng, phồng rộp nghiêm trọng hoặc có biểu hiện thần kinh.
1.2. Viêm da tiếp xúc
Kích ứng: Do tiếp xúc với xà phòng, mỹ phẩm, kim loại (nicken), găng tay cao su, ánh nắng, tăng tiết mồ hôi...
Dị ứng: Xảy ra ở người mẫn cảm với một số hóa chất, thuốc nhuộm, thực vật (poison ivy), thuốc bôi ngoài da...
Triệu chứng: Ban đỏ, ngứa, phồng rộp, cảm giác rát.
Cần tránh tiếp xúc, sử dụng thuốc kháng viêm tại chỗ hoặc toàn thân. Trường hợp nặng hoặc kéo dài cần được khám chuyên khoa da liễu.
1.3. Phản ứng do thuốc
Nhiều loại thuốc có thể gây phát ban da như:
Kháng sinh (penicillin)
Thuốc giảm đau NSAID (ibuprofen, naproxen)
Thuốc động kinh, thuốc điều trị bệnh tự miễn
Hóa trị liệu
Biểu hiện: Mề đay, ban dát sẩn, ban đỏ dạng mụn nhọt, đỏ da toàn thân. Trường hợp nặng có thể gây sốc phản vệ.
Ngưng thuốc nghi ngờ và chuyển khám khẩn nếu có biểu hiện toàn thân (khó thở, phù mặt, tụt huyết áp...).
2.1. Chàm (Viêm da cơ địa)
Bệnh da mạn tính, thường gặp ở trẻ em
Mảng da đỏ, khô, ngứa, nứt nẻ, dày sừng
Có thể có mụn nước nhỏ, tróc vảy
Điều trị bao gồm dưỡng ẩm, corticoid tại chỗ và thuốc chống dị ứng.
2.2. Viêm da tiết bã
Gặp ở người lớn (40–60 tuổi) và trẻ sơ sinh
Ban đỏ kèm vảy nhờn màu trắng hoặc vàng, thường ở da đầu, mặt, ngực
Có thể ngứa hoặc không
Dầu gội chứa ketoconazole hoặc selen sulfide có hiệu quả. Trường hợp không đáp ứng nên khám chuyên khoa.
2.3. Rosacea (Chứng đỏ mặt)
Ban đỏ mạn tính vùng mặt, thường khởi phát khi tiếp xúc nóng, rượu, stress
Giãn mạch da mặt, đôi khi kèm mụn viêm
Có thể ảnh hưởng đến mắt (viêm kết mạc)
Điều trị bao gồm tránh yếu tố khởi phát, thuốc kháng viêm và laser mạch máu.
2.4. Vảy nến
Bệnh tự miễn gây tăng sinh lớp thượng bì
Mảng đỏ giới hạn rõ, phủ vảy bạc, thường ở đầu gối, khuỷu tay, da đầu
Có thể kèm tổn thương móng (rỗ móng, biến dạng)
Điều trị bằng thuốc bôi corticoid, vitamin D3 hoặc thuốc sinh học trong trường hợp nặng.
3.1. Bệnh tự miễn
Lupus ban đỏ hệ thống (SLE): Ban đỏ hình cánh bướm ở mặt, kèm sốt, đau khớp
Viêm da cơ (Dermatomyositis): Ban đỏ trên mặt, quanh mắt, kèm yếu cơ
Chẩn đoán bằng xét nghiệm miễn dịch (ANA, anti-dsDNA…), sinh thiết da. Điều trị bằng corticoid và thuốc ức chế miễn dịch.
3.2. Viêm nang lông
Nhiễm trùng nang lông do vi khuẩn hoặc nấm
Tổn thương dạng mụn mủ nhỏ, đỏ, đôi khi ngứa hoặc đau
Điều trị bằng thuốc kháng sinh tại chỗ hoặc toàn thân.
3.3. Viêm mô tế bào
Nhiễm trùng da sâu, có thể nguy hiểm tính mạng
Vùng da sưng nóng đỏ, lan nhanh, có thể kèm sốt cao, mệt mỏi
Cần điều trị kháng sinh đường tĩnh mạch và theo dõi chặt chẽ.
Một số bệnh virus thường gây ban đỏ:
Thủy đậu (Varicella): Ban nước dạng mọng nước, ngứa
Zona (Herpes zoster): Đau rát, phát ban dạng mảng kèm mụn nước
Sởi, rubella, bệnh tay-chân-miệng, bệnh thứ năm/thứ sáu
Virus đường máu như sốt xuất huyết Dengue, Zika, West Nile...
Chẩn đoán chủ yếu dựa vào lâm sàng, xét nghiệm huyết thanh học. Một số bệnh có thể phòng ngừa bằng vắc-xin.
Điều trị triệu chứng:
Loại bỏ yếu tố khởi phát (thuốc, chất kích ứng)
Chăm sóc da: Sử dụng sữa rửa mặt dịu nhẹ, kem dưỡng ẩm không gây kích ứng
Thuốc bôi: Hydrocortisone 1% (ngắn hạn), kem chứa lô hội, calamine, bột yến mạch
Kháng histamine: Trong phản ứng dị ứng nhẹ (cetirizine, loratadine)
NSAIDs: Giảm đau, chống viêm (nếu không chống chỉ định)
Hỗ trợ khác:
Tránh nắng, mặc đồ mỏng nhẹ
Chườm mát vùng da bị ảnh hưởng
Cần khám chuyên khoa da liễu nếu:
Ban đỏ lan rộng, tiến triển nhanh
Có dấu hiệu nhiễm trùng, mủ, sưng đau
Tổn thương kèm triệu chứng toàn thân (sốt, mệt mỏi)
Không đáp ứng điều trị thông thường sau 3–5 ngày