Đánh giá chế độ ăn một bữa mỗi ngày: Lợi ích, nguy cơ và khuyến cáo chuyên môn

1. Đặt vấn đề

Chế độ ăn một bữa mỗi ngày (One Meal a Day – OMAD) là một hình thức nhịn ăn gián đoạn (intermittent fasting) đang ngày càng được nhiều người lựa chọn với mục tiêu giảm cân, “thải độc” hoặc nâng cao sức khỏe. Tuy nhiên, việc áp dụng phương pháp này một cách thiếu kiểm soát và không có sự hướng dẫn chuyên môn có thể tiềm ẩn nhiều nguy cơ cho sức khỏe, đặc biệt ở những đối tượng có bệnh lý nền hoặc nhu cầu chuyển hóa cao.

 

2. Cơ sở sinh lý và tiềm năng lợi ích

Chế độ OMAD thường giới hạn việc ăn uống trong một khoảng thời gian rất ngắn mỗi ngày (khoảng 1 giờ), và nhịn ăn trong suốt 23 giờ còn lại. Về mặt lý thuyết, OMAD có thể:

  • Giảm lượng calo tổng thể nạp vào mỗi ngày, hỗ trợ giảm cân.

  • Kích thích quá trình sinh ceton và tăng tiêu hao mỡ do cơ thể chuyển từ trạng thái sử dụng glucose sang lipid làm nguồn năng lượng.

  • Cải thiện độ nhạy insulin ở một số đối tượng khỏe mạnh.

  • Kích hoạt quá trình tự thực bào (autophagy) – cơ chế tế bào tự làm sạch, tái tạo.

Tuy nhiên, các lợi ích trên chủ yếu được ghi nhận trong nghiên cứu ngắn hạn và cần được kiểm chứng thêm qua các nghiên cứu ngẫu nhiên có đối chứng dài hạn.

 

3. Tác động bất lợi và nguy cơ tiềm ẩn

3.1. Hạ đường huyết

Việc nhịn ăn kéo dài có thể gây hạ đường huyết, đặc biệt ở những người có lượng glycogen gan thấp, người hoạt động thể lực cao hoặc mắc bệnh lý chuyển hóa như đái tháo đường. Biểu hiện gồm: mệt mỏi, run tay chân, vã mồ hôi, chóng mặt, và thậm chí ngất.

3.2. Rối loạn tiêu hóa và thần kinh

Tình trạng nhịn ăn kéo dài có thể dẫn đến các rối loạn như:

  • Đau dạ dày, đầy hơi, buồn nôn, đặc biệt ở người có tiền sử viêm loét dạ dày – tá tràng.

  • Giảm khả năng tập trung, dễ kích thích, rối loạn giấc ngủ do ảnh hưởng lên hệ thần kinh trung ương.

3.3. Mất nước và điện giải

Việc giảm cân nhanh chóng ban đầu phần lớn là do mất nước, không phản ánh sự giảm mỡ thực sự. Mất nước kéo dài có thể làm tăng nguy cơ mệt mỏi, táo bón, rối loạn nhịp tim và hạ huyết áp tư thế.

 

4. Các đối tượng chống chỉ định áp dụng chế độ OMAD

Chế độ ăn một bữa mỗi ngày không phù hợp với các nhóm sau:

  • Bệnh nhân đái tháo đường typ 1: nguy cơ cao hạ đường huyết và toan ceton.

  • Thanh thiếu niên đang tăng trưởng: nhu cầu năng lượng cao để phát triển thể chất và trí tuệ.

  • Phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú: nhu cầu năng lượng tăng thêm 350–500 kcal/ngày.

  • Người có bệnh lý dạ dày: đặc biệt là loét dạ dày – tá tràng hoặc trào ngược thực quản.

  • Người có rối loạn ăn uống (như chán ăn tâm thần hoặc cuồng ăn).

  • Người cao tuổi có nguy cơ mất cơ và suy dinh dưỡng.

 

5. Khuyến nghị thay thế và nguyên tắc giảm cân an toàn

Đối với các cá nhân mong muốn giảm cân nhưng vẫn đảm bảo an toàn sức khỏe, có thể xem xét các hình thức nhịn ăn gián đoạn khác nhẹ nhàng hơn, ví dụ:

  • Chế độ 16/8: nhịn ăn 16 giờ và ăn trong khung thời gian 8 giờ (thường từ 10:00 đến 18:00).

  • Chế độ 5:2: ăn bình thường 5 ngày/tuần và giảm lượng calo còn khoảng 500–600 kcal trong 2 ngày không liên tiếp.

Ngoài ra, các nguyên tắc cơ bản không thể thiếu trong quá trình kiểm soát cân nặng gồm:

  • Duy trì chế độ ăn cân bằng: giàu chất xơ, vitamin, khoáng chất và đạm chất lượng cao.

  • Hạn chế thực phẩm chế biến sẵn, đường tinh luyện, chất béo bão hòa.

  • Luyện tập thể lực đều đặn: tối thiểu 150 phút/tuần (5 ngày đi bộ nhanh, 2 ngày vận động mạnh hoặc tập thể thao).

  • Ngủ đủ giấc, đúng giờ: thiếu ngủ ảnh hưởng đến hormone leptin và ghrelin – điều hòa cảm giác đói và no.

 

6. Kết luận và khuyến cáo

Chế độ ăn một bữa mỗi ngày có thể mang lại một số lợi ích về kiểm soát cân nặng trong ngắn hạn, nhưng tiềm ẩn nhiều nguy cơ nếu áp dụng không đúng cách, đặc biệt ở những đối tượng chống chỉ định. Do đó, việc áp dụng bất kỳ chế độ ăn kiêng nào cũng cần được cá nhân hóa, có đánh giá y tế cụ thể và được giám sát bởi chuyên gia dinh dưỡng hoặc bác sĩ chuyên khoa.

Việc giảm cân và duy trì sức khỏe cần hướng đến lối sống bền vững, an toàn, tránh chạy theo các trào lưu thiếu cơ sở khoa học để không gây ra những hậu quả đáng tiếc cho sức khỏe lâu dài.

return to top