Đánh giá và xử trí tình trạng protein niệu: Dấu hiệu chỉ điểm tổn thương thận tiềm ẩn

1. Vai trò của protein trong cơ thể và ý nghĩa của protein niệu

Protein là một trong những thành phần thiết yếu của cơ thể, tham gia vào quá trình cấu trúc và sửa chữa tế bào, duy trì chức năng sinh lý bình thường. Trong điều kiện sinh lý, một lượng rất nhỏ protein có thể xuất hiện trong nước tiểu. Tuy nhiên, sự hiện diện của protein niệu với nồng độ cao thường phản ánh một bất thường trong chức năng lọc của cầu thận.

 

2. Ngưỡng bình thường của protein trong nước tiểu và phân loại mức độ protein niệu

Chỉ số thường được sử dụng để định lượng protein niệu là tỷ lệ albumin/creatinine trong nước tiểu (ACR – albumin-to-creatinine ratio). Các ngưỡng tham chiếu lâm sàng:

ACR (mg/g)

Đánh giá

< 30 mg/g

Bình thường

30–300 mg/g

Protein niệu mức trung bình – nguy cơ bệnh thận mạn

> 300 mg/g

Protein niệu nặng – có thể liên quan đến tổn thương thận tiến triển

Chỉ số ACR dưới 30 mg/g được xem là bình thường và thường không cần can thiệp y tế. Tuy nhiên, nếu ACR tăng cao, bệnh nhân sẽ được chỉ định làm thêm các xét nghiệm chuyên sâu để xác định nguyên nhân, đánh giá chức năng thận và theo dõi tiến triển.

 

3. Nguyên nhân sinh lý và bệnh lý gây protein niệu thoáng qua

Một số tình trạng sinh lý hoặc bệnh lý có thể gây xuất hiện protein trong nước tiểu trong thời gian ngắn:

  • Nhiễm trùng đường tiết niệu

  • Sốt

  • Vận động gắng sức, tập luyện cường độ cao

  • Thai kỳ

  • Mất nước

  • Căng thẳng tâm lý

Trong những trường hợp này, protein niệu thường thoáng qua và không kèm theo tổn thương thận thực thể.

 

4. Protein niệu như một dấu hiệu của bệnh thận mạn

Nồng độ albumin trong nước tiểu cao kéo dài là chỉ dấu gợi ý tổn thương cấu trúc hoặc chức năng thận. Một số triệu chứng đi kèm có thể bao gồm:

  • Phù mí mắt, tay chân

  • Da khô, ngứa

  • Giảm hoặc thay đổi tần suất đi tiểu

  • Mệt mỏi kéo dài, chán ăn, sụt cân

  • Buồn nôn, nôn, khó thở

  • Rối loạn giấc ngủ, giảm khả năng tập trung

Các bệnh lý thường gặp gây protein niệu mạn tính bao gồm:

  • Đái tháo đường

  • Tăng huyết áp

  • Bệnh mô liên kết

  • Bệnh tim mạch

 

5. Chẩn đoán nguyên nhân và các yếu tố liên quan cần khai thác

Để xác định nguyên nhân protein niệu, bác sĩ sẽ khai thác và đánh giá:

  • Tiền sử bệnh cá nhân và gia đình

  • Chủng tộc, lối sống và chế độ ăn uống

  • Các thuốc đang sử dụng

  • Tình trạng bệnh lý nội khoa hiện mắc

Ngoài xét nghiệm ACR, một số chỉ số khác như albumin niệu/24 giờ, microalbumin niệu, creatinine huyết thanh và độ lọc cầu thận (eGFR) cũng có thể được sử dụng để đánh giá toàn diện tình trạng chức năng thận.

 

6. Hướng xử trí khi phát hiện protein niệu

Việc điều trị protein niệu tùy thuộc vào nguyên nhân và mức độ tổn thương thận:

  • Trong trường hợp liên quan đến bệnh nền (như đái tháo đường, tăng huyết áp), việc kiểm soát tốt các yếu tố này là ưu tiên hàng đầu.

  • Bệnh nhân có thể được khuyến nghị điều chỉnh chế độ ăn, hạn chế natri, đảm bảo đủ nước, tránh dùng thuốc gây độc thận (NSAIDs, thuốc cản quang,...).

  • Sử dụng thuốc ức chế men chuyển (ACEi) hoặc ức chế thụ thể angiotensin II (ARB) có thể giúp giảm protein niệu và bảo vệ chức năng thận.

 

7. Theo dõi và xử trí tiến triển nặng

Nếu protein niệu kéo dài kèm theo suy giảm độ lọc cầu thận, bệnh nhân sẽ được theo dõi định kỳ để đánh giá diễn tiến đến bệnh thận mạn giai đoạn cuối. Trong các trường hợp nặng:

  • Cần chỉ định điều trị thay thế thận (lọc máu, thẩm phân phúc mạc)

  • Đánh giá chỉ định ghép thận nếu phù hợp

 

Kết luận

Protein niệu là dấu hiệu cảnh báo sớm tổn thương thận và cần được đánh giá đầy đủ để xác định nguyên nhân. Việc chẩn đoán sớm và kiểm soát kịp thời các yếu tố nguy cơ sẽ giúp ngăn ngừa tiến triển đến bệnh thận mạn và cải thiện tiên lượng lâu dài cho người bệnh.

return to top