Đau chân trong viêm khớp dạng thấp: Cơ chế, biểu hiện và hướng xử trí

1. Tổng quan

Viêm khớp dạng thấp (VKDT) là một bệnh lý tự miễn mạn tính, đặc trưng bởi tình trạng viêm khớp đối xứng kéo dài, ảnh hưởng đến nhiều khớp ngoại biên, đặc biệt là bàn tay và bàn chân. Theo Hiệp hội Chỉnh hình Bàn chân và Mắt cá chân Hoa Kỳ, khoảng 90% bệnh nhân VKDT có biểu hiện đau chân trong quá trình tiến triển của bệnh, ảnh hưởng rõ rệt đến khả năng vận động và chất lượng cuộc sống.

 

2. Đặc điểm tổn thương khớp bàn chân và mắt cá chân

  • Các khớp bàn chân là nhóm khớp sớm bị ảnh hưởng, đôi khi là biểu hiện khởi phát ở khoảng 20% bệnh nhân (AAOS, 2022).

  • Tổn thương thường bắt đầu tại khớp cổ chân, khớp bàn – ngón chân, các dây chằng và có thể lan tỏa.

  • Hình ảnh X-quang có thể cho thấy hao mòn sụn, tiêu xương dưới sụn, hẹp khe khớp hoặc biến dạng khớp.

Triệu chứng thường gặp:

  • Đau, cứng khớp vào buổi sáng (kéo dài >1 giờ)

  • Sưng, đỏ, ấm vùng khớp

  • Biến dạng ngón chân (ngón chân hình búa, ngón vuốt)

  • Nốt thấp khớp, đặc biệt tại các điểm tì đè (bàn chân, gót chân)

  • Bàn chân lạnh, khô, móng dày

  • Đau thần kinh dạng rát, bỏng hoặc dị cảm ở bàn chân (bệnh lý thần kinh ngoại biên)

 

3. Cơ chế bệnh sinh

Tổn thương chủ yếu là do viêm màng hoạt dịch, gây ra:

  • Phì đại và tăng sinh màng hoạt dịch

  • Xâm lấn cấu trúc sụn – xương

  • Hủy hoại khớp và biến dạng bàn chân

  • Tạo các nốt thấp khớp, viêm bao hoạt dịch, viêm gân, viêm cân gan chân, hoặc biến chứng thần kinh (hội chứng đường hầm cổ chân)

Một số biến dạng đặc trưng ở bàn chân do VKDT:

  • Hallux valgus (bunion): lệch trục ngón chân cái

  • Ngón chân hình búa (hammer toe) hoặc ngón vuốt (claw toe)

  • Viêm cân gan chân: đau tại gót và lòng bàn chân

  • Charcot arthropathy: phá hủy khớp nặng dẫn đến bàn chân sụp, biến dạng

  • Nốt thấp: kích thước nhỏ đến vừa, rải rác ở lòng bàn chân, khớp ngón

 

4. Hướng điều trị

4.1. Kiểm soát viêm và tiến triển bệnh

  • DMARDs (thuốc điều trị thấp khớp tác dụng chậm): methotrexate, sulfasalazine, leflunomide,...

  • Biologic agents: nếu không đáp ứng với DMARDs cổ điển

  • Corticosteroid: tiêm tại chỗ hoặc toàn thân (ngắn hạn)

4.2. Điều trị triệu chứng tại chỗ

  • Tiêm corticoid nội khớp: đặc biệt hữu ích với viêm khớp bàn chân/mắt cá hoặc viêm cân gan chân

  • Vật lý trị liệu: điện xung, chiếu tia hồng ngoại, siêu âm điều trị

  • Chườm nóng/lạnh để giảm viêm

4.3. Biện pháp hỗ trợ cơ học

  • Dụng cụ chỉnh hình (orthotics): miếng đệm, lót giày, nẹp bàn chân

  • Giày y khoa chuyên dụng:

    • Đế có thể tháo rời, hỗ trợ vòm tốt

    • Mũi giày rộng, dễ điều chỉnh

    • Giảm áp lực tì đè lòng bàn chân

  • Hạn chế giày cao gót, mũi nhọn

4.4. Can thiệp ngoại khoa

  • Chỉ định khi có biến dạng ngón chân nặng, mất chức năng, không đáp ứng điều trị bảo tồn

  • Bao gồm:

    • Phẫu thuật chỉnh trục xương

    • Cố định khớp (arthrodesis)

    • Loại bỏ nốt thấp gây đau hoặc loét

 

5. Lời khuyên lâm sàng

  • Tập luyện có kiểm soát: bơi lội, yoga, đạp xe nhẹ giúp tăng linh hoạt khớp mà không gây áp lực cho bàn chân

  • Kiểm soát cân nặng: BMI cao liên quan đến tăng đau bàn chân và nguy cơ dị tật

  • Theo dõi bàn chân hàng ngày: kiểm tra vết chai, loét, nhiễm trùng – đặc biệt ở bệnh nhân có biến chứng thần kinh

  • Chăm sóc bàn chân: ngâm chân nước ấm, mát-xa nhẹ, dưỡng ẩm da khô

  • Tư vấn chuyên khoa chỉnh hình hoặc phục hồi chức năng khi cần điều chỉnh dụng cụ hỗ trợ

 

6. Kết luận

Đau chân là biểu hiện phổ biến và có thể khởi phát sớm ở bệnh nhân viêm khớp dạng thấp, gây ảnh hưởng lớn đến chức năng vận động và chất lượng sống. Việc phối hợp điều trị toàn thân bằng DMARDs, cùng các can thiệp cơ học và chăm sóc tại chỗ đúng cách, đóng vai trò quan trọng trong việc giảm đau, cải thiện chức năng và phòng ngừa biến dạng bàn chân ở nhóm bệnh nhân này.

return to top