Đau đầu chùm (Cluster Headache – CH) là một rối loạn thần kinh nguyên phát hiếm gặp, được đặc trưng bởi các cơn đau đầu dữ dội, một bên, khu trú quanh hốc mắt và thường xảy ra theo chu kỳ. Đây là một trong những dạng đau đầu nguyên phát gây đau đớn dữ dội nhất, ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng sống của người bệnh.
2.1. Cơn đau đặc trưng
Vị trí: Đau dữ dội, khu trú quanh hốc mắt, lan ra trán, thái dương, gò má hoặc hàm trên.
Đặc tính: Đau nhói, bỏng rát, có thể mô tả như bị “đâm xuyên qua mắt”.
Thời gian: Mỗi cơn kéo dài từ 15 đến 180 phút, thường xảy ra 1–8 lần mỗi ngày, có tính chu kỳ cao (xảy ra vào cùng thời điểm trong ngày, phổ biến vào ban đêm).
2.2. Triệu chứng kèm theo
Chảy nước mắt, đỏ mắt cùng bên
Nghẹt mũi hoặc chảy nước mũi một bên
Sụp mi, co đồng tử (hội chứng Horner một phần)
Bồn chồn, kích thích, không thể nằm yên
Đôi khi có thay đổi huyết áp, nhịp tim, nhạy cảm với ánh sáng hoặc âm thanh
2.3. Phân biệt với đau nửa đầu (Migraine)
Đặc điểm |
Đau đầu chùm |
Đau nửa đầu |
---|---|---|
Vị trí |
Một bên, quanh hốc mắt |
Một hoặc hai bên thái dương |
Thời gian cơn |
15–180 phút |
4–72 giờ |
Tần suất |
1–8 lần/ngày |
1–10 lần/tháng |
Triệu chứng kèm |
Tự động thần kinh rõ rệt |
Buồn nôn, sợ sáng/âm thanh |
Hành vi |
Bồn chồn, kích thích |
Tĩnh lặng, nghỉ trong bóng tối |
Tỷ lệ mắc: Ước tính khoảng 1/1.000 dân số, nam giới chiếm đa số (tỷ lệ nam:nữ khoảng 9:1)
Độ tuổi khởi phát: Thường gặp trong khoảng 20–50 tuổi
Yếu tố nguy cơ: Hút thuốc lá, tiền sử gia đình, rối loạn vùng dưới đồi
Cơn đau đầu chùm được cho là kết quả của sự kích hoạt hệ thống thần kinh sinh ba – tự động. Các nghiên cứu hình ảnh học cho thấy vùng dưới đồi sau bên phải bị kích thích trong cơn đau, cho thấy vai trò trung tâm của vùng dưới đồi trong cơ chế bệnh sinh. Kích hoạt dây thần kinh sinh ba gây đau mặt, đồng thời kích thích các cấu trúc liên quan đến chức năng tự động thần kinh.
Đau đầu chùm từng giai đoạn (episodic CH): Chiếm 80–90%; xảy ra theo chu kỳ 6–12 tuần, sau đó là thời kỳ thuyên giảm kéo dài ≥ 1 năm.
Đau đầu chùm mạn tính (chronic CH): Chiếm 10–20%; không có giai đoạn thuyên giảm rõ ràng hoặc thời gian thuyên giảm < 3 tháng.
6.1. Điều trị cắt cơn
Oxy liệu pháp liều cao
Thở oxy 100% với lưu lượng ≥ 12 L/phút qua mặt nạ không thở lại
Có hiệu quả ở khoảng 70–90% bệnh nhân nếu được sử dụng trong vòng vài phút sau khi khởi phát cơn
Sumatriptan
Dạng tiêm dưới da 6 mg hoặc dạng xịt mũi 20 mg
Có hiệu quả cắt cơn nhanh chóng trong vòng 15 phút
Không có tác dụng phòng ngừa, cần dùng theo từng cơn
6.2. Điều trị dự phòng
Verapamil
Thuốc lựa chọn hàng đầu trong điều trị dự phòng
Liều thường dùng: 240–960 mg/ngày (khởi đầu liều thấp và tăng dần)
Cần theo dõi ECG do nguy cơ loạn nhịp tim
Corticosteroids (Prednisone)
Dùng liều cao trong thời gian ngắn (10–14 ngày) để cắt cụm cơn
Hiệu quả nhanh nhưng không dùng kéo dài do nguy cơ biến chứng
Lithium carbonate
Hiệu quả trong thể đau đầu chùm mạn tính
Cần theo dõi nồng độ huyết thanh và chức năng thận/giáp
Topiramate, Divalproex, Gabapentin, Melatonin
Có thể được sử dụng như liệu pháp thay thế hoặc phối hợp
Hiệu quả chưa được thiết lập hoàn toàn, cần theo dõi lâm sàng
6.3. Các phương pháp can thiệp
Kích thích vùng dưới đồi sâu (Hypothalamic Deep Brain Stimulation)
Áp dụng cho bệnh nhân đau đầu chùm mạn tính, kháng trị với thuốc
Nghiên cứu cho thấy hiệu quả giảm đau ở hơn 60% bệnh nhân
Là can thiệp chuyên sâu, đòi hỏi theo dõi chặt chẽ
Phong bế dây thần kinh chẩm (Occipital Nerve Block)
Tiêm corticosteroid tại vùng chẩm để giảm đau
Tác dụng khởi phát sau vài giờ và kéo dài vài ngày đến vài tháng
Có thể áp dụng như liệu pháp tạm thời khi khởi động điều trị dự phòng
Đau đầu chùm không gây tử vong nhưng ảnh hưởng nặng nề đến chất lượng sống
Bệnh có xu hướng tái phát theo chu kỳ
Cần theo dõi lâm sàng định kỳ và điều chỉnh phác đồ điều trị theo đáp ứng
Can thiệp sớm giúp ngăn ngừa mạn tính hóa và biến chứng tâm lý
Đau đầu chùm là một rối loạn đau đầu nguyên phát nặng nề, hiếm gặp, với đặc trưng là các cơn đau dữ dội quanh hốc mắt, có tính chất chu kỳ. Việc phân biệt sớm với các thể đau đầu khác, kết hợp các biện pháp điều trị cắt cơn và dự phòng hợp lý, đóng vai trò then chốt trong quản lý bệnh. Phối hợp đa chuyên khoa, bao gồm thần kinh, tâm thần và đau mạn tính, có thể cần thiết trong các trường hợp kháng trị hoặc ảnh hưởng tâm lý nghiêm trọng.