Dấu hiệu cảnh báo và các đặc điểm lâm sàng sớm của chứng sa sút trí tuệ

1. Định nghĩa và tiêu chuẩn chẩn đoán

Chứng sa sút trí tuệ (dementia) là hội chứng lâm sàng đặc trưng bởi sự suy giảm tiến triển các chức năng nhận thức ảnh hưởng đến khả năng thực hiện các hoạt động sống hàng ngày. Chẩn đoán thường được đặt ra khi người bệnh có ít nhất hai hoặc nhiều hơn các rối loạn về chức năng nhận thức, gây ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng sống và sinh hoạt thường ngày.

Các lĩnh vực chức năng bị ảnh hưởng bao gồm:

  • Trí nhớ

  • Ngôn ngữ và giao tiếp

  • Chú ý và tập trung

  • Lý luận và giải quyết vấn đề

  • Điều hành chức năng và khả năng thích nghi

Chẩn đoán sớm giúp triển khai các biện pháp điều trị nhằm làm chậm tiến trình bệnh và cải thiện chất lượng cuộc sống.

 

2. Các dấu hiệu cảnh báo sớm

2.1. Rối loạn trí nhớ ngắn hạn

Suy giảm trí nhớ, đặc biệt là trí nhớ ngắn hạn, là dấu hiệu lâm sàng phổ biến và dễ nhận thấy trong giai đoạn đầu. Bệnh nhân có thể:

  • Quên thông tin mới học gần đây

  • Lặp lại câu hỏi

  • Quên vị trí đặt đồ vật cá nhân

  • Không nhớ lý do mình bước vào một căn phòng

2.2. Khó khăn trong ngôn ngữ

Người bệnh thường gặp khó khăn trong việc tìm từ thích hợp, biểu hiện bằng việc:

  • Ngập ngừng khi nói

  • Dừng lại giữa câu

  • Sử dụng từ ngữ không chính xác hoặc mô tả vòng vo
    Điều này khiến quá trình giao tiếp trở nên khó khăn và mất nhiều thời gian.

2.3. Thay đổi khí sắc và hành vi

Biểu hiện thay đổi khí sắc có thể bao gồm:

  • Trầm cảm

  • Lo âu

  • Dễ kích động, thay đổi tâm trạng bất thường

  • Sợ hãi trước các tình huống mới

Ngoài ra, một số người có thể thay đổi tính cách, như từ hướng nội trở nên cởi mở hoặc bốc đồng.

2.4. Thờ ơ hoặc mất động lực

Bệnh nhân có thể mất hứng thú với các hoạt động từng yêu thích, giảm tương tác xã hội, không còn tham gia các sinh hoạt cộng đồng hoặc gia đình như trước.

2.5. Giảm khả năng hoàn thành công việc phức tạp

Người bệnh gặp khó khăn khi thực hiện các công việc đòi hỏi trình tự hoặc nhiều bước, ví dụ:

  • Quản lý tài chính cá nhân

  • Chơi trò chơi có luật lệ phức tạp

  • Tuân thủ các lịch trình mới

2.6. Rối loạn định hướng và hay nhầm lẫn

Sự nhầm lẫn thường xảy ra khi:

  • Mất khả năng nhận diện người quen

  • Quên lịch trình cá nhân

  • Lạc đường tại khu vực quen thuộc

2.7. Giảm khả năng theo dõi câu chuyện hoặc thông tin

Người bệnh gặp khó khăn trong việc hiểu nội dung cuộc trò chuyện, phim ảnh, hoặc các chỉ dẫn có nhiều bước, làm gián đoạn giao tiếp.

2.8. Mất khả năng định hướng không gian và thời gian

Người bệnh có thể:

  • Lạc đường

  • Không nhớ thời điểm hiện tại

  • Không hiểu lý do mình có mặt tại một địa điểm cụ thể

2.9. Hành vi lặp lại

Người mắc chứng sa sút trí tuệ thường:

  • Lặp lại hành vi (cạo râu, tắm, ăn uống)

  • Lặp lại cùng một câu hỏi hoặc kể một câu chuyện nhiều lần

2.10. Khó thích nghi với thay đổi

Do lo lắng và mất cảm giác kiểm soát, bệnh nhân thường chỉ muốn thực hiện các hoạt động quen thuộc và né tránh môi trường mới, thay đổi thói quen.

2.11. Suy giảm khả năng phán đoán

Người bệnh có thể:

  • Mặc quần áo không phù hợp thời tiết

  • Có quyết định tài chính bất hợp lý

  • Thiếu cảnh giác trước nguy hiểm

 

3. Nguyên nhân và phân loại chứng sa sút trí tuệ

Chứng sa sút trí tuệ là hậu quả của tổn thương tế bào thần kinh, ảnh hưởng đến dẫn truyền và chức năng nhận thức. Một số nguyên nhân bao gồm:

  • Tích tụ protein bất thường trong não (amyloid, tau)

  • Thiếu máu não mạn tính

  • Chấn thương sọ não

  • Thiếu hụt vi chất (vitamin B12)

  • Tác dụng phụ của thuốc

Các thể lâm sàng thường gặp

  • Bệnh Alzheimer (60–80%): thoái hóa thần kinh tiến triển

  • Sa sút trí tuệ mạch máu: do tổn thương mạch máu não

  • Chứng mất trí nhớ thể Lewy

  • Thoái hóa thùy trán - thái dương

  • Sa sút trí tuệ sau chấn thương sọ não

  • Bệnh Huntington

  • Bệnh Creutzfeldt–Jakob

 

4. Yếu tố nguy cơ

Không thay đổi được

  • Tuổi cao

  • Tiền sử gia đình

  • Giới tính (nữ có nguy cơ cao hơn)

Có thể thay đổi được

  • Tăng huyết áp, đái tháo đường

  • Rối loạn lipid máu

  • Ít hoạt động thể chất

  • Hút thuốc lá

  • Trầm cảm kéo dài

  • Thiếu kích thích trí tuệ

 

5. Khi nào cần tham vấn y tế?

Sa sút trí tuệ không phải là một phần bình thường của quá trình lão hóa. Nếu các triệu chứng nhận thức hoặc hành vi kéo dài, tiến triển, ảnh hưởng đến sinh hoạt – cần được đánh giá bởi bác sĩ chuyên khoa (thần kinh, tâm thần hoặc lão khoa).

Chẩn đoán sớm giúp tối ưu hóa hiệu quả điều trị bằng thuốc, trị liệu nhận thức, hỗ trợ tâm lý và cải thiện chất lượng sống.

 

6. Biện pháp phòng ngừa

Các chiến lược có thể giúp giảm nguy cơ mắc sa sút trí tuệ bao gồm:

  • Duy trì hoạt động thể chất đều đặn

  • Ăn uống lành mạnh, tăng cường acid béo omega-3, vitamin D, B12

  • Tránh hút thuốc và rượu bia quá mức

  • Giữ mối quan hệ xã hội tích cực

  • Thường xuyên rèn luyện trí tuệ (đọc sách, chơi cờ, học ngoại ngữ)

  • Kiểm soát tốt các bệnh lý nền (tăng huyết áp, đái tháo đường, rối loạn mỡ máu)

 

return to top