Dị ứng protein sữa bò ở trẻ sơ sinh: Đặc điểm lâm sàng, chẩn đoán và định hướng quản lý

1. Tổng quan

Dị ứng protein sữa bò (Cow's Milk Protein Allergy – CMPA) là một trong những nguyên nhân phổ biến gây phản ứng quá mẫn ở trẻ sơ sinh và nhũ nhi, ảnh hưởng đến cả trẻ và người mẹ trong trường hợp trẻ bú mẹ hoàn toàn. CMPA xảy ra khi hệ thống miễn dịch nhận diện sai protein trong sữa bò là kháng nguyên lạ và kích hoạt phản ứng miễn dịch bất thường. Đây là một tình trạng dị ứng có thể ảnh hưởng đến nhiều cơ quan, đặc biệt là hệ tiêu hóa, da và hô hấp.

Tỷ lệ mắc CMPA dao động từ 2–7,5% ở trẻ sử dụng sữa công thức từ sữa bò và khoảng 0,5–1% ở trẻ bú mẹ hoàn toàn, do tiếp xúc gián tiếp qua thực phẩm mẹ tiêu thụ.

 

2. Cơ chế bệnh sinh và yếu tố nguy cơ

Dị ứng sữa bò có thể là phản ứng qua trung gian IgE hoặc không qua trung gian IgE, hoặc kết hợp cả hai cơ chế. Trong đó, phản ứng tức thì (IgE-mediated) thường xuất hiện trong vòng vài phút đến vài giờ sau khi tiếp xúc, trong khi phản ứng muộn (không IgE-mediated) có thể kéo dài từ vài giờ đến vài ngày.

Một số yếu tố nguy cơ bao gồm:

  • Tiền sử gia đình có dị ứng thực phẩm, chàm cơ địa, hen suyễn hoặc viêm mũi dị ứng

  • Trẻ sinh non, hệ tiêu hóa chưa trưởng thành

  • Không được bú mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu đời

 

3. Biểu hiện lâm sàng

Triệu chứng lâm sàng của CMPA rất đa dạng và có thể chia thành hai nhóm:

  • Khởi phát chậm (không qua trung gian IgE):

    • Tiêu chảy kéo dài hoặc phân có máu

    • Nôn mửa mạn tính

    • Biếng ăn, kém tăng cân

    • Khó chịu, đau bụng, đầy hơi

    • Viêm da cơ địa hoặc phát ban

  • Khởi phát nhanh (qua trung gian IgE):

    • Mề đay cấp, phù mạch

    • Khò khè, khó thở

    • Nôn mửa dữ dội

    • Tiêu chảy cấp ra máu

    • Phản vệ (trường hợp nặng)

 

4. Chẩn đoán

Chẩn đoán CMPA chủ yếu dựa vào lâm sàng và thử nghiệm loại trừ. Hiện chưa có xét nghiệm đơn lẻ nào cho phép xác định chính xác CMPA, đặc biệt là với thể không qua trung gian IgE.

Các bước chẩn đoán bao gồm:

  • Đánh giá lâm sàng và tiền sử dị ứng gia đình

  • Nhật ký triệu chứng liên quan đến chế độ ăn

  • Chế độ ăn loại trừ sữa bò và các sản phẩm liên quan trong ít nhất 2 tuần

  • Theo dõi đáp ứng triệu chứng sau loại trừ

  • Tái thử nghiệm sữa bò có kiểm soát để xác định tái xuất hiện triệu chứng

 

5. Hướng dẫn dinh dưỡng và điều trị

5.1. Đối với trẻ bú mẹ hoàn toàn:

  • Mẹ cần loại bỏ hoàn toàn sữa bò và các sản phẩm từ sữa khỏi khẩu phần ăn

  • Bao gồm: sữa tươi, phô mai, sữa chua, bơ, kem, và các thực phẩm có chứa protein sữa ẩn như bánh kẹo, thực phẩm chế biến sẵn

  • Protein từ thực phẩm mẹ ăn có thể xuất hiện trong sữa mẹ sau 3–6 giờ và tồn tại trong 1–2 tuần

5.2. Đối với trẻ bú sữa công thức:

  • Chuyển sang sử dụng sữa công thức chuyên biệt:

    • Sữa công thức thủy phân hoàn toàn (Extensively hydrolyzed formula – EHF): là lựa chọn đầu tay trong đa số trường hợp

    • Sữa công thức dựa trên axit amin tự do (Amino acid-based formula – AAF): sử dụng cho các trường hợp không dung nạp EHF hoặc có phản ứng dị ứng nghiêm trọng

    • Sữa công thức từ đậu nành: không khuyến khích cho trẻ dưới 6 tháng tuổi do nguy cơ dị ứng chéo với đậu nành (8–14%)

5.3. Lưu ý khi lựa chọn sữa công thức:

  • Các sản phẩm càng được thủy phân nhiều thì càng ít gây dị ứng nhưng cũng có thể khó chấp nhận về vị đối với trẻ

  • Cần theo dõi sát đáp ứng lâm sàng khi thay đổi sữa công thức

 

6. Vai trò của nuôi con bằng sữa mẹ

Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và Học viện Nhi khoa Hoa Kỳ (AAP) đều khuyến cáo nuôi con bằng sữa mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu, tiếp tục duy trì đến 12–24 tháng để tối ưu hóa phát triển miễn dịch và dinh dưỡng, đồng thời giảm nguy cơ dị ứng thực phẩm và các bệnh lý mạn tính sau này.

 

7. Tư vấn và hỗ trợ phụ huynh

  • Không tự ý thay đổi công thức sữa hoặc loại bỏ thực phẩm mà không có chỉ định từ chuyên gia y tế

  • Nên tham khảo ý kiến bác sĩ dinh dưỡng nhi khoa hoặc chuyên gia dị ứng nhi để được tư vấn cá thể hóa

  • Ghi nhận chi tiết triệu chứng của trẻ, khẩu phần ăn của mẹ (nếu đang cho bú), và tiền sử dị ứng trong gia đình để hỗ trợ chẩn đoán

  • Khuyến khích tham gia các nhóm hỗ trợ phụ huynh có con mắc dị ứng để tăng khả năng thích nghi và giảm lo âu

 

8. Tiên lượng

Khoảng 80% trẻ bị CMPA sẽ khỏi hoàn toàn trước 3 tuổi, đặc biệt khi được chẩn đoán sớm và can thiệp dinh dưỡng phù hợp. Việc theo dõi định kỳ và đánh giá lại khả năng dung nạp protein sữa sau 6–12 tháng loại trừ là cần thiết.

return to top