Giảm cân: Cơ chế sinh lý, yếu tố ảnh hưởng và các khía cạnh lâm sàng

1. Tổng quan

Thừa cân và béo phì là những vấn đề y tế công cộng quan trọng trên toàn cầu, liên quan đến tăng nguy cơ mắc các bệnh lý mạn tính như đái tháo đường typ 2, tăng huyết áp, rối loạn lipid máu và bệnh tim mạch. Do đó, việc kiểm soát cân nặng thông qua các biện pháp giảm cân khoa học đang là ưu tiên hàng đầu trong y học dự phòng và điều trị bệnh lý liên quan đến chuyển hóa.

 

2. Cơ chế sinh lý của quá trình giảm cân

Khi năng lượng (calo) đưa vào cơ thể vượt quá mức tiêu hao, phần năng lượng dư thừa, chủ yếu từ lipid và carbohydrate, sẽ được chuyển hóa và dự trữ dưới dạng triglyceride trong các mô mỡ. Việc tích lũy mỡ kéo dài sẽ dẫn đến tăng khối lượng mỡ toàn thân và làm thay đổi thành phần cơ thể.

Ngược lại, để giảm khối lượng mỡ, cần tạo ra sự thâm hụt calo – tức lượng calo tiêu hao vượt quá lượng calo nạp vào. Một mức thâm hụt năng lượng khoảng 500 kcal mỗi ngày là khuyến cáo phổ biến để đạt được mục tiêu giảm khoảng 0,5 kg mỡ/tuần.

Khi cơ thể ở trạng thái thâm hụt năng lượng kéo dài, triglyceride trong các mô mỡ sẽ được thủy phân thành acid béo tự do và glycerol, sau đó được huy động tới ty thể tế bào để thực hiện quá trình β-oxy hóa, tạo ra ATP phục vụ nhu cầu năng lượng. Các sản phẩm phụ chủ yếu của quá trình này là carbon dioxide (thải ra qua phổi) và nước (thải qua mồ hôi, nước tiểu).

 

3. Vai trò của chế độ ăn uống và vận động thể lực

Chế độ ăn và hoạt động thể lực là hai trụ cột chính trong can thiệp giảm cân:

  • Chế độ ăn: Ưu tiên kiểm soát tổng năng lượng nạp vào, phân bổ hợp lý tỷ lệ giữa các nhóm chất (carbohydrate, protein, lipid), tăng lượng chất xơ và hạn chế đường đơn, chất béo bão hòa.

  • Hoạt động thể lực: Làm tăng tiêu hao năng lượng, hỗ trợ tăng khối lượng cơ và giảm mỡ. Hoạt động thể chất còn giúp cải thiện nhạy cảm insulin và chức năng tim mạch. Khuyến nghị ít nhất 150–250 phút/tuần hoạt động thể lực cường độ trung bình, kết hợp bài tập aerobic (như đi bộ nhanh, đạp xe) và luyện tập kháng lực (như nâng tạ, bài tập với trọng lượng cơ thể).

Việc kết hợp đồng thời chế độ ăn kiểm soát năng lượng và tập luyện thể lực cho hiệu quả giảm mỡ vượt trội hơn so với chỉ áp dụng một yếu tố đơn lẻ.

 

4. Cơ thể giảm mỡ như thế nào và mỡ “đi đâu”?

Quá trình giảm mỡ được thể hiện qua việc giảm kích thước của tế bào mỡ, thay vì giảm số lượng. Mỡ được oxy hóa trong ty thể tạo thành CO₂ và H₂O – trong đó:

  • CO₂ thải ra ngoài qua hệ hô hấp;

  • Nước được đào thải qua mồ hôi, hơi thở, nước tiểu.

Sự thay đổi này dẫn đến cải thiện thành phần cơ thể: giảm tỷ lệ mỡ, duy trì hoặc tăng khối lượng cơ, cải thiện chức năng chuyển hóa.

 

5. Vị trí và tốc độ giảm mỡ

Việc giảm mỡ tại từng vùng trên cơ thể phụ thuộc vào yếu tố di truyền, giới tính, mô hình phân bố mỡ cá thểtiền sử cân nặng. Khái niệm “giảm mỡ tại chỗ” (spot reduction) chưa được khoa học chứng minh có hiệu quả. Một số vùng như bụng, hông, đùi thường tích mỡ nhiều hơn và có thể giảm chậm hơn.

 

6. Tại sao việc giảm cân khó duy trì lâu dài?

Sau khi giảm cân, các tế bào mỡ tuy giảm kích thước nhưng vẫn tồn tại về số lượng. Nếu năng lượng nạp vào tăng trở lại, các tế bào này sẽ nhanh chóng phục hồi kích thước, gây tái tăng cân. Ngoài ra, cơ thể có xu hướng giảm chuyển hóa cơ bản sau khi giảm cân, làm giảm nhu cầu năng lượng, khiến việc duy trì cân nặng trở nên khó khăn.

 

7. Thời gian và tốc độ giảm cân an toàn

Tốc độ giảm cân lý tưởng là 0,5–1 kg/tuần, tương đương giảm 5–10% trọng lượng cơ thể ban đầu trong 6 tháng đầu điều trị. Giảm cân quá nhanh có thể gây:

  • Mất khối cơ

  • Mệt mỏi, thiếu vi chất

  • Rối loạn kinh nguyệt

  • Rối loạn chức năng chuyển hóa

Sự hiệu quả và tốc độ giảm cân phụ thuộc vào nhiều yếu tố: mức độ thâm hụt calo, tuổi, giới, tình trạng nội tiết, thuốc đang sử dụng và chất lượng giấc ngủ.

 

8. Khuyến nghị lâm sàng

  • Trước khi bắt đầu kế hoạch giảm cân, bệnh nhân nên được đánh giá toàn diện về thể trạng, tiền sử bệnh lý, tình trạng dinh dưỡng và hành vi ăn uống.

  • Cần tham vấn bác sĩ chuyên khoa dinh dưỡng hoặc bác sĩ điều trị để xây dựng phác đồ giảm cân cá thể hóa, phù hợp với mục tiêu, lối sống và điều kiện sức khỏe.

  • Sau khi đạt trọng lượng mục tiêu, cần duy trì chế độ ăn cân bằng và luyện tập thường xuyên để ngăn ngừa tái tăng cân.

 

9. Kết luận

Giảm cân là một quá trình sinh học phức tạp chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố nội tại và ngoại tại. Việc tạo lập và duy trì thâm hụt calo thông qua chế độ ăn hợp lý và vận động thể lực thường xuyên là cơ sở để giảm khối lượng mỡ và cải thiện sức khỏe tổng thể. Tuy nhiên, để đảm bảo tính an toàn và hiệu quả lâu dài, cần có sự giám sát y khoa và cá thể hóa điều trị cho từng người bệnh.

return to top