Nước súc miệng là một sản phẩm hỗ trợ vệ sinh răng miệng, thường chứa các hoạt chất kháng khuẩn nhằm làm sạch khoảng kẽ răng và khoang miệng, đồng thời cải thiện hơi thở và hỗ trợ kiểm soát mảng bám. Thành phần thường thấy trong nước súc miệng bao gồm cồn (ethanol), fluor, chlorhexidine, cetylpyridinium chloride, và một số tá dược tạo màu, hương liệu, chất tạo bọt như sodium lauryl sulfate (SLS). Tùy theo công thức và tần suất sử dụng, nước súc miệng có thể mang lại lợi ích nhưng cũng tiềm ẩn một số tác dụng ngoại ý cần được nhận diện và quản lý phù hợp.
a. Kích ứng niêm mạc miệng
Một số thành phần trong nước súc miệng như SLS hoặc cồn có thể gây kích ứng ở người có cơ địa nhạy cảm hoặc đang tổn thương niêm mạc miệng, đặc biệt là bệnh nhân sau hóa trị hoặc xạ trị vùng đầu cổ. Kích ứng thường biểu hiện qua loét miệng, rát bỏng niêm mạc, khó chịu khi sử dụng hoặc chải răng.
b. Khô miệng
Cồn với nồng độ cao (có thể lên tới 25%) làm tăng nguy cơ khô miệng do giảm tiết nước bọt, từ đó gây khó khăn trong việc duy trì độ ẩm khoang miệng, tăng nguy cơ sâu răng và hôi miệng. Các sản phẩm chứa fluor nhưng không có cồn được Hiệp hội Nha khoa Hoa Kỳ (ADA) khuyến cáo sử dụng cho đối tượng có triệu chứng khô miệng.
c. Cảm giác bỏng rát và đau
Một số người dùng báo cáo cảm giác châm chích hoặc rát sau khi sử dụng nước súc miệng có cồn. Mức độ khó chịu có thể thay đổi tùy thuộc vào nồng độ cồn và ngưỡng chịu đựng của từng cá nhân.
d. Rối loạn hệ vi sinh miệng
Việc sử dụng nước súc miệng diệt khuẩn phổ rộng (bao gồm chlorhexidine) kéo dài có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hệ vi sinh vật có lợi trong khoang miệng, gây mất cân bằng sinh thái miệng, gián tiếp làm gia tăng nguy cơ bệnh nha chu hoặc rối loạn tiêu hóa do giảm tiết enzym nước bọt.
e. Ố răng tạm thời
Nghiên cứu cho thấy nước súc miệng chứa chlorhexidine hoặc phẩm màu đậm có thể gây biến đổi màu răng nhẹ và tạm thời, đặc biệt khi dùng lâu dài. Đây là một phản ứng phổ biến nhưng không nghiêm trọng.
f. Tăng nguy cơ ung thư (dữ liệu còn tranh cãi)
Một số nghiên cứu quan sát đã chỉ ra mối liên quan yếu giữa việc sử dụng nước súc miệng thường xuyên chứa cồn với nguy cơ tăng nhẹ ung thư khoang miệng và hầu họng. Tuy nhiên, mối liên hệ nhân quả vẫn chưa được khẳng định rõ ràng và cần thêm nghiên cứu dịch tễ học chất lượng cao để xác thực.
Các biểu hiện có thể cho thấy bệnh nhân đang sử dụng nước súc miệng không phù hợp hoặc quá mức gồm:
Loét miệng kéo dài
Lợi chảy máu hoặc đau sau khi súc miệng
Khô miệng, nứt môi, giảm tiết nước bọt
Răng nhạy cảm bất thường
Sự thay đổi màu sắc men răng
Trường hợp xuất hiện các dấu hiệu này, cần đánh giá lại loại nước súc miệng, tần suất sử dụng và cân nhắc ngừng sử dụng hoặc chuyển sang sản phẩm chuyên biệt.
a. Đối tượng không nên sử dụng
Trẻ em dưới 6 tuổi: Do nguy cơ nuốt phải.
Người đang loét miệng nặng, suy giảm miễn dịch, sau điều trị hóa-xạ trị vùng đầu cổ.
Người có tiền sử dị ứng với bất kỳ thành phần nào của nước súc miệng (đặc biệt là chlorhexidine, cồn hoặc hương liệu tổng hợp).
b. Hướng dẫn sử dụng đúng cách
Tuân thủ hướng dẫn của nhà sản xuất: thông thường 2 lần/ngày sau khi đánh răng.
Không súc miệng bằng nước ngay sau khi dùng nước súc miệng có fluor hoặc chlorhexidine, để hoạt chất lưu lại và phát huy tác dụng.
Tránh sử dụng nước súc miệng như một biện pháp thay thế cho đánh răng và dùng chỉ nha khoa – đây chỉ là biện pháp hỗ trợ.
Khi được sử dụng đúng cách và phù hợp với chỉ định, nước súc miệng có thể mang lại các lợi ích sau:
Cải thiện hơi thở và giảm mùi hôi miệng
Giảm tích tụ mảng bám và nguy cơ viêm nướu
Dự phòng sâu răng (với sản phẩm chứa fluor)
Làm trắng răng (trong một số sản phẩm có thành phần làm sáng)
Nước súc miệng là một công cụ hữu ích trong chăm sóc sức khỏe răng miệng, nhưng không nên lạm dụng và cần lựa chọn phù hợp với tình trạng sức khỏe cá nhân. Việc sử dụng cần được cân nhắc kỹ lưỡng ở các đối tượng có nguy cơ cao và nên tham khảo ý kiến nha sĩ trong trường hợp xuất hiện tác dụng phụ hoặc có bệnh lý kèm theo. Đảm bảo vệ sinh răng miệng vẫn phải dựa trên nền tảng của việc chải răng đúng cách và sử dụng chỉ nha khoa hàng ngày.