Dầu cá là nguồn cung cấp axit béo không no chuỗi dài omega-3, chủ yếu là axit eicosapentaenoic (EPA) và axit docosahexaenoic (DHA). Các chất này đóng vai trò thiết yếu trong nhiều chức năng sinh lý, đặc biệt liên quan đến tim mạch, thần kinh, mắt, hệ miễn dịch và chuyển hóa. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) khuyến nghị tiêu thụ 1–2 khẩu phần cá mỗi tuần để cung cấp đủ lượng omega-3 cần thiết. Trong trường hợp không đáp ứng đủ nhu cầu qua chế độ ăn, việc bổ sung dầu cá được xem là một lựa chọn thay thế hợp lý.
2.1. Hỗ trợ sức khỏe tim mạch
Dầu cá có thể cải thiện nhiều yếu tố nguy cơ tim mạch:
Tăng cholesterol HDL (lipoprotein mật độ cao, có lợi).
Giảm triglyceride huyết tương từ 15–30%.
Giảm nhẹ huyết áp ở bệnh nhân tăng huyết áp.
Ổn định mảng xơ vữa động mạch, ngăn ngừa xơ vữa tiến triển.
Các bằng chứng dịch tễ học cho thấy người tiêu thụ cá thường xuyên có tỷ lệ mắc bệnh tim thấp hơn so với nhóm không tiêu thụ.
2.2. Hỗ trợ chức năng thần kinh và sức khỏe tâm thần
Omega-3 chiếm tỉ lệ lớn trong cấu trúc màng tế bào thần kinh, đặc biệt ở não.
Một số nghiên cứu ghi nhận nồng độ omega-3 thấp ở những người mắc rối loạn tâm thần phân liệt, rối loạn lưỡng cực, và có thể liên quan đến nguy cơ rối loạn tâm thần khởi phát sớm.
Dầu cá liều cao có thể làm giảm nhẹ triệu chứng lâm sàng trong một số rối loạn tâm thần, song kết quả chưa thống nhất và cần thêm nghiên cứu lâm sàng quy mô lớn.
2.3. Cải thiện sức khỏe mắt
DHA là thành phần cấu trúc chính của võng mạc mắt. Thiếu hụt omega-3 có thể làm tăng nguy cơ thoái hóa điểm vàng do tuổi (AMD).
Một số nghiên cứu cho thấy bổ sung dầu cá giúp cải thiện thị lực ở bệnh nhân AMD, tuy nhiên bằng chứng còn hạn chế về hiệu quả đối với hội chứng khô mắt.
2.4. Kháng viêm và cải thiện bệnh lý viêm mạn
Dầu cá có tác dụng ức chế các cytokine tiền viêm, hỗ trợ kiểm soát viêm mạn.
Có hiệu quả trong cải thiện triệu chứng ở bệnh nhân viêm khớp dạng thấp (RA): giảm đau, cứng khớp, giảm nhu cầu dùng thuốc kháng viêm.
Tuy nhiên, hiệu quả trên bệnh viêm ruột (IBD) chưa rõ ràng.
2.5. Hỗ trợ sức khỏe làn da
Axit béo omega-3 giúp duy trì độ đàn hồi và cấu trúc da.
Có thể cải thiện triệu chứng bệnh vẩy nến và viêm da cơ địa, tuy nhiên cần thêm bằng chứng lâm sàng để xác nhận chỉ định điều trị.
2.6. Hỗ trợ thai kỳ và phát triển sớm
Omega-3 có vai trò trong sự phát triển não bộ và thị giác của thai nhi và trẻ sơ sinh.
Bổ sung DHA/EPA trong thai kỳ giúp giảm nguy cơ dị ứng và cải thiện chức năng thị giác ở trẻ nhỏ.
Mặc dù có dữ liệu về tăng trưởng thần kinh, nhưng tác động lên chỉ số IQ và khả năng học tập vẫn cần được xác minh thêm.
2.7. Giảm mỡ gan
Bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD) liên quan đến đề kháng insulin và rối loạn chuyển hóa lipid.
Bổ sung dầu cá có thể làm giảm lipid gan và cải thiện chức năng gan ở bệnh nhân NAFLD.
2.8. Cải thiện triệu chứng trầm cảm
Một số bằng chứng dịch tễ học cho thấy mức omega-3 thấp liên quan đến tăng nguy cơ trầm cảm.
Dầu giàu EPA có thể hiệu quả hơn DHA trong giảm triệu chứng trầm cảm, đặc biệt ở bệnh nhân trầm cảm mức độ trung bình đến nặng.
Tuy nhiên, kết quả giữa các nghiên cứu còn chưa thống nhất.
2.9. Hỗ trợ điều trị rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD)
Omega-3 là thành phần cấu trúc thiết yếu của não bộ.
Bổ sung dầu cá có thể giúp cải thiện khả năng tập trung và giảm triệu chứng hiếu động ở trẻ ADHD, nhưng chưa được khuyến nghị như điều trị chuẩn.
2.10. Giảm nguy cơ suy giảm nhận thức
Một số nghiên cứu quan sát cho thấy người ăn nhiều cá có nguy cơ suy giảm nhận thức thấp hơn khi về già.
Bổ sung dầu cá có thể có ích trong duy trì trí nhớ ở người lớn tuổi khỏe mạnh, nhưng chưa có bằng chứng đủ mạnh để khuyến nghị sử dụng trong bệnh Alzheimer.
2.11. Giảm nguy cơ hen suyễn và dị ứng ở trẻ em
Một số nghiên cứu cho thấy dầu cá có thể giảm triệu chứng hen và giảm nguy cơ dị ứng khi bổ sung cho thai phụ.
Hiệu quả rõ nhất nếu bổ sung trong tam cá nguyệt thứ ba, song cần thêm các nghiên cứu lâm sàng lớn để khẳng định.
2.12. Cải thiện sức khỏe xương
Omega-3 có thể hỗ trợ chuyển hóa xương và tăng mật độ khoáng.
Một số nghiên cứu cho thấy nồng độ omega-3 cao liên quan đến mật độ khoáng xương tốt hơn, đặc biệt ở phụ nữ sau mãn kinh.
Tuy nhiên, dữ liệu còn chưa đầy đủ để khuyến nghị bổ sung dầu cá trong điều trị loãng xương.
Dầu cá là một nguồn axit béo omega-3 quan trọng với nhiều lợi ích tiềm năng đối với sức khỏe tim mạch, thần kinh, chuyển hóa, miễn dịch và phát triển thai nhi. Dù có nhiều bằng chứng ủng hộ vai trò tích cực của dầu cá, một số chỉ định vẫn cần thêm nghiên cứu lâm sàng có đối chứng để xác nhận hiệu quả và độ an toàn lâu dài.
Việc sử dụng dầu cá nên dựa trên đánh giá nhu cầu dinh dưỡng cá nhân, yếu tố nguy cơ và chỉ định cụ thể, đồng thời nên tham khảo ý kiến của nhân viên y tế trước khi sử dụng kéo dài hoặc liều cao.