Lưỡi và Mối Liên Hệ Với Tình Trạng Sức Khỏe Toàn Thân

1. Vai trò của lưỡi trong y học lâm sàng

Lưỡi là một cơ quan đa chức năng quan trọng trong khoang miệng, không chỉ hỗ trợ quá trình nếm, nhainuốt, mà còn là chỉ điểm lâm sàng giúp nhận diện một số tình trạng bệnh lý toàn thân hoặc tại chỗ. Những thay đổi về hình thái, màu sắc, cấu trúc hoặc cảm giác của lưỡi có thể phản ánh tình trạng sức khỏe tổng quát và là gợi ý ban đầu cho một số rối loạn tiềm ẩn.

 

2. Một số dấu hiệu bất thường thường gặp ở lưỡi và ý nghĩa y học

2.1 Mảng trắng trên lưỡi

  • Tưa miệng (Candida albicans): Các mảng trắng kem, dễ bong tróc, thường xuất hiện sau dùng kháng sinh hoặc corticosteroid.

  • Lichen phẳng miệng: Mảng trắng hình dạng như mạng lưới, có thể kèm đau, nguyên nhân liên quan đến phản ứng miễn dịch.

  • Bạch sản (Leukoplakia): Mảng trắng dày, không bong, thường liên quan đến hút thuốc, có nguy cơ tiến triển thành ung thư.

Lưu ý: Bất kỳ mảng trắng không mất đi sau vài tuần cần được đánh giá bởi bác sĩ răng hàm mặt hoặc chuyên gia tai mũi họng.

2.2 “Lông” trên bề mặt lưỡi (Lưỡi lông)

  • Lưỡi lông đen: Do tích tụ keratin trên gai lưỡi; nguyên nhân thường do vệ sinh răng miệng kém, hút thuốc, dùng kháng sinh hoặc nước súc miệng có chất oxy hóa.

  • Bạch sản lông miệng (Oral hairy leukoplakia): Mảng trắng có lông ở hai bên lưỡi, thường gặp ở người nhiễm HIV hoặc virus Epstein-Barr.

2.3 Lưỡi màu đen hoặc sậm màu

  • Do phản ứng với thuốc chứa bismuth (thường có trong thuốc dạ dày); lưỡi chuyển màu đen tạm thời khi kết hợp với sulfur trong nước bọt.

  • Tình trạng không nguy hiểm, sẽ hồi phục sau khi ngưng thuốc.

2.4 Lưỡi đỏ tươi (“lưỡi dâu tây”)

  • Dấu hiệu đặc trưng trong bệnh Kawasaki (viêm mạch toàn thân ở trẻ em).

  • Gặp trong bệnh ban đỏ (scarlet fever) do liên cầu khuẩn tan huyết beta nhóm A.

  • Có thể liên quan đến thiếu hụt vitamin B3 (niacin) khi kèm cảm giác bỏng rát, nhẵn và đau.

2.5 Cảm giác bỏng rát ở lưỡi

  • Hội chứng bỏng rát miệng (Burning mouth syndrome): Có thể kèm vị kim loại hoặc đắng, nguyên nhân liên quan đến rối loạn thần kinh ngoại vi, thiếu dinh dưỡng, khô miệng, tiểu đường, trào ngược dạ dày – thực quản.

  • Các yếu tố kích thích: thực phẩm chứa acid (dứa, cà chua), kem đánh răng có chất tẩy mạnh, kẹo bạc hà.

2.6 Lưỡi nhẵn bóng

  • Có thể do thiếu hụt dinh dưỡng (sắt, folate, vitamin B12).

  • Liên quan đến bệnh Celiac, một số thuốc hóa trị hoặc bệnh viêm lưỡi mãn tính.

  • Nếu xen kẽ mảng nhẵn và vùng có gai lưỡi – nghi ngờ bệnh lưỡi bản đồ (geographic tongue), thường lành tính nhưng có thể gây đau, liên quan đến bệnh vẩy nến hoặc phản ứng miễn dịch.

2.7 Loét và đau lưỡi

  • Loét miệng (aphthous ulcer): Vết trợt nông, bờ rõ, nền vàng hoặc trắng, đau rát, tự giới hạn trong 7–10 ngày.

  • Viêm gai lưỡi tạm thời: Vết sưng nhỏ, thường sau khi lưỡi bị kích thích (nhiệt, cơ học).

  • Đau kéo dài có thể do: nhiễm virus (HSV), nấm Candida, bệnh tự miễn (lichen phẳng), hoặc ung thư miệng.

2.8 Hội chứng lưỡi to (Macroglossia)

  • Lưỡi to bất thường, có thể để lại dấu răng hai bên.

  • Liên quan đến: suy giáp bẩm sinh, hội chứng Beckwith-Wiedemann, bệnh amyloidosis, hoặc viêm phù do dị ứng.

  • Điều trị tùy thuộc nguyên nhân nền.

2.9 Lưỡi nứt (Fissured tongue)

  • Các rãnh sâu, có thể liên quan đến hội chứng Down, bệnh vẩy nến, hội chứng Sjögren.

  • Không nguy hiểm nhưng cần vệ sinh tốt để tránh tích tụ mảnh vụn thức ăn và vi khuẩn.

2.10 Dấu hiệu nghi ngờ ung thư lưỡi

Các biểu hiện đáng lo ngại bao gồm:

  • Loét không lành sau 2 tuần

  • Mảng trắng hoặc đỏ dai dẳng

  • Cục u bất thường

  • Đau kéo dài, chảy máu không rõ nguyên nhân

  • Khó nhai, nuốt hoặc nói

Khuyến cáo: Người bệnh có các dấu hiệu trên cần được thăm khám bởi bác sĩ chuyên khoa để loại trừ tổn thương ác tính.

 

3. Kết luận

Lưỡi là cơ quan dễ quan sát, có thể cung cấp nhiều thông tin hữu ích về tình trạng sức khỏe toàn thân. Những thay đổi bất thường về màu sắc, hình thái hoặc cảm giác của lưỡi nên được lưu ý, đặc biệt khi kéo dài, không cải thiện hoặc gây ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Việc thăm khám định kỳ với nha sĩ hoặc bác sĩ chuyên khoa răng – hàm – mặt là cần thiết trong tầm soát và phát hiện sớm các bệnh lý có liên quan.

return to top