Nang thận đơn thuần (Simple Renal Cyst) – Đặc điểm, chẩn đoán và xử trí

Định nghĩa

Nang thận đơn thuần là cấu trúc dạng túi chứa dịch, có hình tròn hoặc bầu dục, nằm trong hoặc trên bề mặt nhu mô thận. Đây là dạng tổn thương nang lành tính, thường không liên quan đến rối loạn chức năng thận nghiêm trọng và hiếm khi gây biến chứng nguy hiểm. Nang thận đơn thuần khác biệt về mặt bệnh sinh so với nang trong bệnh thận đa nang di truyền.

 

1. Nguyên nhân và cơ chế bệnh sinh

Hiện tại, cơ chế hình thành nang thận đơn thuần chưa được xác định rõ ràng. Một giả thuyết được chấp nhận rộng rãi cho rằng nang hình thành do điểm yếu khu trú ở lớp biểu mô ống thận, tạo nên túi dạng diverticulum. Túi này tách khỏi ống thận, chứa dịch và phát triển thành nang. Nang có thể xuất hiện đơn độc hoặc đa ổ, ở một hoặc cả hai thận.

 

2. Dịch tễ và yếu tố nguy cơ

  • Tuổi: Tỷ lệ mắc tăng dần theo tuổi, đặc biệt ở nhóm trên 50 tuổi.

  • Giới: Nam giới có nguy cơ xuất hiện nang thận đơn thuần cao hơn nữ giới.

  • Phân bố: Có thể gặp ở mọi lứa tuổi, song ít gặp ở trẻ em.

 

3. Triệu chứng lâm sàng

Đa số nang thận đơn thuần không gây triệu chứng và được phát hiện tình cờ qua thăm dò hình ảnh vì một lý do khác.
Khi kích thước nang lớn hoặc gây chèn ép, người bệnh có thể biểu hiện:

  • Đau âm ỉ vùng hông lưng hoặc mạn sườn.

  • Đau vùng bụng trên.

  • Sốt (thường liên quan nhiễm trùng nang).

 

4. Biến chứng

Mặc dù lành tính, nang thận đơn thuần có thể dẫn tới:

  • Nhiễm trùng nang: Gây đau, sốt, hội chứng nhiễm trùng.

  • Vỡ nang: Gây đau dữ dội vùng hông lưng.

  • Tắc nghẽn đường tiết niệu: Nang lớn có thể chèn ép, gây ứ nước thận (hydronephrosis).

 

5. Chẩn đoán

  • Chẩn đoán hình ảnh:

    • Siêu âm: Hình ảnh nang trống âm, thành mỏng, bờ rõ, không có vách hay thành phần đặc.

    • CT scan hoặc MRI: Xác định đặc điểm nang, phân biệt với khối u đặc hoặc tổn thương phức tạp; đánh giá nguy cơ ác tính (theo phân loại Bosniak).

  • Đánh giá chức năng thận: Xét nghiệm máu (ure, creatinin) nhằm phát hiện suy giảm chức năng thận nếu có.

 

6. Xử trí

  • Theo dõi định kỳ: Áp dụng khi nang không triệu chứng, kích thước nhỏ, không ảnh hưởng chức năng thận. Đánh giá định kỳ bằng siêu âm để theo dõi kích thước và hình thái.

  • Can thiệp khi có chỉ định:

    • Chọc hút nang kèm bơm xơ hóa: Sử dụng kim chọc qua da, hút dịch nang, sau đó bơm dung dịch ethanol để xơ hóa, giảm nguy cơ tái phát.

    • Phẫu thuật bóc hoặc cắt bỏ nang: Áp dụng khi nang lớn, triệu chứng rõ hoặc gây biến chứng; thường thực hiện bằng phẫu thuật nội soi, cắt bỏ vách nang và đốt điện thành nang.

 

7. Tiên lượng

Nang thận đơn thuần là tổn thương lành tính, tiên lượng tốt. Nhiều trường hợp nang ổn định lâu dài hoặc tự thoái triển. Can thiệp sớm khi có biến chứng giúp bảo tồn tối đa chức năng thận.

 

Kết luận

Nang thận đơn thuần là bệnh lý lành tính, thường gặp ở người trung niên và cao tuổi, đặc biệt ở nam giới. Mặc dù đa số trường hợp không cần điều trị, việc theo dõi định kỳ bằng chẩn đoán hình ảnh là cần thiết để phát hiện sớm biến chứng hoặc thay đổi bất thường. Chỉ định can thiệp được đưa ra dựa trên triệu chứng lâm sàng, kích thước nang và ảnh hưởng đến chức năng thận.

return to top