Natri là một chất điện giải thiết yếu và là thành phần chính của natri clorid (muối ăn), tham gia điều hòa thể tích dịch ngoại bào, áp suất thẩm thấu, dẫn truyền xung thần kinh và co cơ. Mặc dù việc tiêu thụ quá nhiều natri có liên quan đến tăng huyết áp và bệnh tim mạch, song việc hạn chế natri quá mức cũng tiềm ẩn nhiều nguy cơ sức khỏe ít được nhận biết.
Hiện nay, hầu hết các khuyến nghị về dinh dưỡng – như của WHO, AHA, USDA – khuyên giới hạn dưới 2.300 mg natri/ngày, và ở một số nhóm có nguy cơ cao, mức khuyến nghị có thể thấp hơn, khoảng 1.500 mg/ngày. Tuy nhiên, bằng chứng mới nổi cho thấy việc hạn chế quá mức natri có thể gây ra một số tác động bất lợi về chuyển hóa, tim mạch và thần kinh – nội tiết.
2.1. Tăng đề kháng insulin
Một số nghiên cứu can thiệp và quan sát đã ghi nhận mối liên quan giữa chế độ ăn ít natri và tăng tình trạng kháng insulin – yếu tố nguy cơ chính dẫn đến đái tháo đường typ 2 và hội chứng chuyển hóa. Ví dụ, trong một nghiên cứu ngắn hạn trên 152 người khỏe mạnh, chế độ ăn giảm natri trong vòng 7 ngày đã gây tăng mức insulin huyết tương.
Tuy nhiên, bằng chứng chưa thống nhất hoàn toàn, với một số nghiên cứu khác không ghi nhận ảnh hưởng này, có thể do khác biệt trong đối tượng nghiên cứu, thời gian theo dõi và mức độ hạn chế natri.
2.2. Không mang lại lợi ích rõ ràng trong giảm tỷ lệ tử vong do tim mạch
Mặc dù hạn chế natri có hiệu quả giảm huyết áp, song một số phân tích tổng hợp và nghiên cứu quan sát lớn lại cho thấy việc giảm natri dưới 3.000 mg/ngày có thể liên quan đến tăng nguy cơ tử vong do tim mạch, bao gồm nhồi máu cơ tim và đột quỵ.
Trong một phân tích của Cochrane năm 2011, mặc dù huyết áp có cải thiện khi giảm natri, nhưng không ghi nhận sự giảm tương ứng trong tỷ lệ tử vong hoặc các biến cố tim mạch nghiêm trọng. Thậm chí, ở bệnh nhân suy tim, hạn chế natri nghiêm ngặt có thể làm trầm trọng tiên lượng.
2.3. Tăng nguy cơ tử vong ở bệnh nhân suy tim
Suy tim mạn tính là một tình trạng cần kiểm soát dịch và điện giải chặt chẽ. Tuy nhiên, bằng chứng từ một số nghiên cứu cho thấy hạn chế natri quá mức (thường dưới 2.000 mg/ngày) có thể làm tăng tỷ lệ nhập viện và tử vong. Một tổng quan hệ thống cho thấy bệnh nhân suy tim có chế độ ăn ít natri có nguy cơ tử vong cao hơn tới 160% so với nhóm dùng mức natri trung bình.
Tuy vậy, các kết luận vẫn cần được xác nhận bằng các thử nghiệm ngẫu nhiên lớn hơn, do nhiều nghiên cứu hiện tại có giới hạn về thiết kế và tính ngoại suy.
2.4. Tăng lipid máu (cholesterol LDL và triglyceride)
Một số nghiên cứu ghi nhận rằng chế độ ăn giảm natri có thể làm tăng nhẹ cholesterol LDL (xấu) và triglyceride huyết thanh. Trong một tổng quan năm 2003, giảm natri dẫn đến tăng trung bình 4,6% LDL và 5,9% triglyceride. Một phân tích khác ghi nhận mức tăng tương ứng là 2,5% và 7%.
Tác động này có thể là do thay đổi nội môi dịch và hormone khi giảm áp suất thẩm thấu huyết tương, làm tăng hoạt động của hệ RAA và các chỉ số chuyển hóa liên quan.
2.5. Tăng nguy cơ tử vong ở bệnh nhân đái tháo đường
Người mắc đái tháo đường typ 1 và 2 thường được khuyến cáo hạn chế muối nhằm giảm nguy cơ bệnh thận và tim mạch. Tuy nhiên, một số nghiên cứu quan sát ghi nhận mối liên quan giữa lượng natri thấp và nguy cơ tử vong cao hơn ở bệnh nhân đái tháo đường, đặc biệt do biến chứng tim mạch.
Do là nghiên cứu quan sát nên không thể khẳng định quan hệ nhân quả, tuy nhiên các kết quả này cho thấy cần cá thể hóa khuyến nghị dinh dưỡng thay vì áp dụng mức giới hạn chung cứng nhắc.
2.6. Hạ natri máu
Hạ natri máu (hyponatremia) là tình trạng natri huyết thanh <135 mmol/L, gây ra các triệu chứng như nhức đầu, buồn nôn, lú lẫn, co giật, phù não và có thể tử vong. Một số đối tượng có nguy cơ cao bao gồm:
Người lớn tuổi
Người sử dụng thuốc lợi tiểu, thuốc chống trầm cảm SSRI, thuốc chống động kinh
Vận động viên sức bền (marathon, triathlon), đặc biệt khi bù nước không đúng cách, làm pha loãng natri huyết tương
Do đó, việc cân bằng giữa cung cấp nước, điện giải và nhu cầu hoạt động thể lực là rất quan trọng để ngăn ngừa biến chứng này.
Mặc dù chế độ ăn giảm natri có hiệu quả kiểm soát huyết áp, đặc biệt ở người tăng huyết áp, song cần thận trọng khi hạn chế quá mức, đặc biệt ở bệnh nhân suy tim, đái tháo đường và người cao tuổi.
Mức natri huyết thanh nên được theo dõi định kỳ ở những người có nguy cơ cao và đang dùng thuốc ảnh hưởng điện giải.
Khuyến nghị lượng natri nên được cá thể hóa theo nguy cơ bệnh nền, mức hoạt động thể lực, và đáp ứng lâm sàng – thay vì áp dụng một mức cố định cho toàn bộ dân số.
Cần thêm các nghiên cứu can thiệp dài hạn, ngẫu nhiên để xác định ngưỡng an toàn tối ưu cho từng nhóm bệnh nhân cụ thể.