Nguyên nhân rụng tóc và rụng lông trên cơ thể

Rụng tócrụng lông trên cơ thể có thể là biểu hiện của nhiều rối loạn nội khoa, nội tiết, tự miễn hoặc dinh dưỡng. Việc xác định nguyên nhân đóng vai trò quan trọng trong việc chẩn đoán và điều trị hiệu quả. Dưới đây là các nguyên nhân thường gặp cần được cân nhắc khi đánh giá người bệnh có biểu hiện rụng tóc lan tỏa hoặc từng vùng.

1. Mất cân bằng nội tiết tố

  • Hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS): Là nguyên nhân phổ biến gây rối loạn nội tiết ở phụ nữ. Tăng androgen nội sinh có thể gây rụng tóc vùng đỉnh đầu (kiểu hói nam), đồng thời gây rậm lông bất thường tại mặt, ngực, cằm hoặc bụng dưới.

  • Chẩn đoán dựa trên lâm sàng kết hợp siêu âm buồng trứng và định lượng hormone sinh dục.

 

2. Bệnh lý tự miễn

  • Rụng tóc từng vùng (alopecia areata): Hệ miễn dịch tấn công các nang tóc, gây rụng tóc thành mảng tròn. Có thể lan đến lông mày, lông mi hoặc tiến triển thành rụng toàn bộ tóc và lông trên cơ thể (alopecia universalis).

  • Liên quan đến các bệnh tự miễn khác như viêm tuyến giáp Hashimoto, lupus ban đỏ hệ thống.

 

3. Rối loạn tuyến giáp

  • Suy giáp hoặc cường giáp đều có thể gây rụng tóc lan tỏa.

  • Kèm theo các triệu chứng toàn thân: mệt mỏi, tăng/giảm cân, táo bón, lạnh da, khô da, hoặc đánh trống ngực.

  • Điều trị bằng hormone tuyến giáp có thể phục hồi mọc tóc sau vài tháng.

 

4. Bệnh tiểu đường

  • Tăng glucose máu mạn tính có thể gây tổn thương vi mạch nuôi nang tóc và ảnh hưởng đến chu kỳ phát triển tóc.

  • Kiểm soát tốt đường huyết giúp giảm rụng tóc và cải thiện sức khỏe nang tóc.

 

5. Bệnh di truyền về tóc

  • Một số rối loạn bẩm sinh như hypotrichosis (ít lông tóc bẩm sinh), loạn sản nang tóc, làm tóc và lông mỏng, yếu và dễ gãy.

  • Chẩn đoán dựa trên lâm sàng và có thể cần sinh thiết da đầu hoặc xét nghiệm di truyền.

 

6. Rối loạn tuyến thượng thận

  • Bệnh Addison (suy thượng thận nguyên phát): Gây giảm sản xuất cortisol và aldosterone, kèm theo rụng lông trên cơ thể, đặc biệt ở nách và vùng sinh dục.

  • Triệu chứng kèm theo: mệt mỏi, hạ huyết áp, tăng sắc tố da, rối loạn tiêu hóa.

 

7. Bệnh lây truyền qua đường tình dục

  • Giang mai giai đoạn thứ phát có thể gây rụng tóc mảng kiểu "rừng thưa".

  • Biểu hiện đi kèm: phát ban không ngứa ở lòng bàn tay – chân, viêm hạch, sốt nhẹ, loét miệng – hậu môn.

  • Chẩn đoán bằng xét nghiệm huyết thanh (VDRL, TPHA). Điều trị bằng penicillin có thể phục hồi tình trạng rụng tóc.

 

8. Thiếu sắt và thiếu máu thiếu sắt

  • Thiếu sắt là nguyên nhân phổ biến gây rụng tóc lan tỏa, đặc biệt ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản.

  • Xét nghiệm cần thiết: ferritin huyết thanh, nồng độ hemoglobin.

  • Điều trị bằng chế độ ăn giàu sắt (thịt đỏ, rau lá xanh, đậu) hoặc bổ sung sắt đường uống/tĩnh mạch.

 

9. Thiếu vi chất và dinh dưỡng không đầy đủ

  • Thiếu kẽm, vitamin B12, vitamin D, protein, biotin đều có thể ảnh hưởng đến sự phát triển nang tóc.

  • Cần thực hiện bộ xét nghiệm vi chất và đánh giá tổng trạng dinh dưỡng nếu nghi ngờ.

 

10. Thừa vi chất (Vitamin A và Selen)

  • Lạm dụng vitamin A và selen có thể ức chế chu kỳ phát triển tóc, gây rụng tóc lan tỏa.

  • Tình trạng này thường gặp ở người tự ý sử dụng viên bổ sung liều cao kéo dài.

 

11. Yếu tố tâm lý – Stress

  • Rụng tóc telogen: Do stress cấp/mạn tính khiến nhiều nang tóc chuyển sang giai đoạn nghỉ sớm.

  • Rối loạn tâm thần (trichotillomania): Người bệnh có hành vi giật tóc cưỡng chế, gây rụng lông – tóc không đều.

  • Điều trị bao gồm kiểm soát stress, hỗ trợ tâm lý, và đôi khi cần phối hợp chuyên khoa tâm thần.

 

12. Rụng tóc có sẹo (scarring alopecia)

  • Do viêm hoặc nhiễm trùng phá hủy nang tóc, thay thế bằng mô xơ.

  • Thường gặp trong lupus ban đỏ, viêm da đầu lichen phẳng, viêm nang lông do vi khuẩn.

  • Tóc không thể mọc lại nếu sẹo đã hình thành. Sinh thiết da đầu giúp chẩn đoán nguyên nhân.

 

Kết luận

Rụng tóc hoặc rụng lông lan tỏa là biểu hiện của nhiều bệnh lý tiềm ẩn, từ rối loạn nội tiết, miễn dịch đến dinh dưỡng hoặc tâm thần. Việc tiếp cận chẩn đoán cần đánh giá toàn diện, kết hợp thăm khám lâm sàng và xét nghiệm cận lâm sàng thích hợp. Điều trị hiệu quả phụ thuộc vào việc nhận diện đúng nguyên nhân và can thiệp sớm.

return to top