Nguyên nhân và chỉ định thăm khám trong các trường hợp sưng vùng nách

1. Tổng quan

Sưng vùng nách là biểu hiện lâm sàng thường gặp, có thể bắt nguồn từ các nguyên nhân lành tính như viêm da kích ứng, lông mọc ngược, cho đến các bệnh lý nhiễm trùng, viêm tuyến mồ hôi mủ hoặc các bất thường hệ bạch huyết. Việc nhận diện nguyên nhân đóng vai trò then chốt trong hướng xử trí và phòng ngừa tái phát.

 

2. Các nguyên nhân thường gặp gây sưng vùng nách

2.1. Lông mọc ngược (Pseudofolliculitis barbae)

Là tình trạng viêm khu trú xảy ra sau cạo hoặc nhổ lông, đặc biệt ở vùng có lông rậm và xoăn như nách. Khi sợi lông mọc ngược vào trong da, nó gây ra phản ứng viêm tại chỗ biểu hiện bằng các nốt sẩn đỏ, có thể kèm đau hoặc ngứa.

  • Đối tượng nguy cơ cao: Người có da tối màu, lông xoăn hoặc thói quen cạo lông thường xuyên.

  • Biểu hiện: Các nốt sưng nhỏ, đỏ, khu trú quanh nang lông, đôi khi có mủ nhẹ.

2.2. Mụn trứng cá (Acne vulgaris)

Dù thường gặp ở mặt, ngực và lưng, mụn trứng cá cũng có thể xuất hiện ở vùng nách – nơi có nhiều tuyến bã nhờn.

  • Cơ chế sinh bệnh: Tăng tiết bã nhờn, tắc nghẽn nang lông, vi khuẩn Cutibacterium acnes và phản ứng viêm.

  • Biểu hiện: Nốt sẩn, mụn mủ hoặc nốt viêm đau, có thể tái đi tái lại.

2.3. Viêm nang lông (Folliculitis)

Là nhiễm khuẩn hoặc viêm khu trú tại nang lông, thường do vi khuẩn Staphylococcus aureus. Khác với mụn trứng cá, viêm nang lông thường tiến triển nhanh và dễ lây lan nếu không điều trị.

  • Biểu hiện: Nốt đỏ, sưng, có thể mưng mủ, đau khi chạm vào.

  • Điều trị: Thuốc bôi hoặc kháng sinh đường uống tùy mức độ.

2.4. Viêm tuyến mồ hôi mủ (Hidradenitis suppurativa)

Là bệnh lý viêm mạn tính của tuyến apocrine, thường xảy ra tại vùng nách, bẹn và dưới vú – nơi da cọ xát nhiều.

  • Biểu hiện: Nốt cứng, viêm, đau, có thể chảy mủ, để lại sẹo xơ.

  • Đối tượng thường gặp: Nữ giới, người da màu, người hút thuốc hoặc béo phì.

  • Tiến triển: Mạn tính, dễ tái phát, cần theo dõi chuyên khoa da liễu.

2.5. Sưng hạch bạch huyết vùng nách (Axillary lymphadenopathy)

Các hạch bạch huyết nách có thể sưng to phản ứng trong nhiều tình trạng, đặc biệt là khi có viêm nhiễm ở chi trên, ngực hoặc bệnh toàn thân.

  • Nguyên nhân phổ biến:

    • Nhiễm khuẩn (như viêm da, viêm mô tế bào)

    • Bệnh tự miễn (lupus ban đỏ hệ thống)

    • Bệnh ác tính (ung thư vú, lymphoma)

    • Phản ứng thuốc

  • Lâm sàng: Hạch có thể di động hoặc cố định, mềm hoặc chắc, đau hoặc không đau tùy nguyên nhân.

  • Khuyến cáo: Nếu sưng hạch kéo dài >2 tuần, có tính chất bất thường (không đau, rắn chắc, dính) cần được thăm khám chuyên khoa.

2.6. U nang dưới da (Subcutaneous cysts)

Là các khối u lành tính dưới da do ứ đọng bã nhờn hoặc tế bào biểu mô.

  • Các loại thường gặp: U nang biểu bì (epidermoid cyst), u nang tuyến bã (sebaceous cyst).

  • Biểu hiện: Khối tròn, di động, mềm hoặc chắc, có thể có lỗ thông ở giữa.

  • Yếu tố khởi phát: Cạo lông, sử dụng chất khử mùi dạng lăn gây tắc nghẽn tuyến.

 

3. Khi nào cần đi khám bác sĩ?

Mặc dù phần lớn nguyên nhân gây sưng nách là lành tính và có thể tự giới hạn, người bệnh cần được thăm khám y tế trong các trường hợp sau:

  • Không cải thiện sau 7–10 ngày tự điều trị.

  • Vết sưng tăng kích thước, đau nhiều, chảy mủ.

  • Có kèm triệu chứng toàn thân: sốt, mệt mỏi, sụt cân không rõ nguyên nhân.

  • Sờ thấy hạch to >1cm, chắc, không di động hoặc nhiều hạch bất thường.

  • Tái phát nhiều lần tại cùng một vị trí.

  • Có tiền sử ung thư hoặc bệnh lý miễn dịch.

 

4. Kết luận

Sưng nách có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, từ những vấn đề ngoài da đơn giản đến các bệnh lý nghiêm trọng liên quan đến hệ miễn dịch hoặc ác tính. Việc nhận diện chính xác nguyên nhân thông qua khám lâm sàng và, khi cần thiết, các xét nghiệm cận lâm sàng là điều cần thiết để lựa chọn hướng điều trị phù hợp và hiệu quả.

return to top