Nhiễm hiv: triệu chứng, diễn tiễn, chẩn đoán và quản lý

1. Tổng quan

HIV (Human Immunodeficiency Virus) là loại virus làm suy yếu hệ miễn dịch của con người. Dù hiện tại chưa có phương pháp chữa khỏi HIV, nhưng việc điều trị bằng thuốc kháng virus (antiretroviral therapy - ART) từ cuối những năm 1980 đã giúp kiểm soát virus, ngăn ngừa sự tiến triển và truyền nhiễm.

Quá trình nhiễm HIV thường diễn tiến qua ba giai đoạn lâm sàng, mỗi giai đoạn có đặc điểm triệu chứng và nguy cơ biến chứng khác nhau. Việc tuân thủ ART có thể đưa tải lượng virus về mức không thể phát hiện (“undetectable”), qua đó ngăn ngừa tiến triển thành AIDS và giảm nguy cơ lây truyền.

 

2. Giai đoạn nhiễm HIV cấp (nguyên phát)

Giai đoạn nhiễm HIV nguyên phát, hay hội chứng retrovirus cấp (acute retroviral syndrome - ARS), xảy ra sau 2-4 tuần kể từ khi phới nhiễm. Triệu chứng thường giống cúm và bao gồm:

  • Sốt

  • Viêm họng

  • Đau đầu, đau cơ

  • Mệt mỏi toàn thân

  • Phát ban

  • Loết niêm mạc miệng

  • Sưng hạch bạch huyết (nách, cổ, háng)

Triệu chứng thường tự ổn sau vài ngày đến vài tuần, nhưng HIV vẫn tiếp tục sao chép và phá hủy tế bào CD4.

 

3. Giai đoạn nhiễm trùng mạn tính không triệu chứng

Sau giai đoạn cấp, HIV chuyển sang giai đoạn nhiễm trùng lâu dài (chronic infection), hay giai đoạn "tiềm ẩn lâm sàng". Người nhiễm HIV trong giai đoạn này có thể không xuất hiện triệu chứng trong nhiều năm (10-15 năm).

Tuy nhiễm trùng ở mức độ thấp, virus vẫn tiếp tục sao chép và gây suy yếu miễn dịch.

 

4. Giai đoạn nặng: AIDS

Khi số lượng tế bào CD4 < 200 tế bào/mm3 hoặc xuất hiện nhiễm trùng cơ hối, HIV được chẩn đoán đã chuyển sang AIDS. Triệu chứng bao gồm:

  • Sốt cao dai dẳng > 38°C

  • Tiêu chảy > 1 tuần

  • Ốn lạnh, đổ mồ hôi đêm

  • Giảm cân > 10% trong vòng vài tháng

  • Đau đầu, mệt mỏi, rối loạn nhận thức

  • Vết loét miệng, sinh dục, hậu môn

  • Phát ban, ho mãn tính

  • Xuất hiện nhiễm trùng cơ hối: viêm phổi PCP, lao, lymphoma...

 

5. Xét nghiệm và chẩn đoán

CDC khuyến nghị tất cả người từ 13–64 tuổi nên được xét nghiệm HIV ít nhất 1 lần trong đời. Các đối tượng nguy cơ cao nên xét nghiệm hàng năm:

  • Quan hệ đồng giới nam

  • Dùng chung kim tiêm

  • Đã chẩn đoán nhiễm trùng lần trước

  • Quan hệ tình dục không an toàn

Thời gian cửa sổ (window period) tùy theo loại xét nghiệm:

  • Nucleic Acid Test (NAT): 10–33 ngày

  • Xét nghiệm kháng nguyên/kháng thể trong máu tĩnh mạch: 18–45 ngày

  • Xét nghiệm kháng nguyên/kháng thể từ máu ngoại vi: 23–90 ngày

Xét nghiệm ban đầu dương tính cần xác nhận bằng xét nghiệm khác (confirmatory test).

 

6. Quản lý và điều trị

  • ART là điều trị chuẩn cho tất cả bệnh nhân HIV.

  • Bắt đầu ART càng sớm, tiên lượng và chất lượng cuộc sống càng cao.

  • Khi duy trì tải lượng virus < ngưỡng phát hiện > 6 tháng, nguy cơ lây truyền hầu như = 0 (U=U).

  • Đối tác có nguy cơ cao nên được dự phòng trước phới nhiễm (PrEP).

 

7. Phòng ngừa nhiễm HIV

  • Quan hệ tình dục an toàn, dùng bao cao su đúng cách

  • Tránh dùng chung kim tiêm, dụng cục

  • Tầm soát và điều trị các nhiễm trùng lặng

  • Xét nghiệm HIV định kỳ

  • Cân nhắc sử dụng PrEP cho đối tượng nguy cơ cao

Việc phát hiện sớm, điều trị ART đều đạn và tuân thủ sẽ giúp người nhiễm HIV sống khỏe mạnh, đồng thời ngăn ngừa lây truyền trong cộng đồng.

return to top