Nhiễm khuẩn đường tiết niệu: Chẩn đoán, điều trị và phòng ngừa

1. Tổng quan

Nhiễm khuẩn đường tiết niệu (NKTN) là tình trạng nhiễm trùng xảy ra ở bất kỳ phần nào của hệ tiết niệu, bao gồm thận, niệu quản, bàng quang và niệu đạo. Tình trạng này được đặc trưng bởi sự hiện diện của vi khuẩn trong nước tiểu kèm theo các triệu chứng lâm sàng liên quan đến viêm nhiễm đường tiết niệu. Tuỳ theo vị trí tổn thương, NKTN được phân thành các thể khác nhau như viêm bàng quang, viêm niệu đạo, viêm bể thận…

 

2. Chẩn đoán nhiễm khuẩn đường tiết niệu

2.1. Xét nghiệm nước tiểu

  • Phân tích nước tiểu: Bao gồm tổng phân tích nước tiểu và soi kính hiển vi để phát hiện bạch cầu, hồng cầu và vi khuẩn. Mẫu nước tiểu cần được thu thập giữa dòng sau khi vệ sinh sạch sẽ vùng sinh dục để tránh nhiễm bẩn.

  • Cấy nước tiểu: Giúp xác định tác nhân gây bệnh và kháng sinh đồ. Đây là tiêu chuẩn vàng trong chẩn đoán xác định NKTN.

2.2. Chẩn đoán hình ảnh

Được chỉ định trong các trường hợp nhiễm trùng tái phát, không đáp ứng điều trị hoặc nghi ngờ có bất thường giải phẫu:

  • Siêu âm hệ tiết niệu

  • Chụp cắt lớp vi tính (CT scan) hoặc cộng hưởng từ (MRI)

  • Chụp niệu đồ có cản quang trong một số trường hợp nghi ngờ tắc nghẽn, trào ngược bàng quang – niệu quản.

2.3. Nội soi bàng quang

Chỉ định khi NKTN tái diễn nhiều lần không rõ nguyên nhân, nhằm đánh giá cấu trúc niệu đạo và bàng quang.

 

3. Điều trị nhiễm khuẩn đường tiết niệu

3.1. Nguyên tắc điều trị

Kháng sinh là phương pháp điều trị chính trong NKTN. Việc lựa chọn kháng sinh và thời gian điều trị phụ thuộc vào mức độ nặng, vị trí nhiễm trùng, yếu tố nguy cơ và kết quả kháng sinh đồ.

3.2. Điều trị nhiễm trùng tiểu không biến chứng

Thường gặp ở phụ nữ trẻ khỏe mạnh, không có bất thường giải phẫu niệu:

  • Các lựa chọn kháng sinh đầu tay:

    • Trimethoprim/sulfamethoxazole

    • Fosfomycin

    • Nitrofurantoin

    • Cephalexin

    • Ceftriaxone

  • Fluoroquinolones (như ciprofloxacin, levofloxacin): Không được khuyến cáo sử dụng rộng rãi do nguy cơ tác dụng phụ trội hơn lợi ích trong nhiễm trùng tiểu đơn giản.

  • Thời gian điều trị: Thông thường từ 3 đến 7 ngày. Một số trường hợp có thể điều trị ngắn hạn 1–3 ngày nếu triệu chứng nhẹ và không có yếu tố nguy cơ.

3.3. Điều trị nhiễm trùng tiểu tái phát

  • Liệu trình kháng sinh liều thấp kéo dài (≥6 tháng)

  • Sử dụng kháng sinh dự phòng sau giao hợp nếu có liên quan hoạt động tình dục

  • Hướng dẫn người bệnh tự theo dõi triệu chứng và tự điều trị có kiểm soát

  • Liệu pháp estrogen tại chỗ cho phụ nữ sau mãn kinh

3.4. Điều trị nhiễm trùng nặng hoặc có biến chứng

  • Sử dụng kháng sinh đường tiêm tĩnh mạch tại cơ sở y tế

  • Cần nhập viện nếu có biểu hiện toàn thân nặng, suy thận cấp hoặc biến chứng

 

4. Biện pháp hỗ trợ và chăm sóc tại nhà

  • Tăng cường uống nước: Đảm bảo lượng nước tiểu tối thiểu 1,5–2 lít/ngày nhằm làm loãng nước tiểu và hỗ trợ đào thải vi khuẩn.

  • Tránh các chất kích thích bàng quang: Cà phê, rượu, đồ uống chứa caffeine hoặc trái cây họ cam quýt.

  • Chườm nóng vùng hạ vị: Giúp giảm co thắt và khó chịu bàng quang.

 

5. Biện pháp hỗ trợ bằng dược phẩm không kê đơn

  • Nước ép nam việt quất (cranberry): Có thể có tác dụng dự phòng NKTN nhờ ngăn cản vi khuẩn bám vào thành niệu đạo. Tuy nhiên, hiệu quả chưa được khẳng định rõ ràng trong các thử nghiệm lâm sàng.

  • Lưu ý: Không nên sử dụng cranberry nếu đang dùng thuốc kháng đông như warfarin do nguy cơ tương tác làm tăng chảy máu.

 

6. Phòng ngừa nhiễm khuẩn đường tiết niệu

  • Uống đủ nước hàng ngày

  • Vệ sinh bộ phận sinh dục đúng cách: Đặc biệt là nữ giới, nên rửa từ trước ra sau để tránh lây nhiễm vi khuẩn từ hậu môn.

  • Đi tiểu sau khi quan hệ tình dục

  • Không nhịn tiểu kéo dài

  • Mặc đồ lót thông thoáng, tránh mặc ẩm ướt

  • Khám chuyên khoa nếu NKTN tái phát: Để tìm kiếm nguyên nhân nền như sỏi tiết niệu, dị tật đường tiết niệu, hoặc các yếu tố thuận lợi khác.

 

7. Kết luận

Nhiễm khuẩn đường tiết niệu là bệnh lý phổ biến nhưng có thể điều trị hiệu quả nếu được chẩn đoán kịp thời và điều trị đúng phác đồ. Việc tuân thủ điều trị và duy trì các biện pháp dự phòng có vai trò quan trọng trong ngăn ngừa tái phát và biến chứng. Trong các trường hợp tái nhiễm hoặc có yếu tố nguy cơ, cần được theo dõi và can thiệp chuyên khoa để loại trừ các nguyên nhân thực thể.

return to top