Nhiễm trùng tụ cầu khuẩn (Staphylococcal infections) là tình trạng bệnh lý do vi khuẩn thuộc chi Staphylococcus gây ra, trong đó Staphylococcus aureus là tác nhân phổ biến nhất. Vi khuẩn tụ cầu hiện diện phổ biến trong môi trường và có thể tồn tại trên da, niêm mạc mũi và các bề mặt cơ thể người dưới dạng vi khuẩn chí bình thường (commensal). Tuy nhiên, khi hàng rào bảo vệ của cơ thể bị tổn thương, tụ cầu khuẩn có thể xâm nhập và gây bệnh, từ nhẹ đến nặng.
Ước tính có hơn 1 triệu trường hợp nhiễm tụ cầu được báo cáo mỗi năm tại Hoa Kỳ, đa số là các nhiễm khuẩn nhẹ không biến chứng. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, tụ cầu có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng, bao gồm nhiễm trùng huyết, viêm tủy xương, viêm nội tâm mạc và hội chứng sốc nhiễm độc.
Các thể lâm sàng của nhiễm tụ cầu khuẩn rất đa dạng và được phân loại theo mức độ nặng và vị trí nhiễm trùng:
2.1. Nhiễm trùng da và mô mềm
Nhọt (boils), mụn mủ, hoặc áp xe da là biểu hiện thường gặp nhất.
Chốc lở (impetigo): thường gặp ở trẻ nhỏ, biểu hiện bằng các bóng nước dễ vỡ, đóng vảy màu vàng.
Viêm mô tế bào (cellulitis): nhiễm khuẩn lan tỏa mô mềm dưới da, thường gặp ở chi dưới.
Viêm nang lông (folliculitis): nhiễm khuẩn khu trú ở nang lông.
2.2. Ngộ độc thực phẩm do tụ cầu
Gây ra do độc tố sinh ra bởi Staphylococcus aureus trong thực phẩm nhiễm khuẩn.
Biểu hiện lâm sàng: buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng; thường xuất hiện trong vòng 30 phút đến 8 giờ sau ăn. Sốt hiếm gặp trong thể này.
2.3. Nhiễm khuẩn huyết và các biến chứng toàn thân
Khi vi khuẩn tụ cầu xâm nhập vào máu có thể gây:
Nhiễm trùng huyết (sepsis): phản ứng viêm toàn thân nghiêm trọng, đe dọa tính mạng.
Viêm nội tâm mạc nhiễm khuẩn: nhiễm trùng lớp nội mạc tim, đặc biệt ở bệnh nhân có van tim nhân tạo.
Viêm phổi tụ cầu.
Viêm tủy xương (osteomyelitis).
2.4. Hội chứng sốc nhiễm độc (Toxic Shock Syndrome)
Gây ra bởi độc tố TSST-1 của tụ cầu khuẩn.
Biểu hiện: sốt cao đột ngột, hạ huyết áp, phát ban dạng cháy nắng (đặc biệt ở lòng bàn tay, bàn chân), tiêu chảy, đau cơ, lú lẫn.
Là thể bệnh hiếm gặp nhưng có thể gây tử vong nếu không điều trị kịp thời.
3.1. Cơ chế lây truyền
Tiếp xúc trực tiếp da-kề-da là cơ chế phổ biến nhất, đặc biệt trong môi trường đông đúc (trại giam, ký túc xá, cơ sở y tế).
Dụng cụ y tế xâm lấn, chẳng hạn như catheter tĩnh mạch trung tâm, khớp nhân tạo, hoặc máy thở.
Tiêu thụ thực phẩm nhiễm khuẩn.
Vết thương hở, vết trầy xước hoặc viêm da tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập.
3.2. Các đối tượng nguy cơ cao
Người suy giảm miễn dịch (HIV, bệnh nhân đang hóa trị, dùng thuốc ức chế miễn dịch).
Người mắc đái tháo đường, bệnh thận mạn, hoặc có bệnh lý mạn tính nền khác.
Người có thiết bị y tế cấy ghép (van tim, khớp nhân tạo).
Người sử dụng ma túy qua đường tiêm.
Nhân viên y tế hoặc người chăm sóc bệnh nhân.
Thể bệnh |
Biểu hiện đặc trưng |
---|---|
Nhọt, áp xe da |
Mụn đỏ, đau, có mủ, sưng nóng |
Viêm mô tế bào |
Da đỏ, ấm, sưng nề, đau; có thể kèm sốt |
Chốc lở |
Mụn nước vỡ, đóng vảy vàng; thường ở trẻ nhỏ |
Ngộ độc thực phẩm |
Nôn, tiêu chảy, đau bụng (không sốt) |
Nhiễm khuẩn huyết |
Sốt cao, hạ huyết áp, lú lẫn, nhịp tim nhanh |
Viêm nội tâm mạc |
Sốt kéo dài, mệt mỏi, đau khớp, thiếu máu |
Viêm tủy xương |
Sưng, đau xương; có thể sốt hoặc viêm mô quanh xương |
Hội chứng sốc nhiễm độc |
Sốt cao, phát ban, đau cơ, hạ huyết áp, tiêu chảy |
Rửa tay bằng xà phòng thường xuyên, đặc biệt sau tiếp xúc với người nghi ngờ nhiễm trùng.
Vệ sinh vết thương sạch sẽ, che phủ bằng băng vô khuẩn.
Không dùng chung đồ dùng cá nhân như dao cạo, khăn tắm.
Tuân thủ quy định kiểm soát nhiễm khuẩn trong cơ sở y tế.
Bảo quản thực phẩm đúng cách: giữ nóng trên 60°C, giữ lạnh dưới 4°C.
Tiêm phòng (nếu có vaccine liên quan đến tụ cầu trong tương lai – hiện chưa phổ biến).
Nhiễm trùng tụ cầu khuẩn là tình trạng thường gặp, có thể dao động từ nhẹ đến đe dọa tính mạng. Việc nhận diện sớm triệu chứng, đánh giá yếu tố nguy cơ và điều trị kịp thời đóng vai trò then chốt trong kiểm soát bệnh. Các biện pháp dự phòng cơ bản như vệ sinh cá nhân, xử lý vết thương đúng cách và kiểm soát nhiễm khuẩn trong bệnh viện có thể làm giảm nguy cơ lây truyền và biến chứng nặng.