Viêm loét đại tràng (Ulcerative Colitis – UC) là một bệnh lý mạn tính thuộc nhóm bệnh viêm ruột (Inflammatory Bowel Disease – IBD), đặc trưng bởi tình trạng viêm liên tục tại niêm mạc đại tràng và trực tràng. Bệnh có thể gây đau bụng, tiêu chảy kéo dài, xuất huyết tiêu hóa và nhiều triệu chứng toàn thân khác. Tuy nhiên, trong cộng đồng vẫn tồn tại một số hiểu lầm phổ biến về căn bệnh này, ảnh hưởng đến quá trình chẩn đoán, điều trị và quản lý bệnh hiệu quả. Dưới đây là bảy quan niệm sai lầm thường gặp và những thông tin khoa học chính xác tương ứng:
Thực tế: Mặc dù tổn thương chính khu trú tại niêm mạc đại tràng và trực tràng, viêm loét đại tràng có thể gây biểu hiện ngoài ruột do cơ chế miễn dịch lan tỏa, bao gồm:
Khớp: viêm khớp ngoại biên, viêm cột sống dính khớp
Da: hồng ban nút, viêm da mủ hoại tử
Mắt: viêm màng bồ đào, viêm kết mạc
Gan mật: viêm đường mật xơ hóa nguyên phát
Tim, tụy, phổi: hiếm gặp nhưng có thể bị ảnh hưởng
Một số thuốc điều trị viêm loét đại tràng (đặc biệt là các thuốc sinh học) có tác dụng cải thiện cả viêm tại ruột và ngoài ruột.
Thực tế: Phần lớn người bệnh có thể kiểm soát tốt triệu chứng và tiến triển bệnh bằng thuốc và thay đổi lối sống. Chỉ định phẫu thuật được đặt ra trong các trường hợp:
Không đáp ứng điều trị nội khoa
Biến chứng nặng: giãn đại tràng nhiễm độc, xuất huyết tiêu hóa ồ ạt, thủng ruột
Nguy cơ hoặc xuất hiện ung thư đại tràng
Các phương pháp phẫu thuật bao gồm:
Cắt đại tràng bán phần hoặc toàn bộ
Cắt đại – trực tràng toàn bộ, có thể kèm theo tạo túi chứa hậu môn (IPAA)
Thực tế: Viêm loét đại tràng có thể được kiểm soát hiệu quả bằng các biện pháp điều trị đa mô thức:
Thuốc ức chế viêm: aminosalicylates (mesalazine), corticosteroids
Thuốc ức chế miễn dịch: azathioprine, methotrexate
Thuốc sinh học: anti-TNF (infliximab), anti-integrin, JAK-inhibitors
Thay đổi lối sống: chế độ ăn phù hợp, kiểm soát stress, ngủ đủ
Phẫu thuật: dành cho trường hợp nặng không đáp ứng điều trị nội khoa
Việc quản lý bệnh đúng đắn giúp giảm số lần tái phát, cải thiện chất lượng sống và ngăn ngừa biến chứng mạn tính.
Thực tế: Việc ngưng thuốc đột ngột có thể làm bệnh tái phát mạnh hơn hoặc mất đáp ứng với điều trị trước đó. Duy trì điều trị giúp:
Duy trì tình trạng lui bệnh (remission)
Giảm nguy cơ viêm mạn tính không triệu chứng tiến triển thành ung thư
Tối ưu hóa hiệu quả điều trị
Chỉ nên giảm liều hoặc ngừng thuốc theo chỉ định và theo dõi chặt chẽ của bác sĩ chuyên khoa.
Thực tế: Viêm loét đại tràng không phải là bệnh dị ứng hay không dung nạp thức ăn. Tuy nhiên:
Một số thực phẩm (đồ ăn cay, nhiều chất béo, sản phẩm từ sữa) có thể làm nặng triệu chứng trong đợt bùng phát.
Bệnh celiac (không dung nạp gluten) có thể đồng mắc với viêm loét đại tràng, nhưng là hai bệnh lý khác nhau về cơ chế bệnh sinh và điều trị.
Chế độ ăn không gluten chỉ nên áp dụng khi có chỉ định rõ ràng, không nên loại bỏ tùy tiện nếu không có bằng chứng không dung nạp.
Thực tế: Viêm loét đại tràng là một bệnh lý có tổn thương thực thể rõ ràng tại đại tràng, được xác định bằng nội soi, sinh thiết và các xét nghiệm mô học.
Cơ chế bệnh bao gồm:
Rối loạn đáp ứng miễn dịch
Yếu tố di truyền
Mất cân bằng hệ vi sinh vật ruột
Tác nhân môi trường
Bệnh không phải là biểu hiện của rối loạn tâm thần hoặc tưởng tượng như một số quan niệm sai lầm trước đây.
Thực tế: Viêm loét đại tràng và bệnh Crohn là hai bệnh riêng biệt trong nhóm bệnh viêm ruột (IBD). Mỗi bệnh có:
Đặc điểm mô học khác nhau
Phân bố tổn thương khác nhau
Đặc điểm |
Viêm loét đại tràng |
Bệnh Crohn |
---|---|---|
Vị trí tổn thương |
Niêm mạc đại tràng và trực tràng |
Bất kỳ vị trí nào từ miệng đến hậu môn |
Mức độ tổn thương |
Tổn thương liên tục, khu trú ở niêm mạc |
Tổn thương từng đoạn, xuyên thành |
Biến chứng |
Xuất huyết, ung thư đại tràng |
Hẹp, rò, áp xe |
Trong thực hành, đôi khi khó phân biệt rõ trong giai đoạn đầu, được gọi là IBD chưa phân loại (IBDU), nhưng sau một thời gian theo dõi sẽ xác định được bệnh chính xác.
Hiểu đúng về viêm loét đại tràng giúp người bệnh và cộng đồng:
Giảm kỳ thị
Cải thiện khả năng hợp tác điều trị
Tối ưu hóa hiệu quả kiểm soát bệnh
Điều trị bệnh cần phối hợp giữa thuốc, thay đổi lối sống và theo dõi định kỳ. Bệnh nhân nên chủ động trao đổi với bác sĩ chuyên khoa tiêu hóa để xây dựng kế hoạch điều trị cá thể hóa, giúp nâng cao chất lượng sống lâu dài.