Nôn nghén (Hyperemesis Gravidarum) là một rối loạn nặng của buồn nôn và nôn trong thai kỳ, vượt mức so với hiện tượng ốm nghén thông thường (nausea and vomiting of pregnancy – NVP). Bệnh lý này đặc trưng bởi tình trạng nôn nhiều lần, kéo dài, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sinh hoạt hàng ngày và có thể dẫn đến mất nước, rối loạn điện giải, sụt cân >5% trọng lượng cơ thể và nguy cơ suy dinh dưỡng.
Tình trạng thường khởi phát từ tuần thai thứ 4–6, đạt đỉnh từ tuần thứ 9–13.
Phần lớn các triệu chứng giảm dần sau tuần thai thứ 20, mặc dù một số trường hợp có thể kéo dài đến cuối thai kỳ.
Phụ nữ có tiền sử nôn nghén trong lần mang thai trước có nguy cơ tái phát cao hơn trong các lần mang thai tiếp theo.
Nguyên nhân chính xác của nôn nghén chưa được xác định rõ, nhưng được cho là liên quan đến:
Tăng nồng độ β-hCG (human chorionic gonadotropin)
Biến đổi hormone, đặc biệt là estrogen và progesterone
Rối loạn điều hòa hệ thần kinh trung ương và thần kinh ruột
Yếu tố tâm lý và di truyền
Mối liên hệ với vi khuẩn Helicobacter pylori cũng đang được nghiên cứu
Nôn nghén nếu không được điều trị có thể gây ra các biến chứng cho cả mẹ và thai:
4.1. Ở mẹ:
Mất nước và rối loạn điện giải (giảm natri, kali)
Sụt cân >5% trọng lượng cơ thể ban đầu
Toan chuyển hóa
Tổn thương thận cấp do giảm thể tích tuần hoàn
Hạ kali máu, rối loạn nhịp tim, yếu cơ
Thiếu hụt vitamin, đặc biệt là vitamin B1 (thiamine), có thể dẫn đến hội chứng Wernicke
Tăng tiết nước bọt (ptyalism), làm nặng thêm cảm giác buồn nôn
4.2. Ở thai nhi:
Sinh non
Thai nhẹ cân
Tăng nguy cơ các biến chứng sơ sinh nếu mẹ suy dinh dưỡng kéo dài
Điều trị nôn nghén phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng và khả năng dung nạp đường uống của người bệnh.
5.1. Điều chỉnh lối sống
Chia nhỏ bữa ăn, ăn thường xuyên
Tránh thức ăn nhiều dầu mỡ hoặc có mùi mạnh
Ưu tiên thực phẩm lạnh, dễ tiêu
Uống từng ngụm nước nhỏ, có thể sử dụng ống hút
Ngủ đủ giấc và giảm căng thẳng
Dùng thức uống thể thao chứa chất điện giải hoặc sản phẩm bổ sung dinh dưỡng theo chỉ định
5.2. Liệu pháp hỗ trợ không dùng thuốc
Gừng (1–1,5g/ngày chia liều): có hiệu quả giảm buồn nôn nhẹ đến trung bình
Vitamin B6 (Pyridoxine): liều 10–25 mg, 3 lần/ngày; quá liều có thể gây tổn thương thần kinh tạm thời
Vitamin B1 (Thiamine): liều 1,5 mg/ngày để ngăn ngừa thiếu hụt, đặc biệt khi nôn kéo dài
5.3. Điều trị bằng thuốc
Thuốc chống nôn: như doxylamine, promethazine, metoclopramide, ondansetron
Thuốc kháng histamine và kháng cholinergic
Corticosteroid đường tĩnh mạch (methylprednisolone) có thể được xem xét trong trường hợp nặng và kháng trị
Tất cả các thuốc cần được cân nhắc lợi ích – nguy cơ và đảm bảo an toàn cho thai nhi
5.4. Điều trị nội trú khi cần thiết
Truyền dịch tĩnh mạch: bù nước, điện giải và vitamin
Nuôi ăn qua ống mũi-dạ dày (NG tube) hoặc ống jejunal nếu đường uống không dung nạp được
Nuôi dưỡng qua đường tĩnh mạch (TPN): chỉ định trong trường hợp kháng trị nặng, kéo dài và không thể sử dụng đường tiêu hóa
Hầu hết các trường hợp cải thiện dần sau tuần thứ 20 của thai kỳ
Tiên lượng tốt nếu được điều trị kịp thời và đầy đủ
Cần theo dõi sát về cân nặng, điện giải, chức năng gan – thận và tình trạng dinh dưỡng
Tư vấn trước sinh về nguy cơ tái phát ở lần mang thai tiếp theo
Nôn nghén là một biến thể nặng của buồn nôn thai kỳ, có thể dẫn đến nhiều biến chứng nếu không được xử trí đúng cách. Việc nhận diện sớm, đánh giá mức độ và điều trị đa mô thức là cần thiết nhằm đảm bảo sức khỏe cho cả mẹ và thai nhi. Việc phối hợp giữa sản khoa, dinh dưỡng và nội khoa sẽ giúp tối ưu hóa kết quả điều trị.