Nôn nghén trong thai kỳ (Hyperemesis Gravidarum)

1. Định nghĩa

Nôn nghén (Hyperemesis Gravidarum) là một rối loạn nặng của buồn nôn và nôn trong thai kỳ, vượt mức so với hiện tượng ốm nghén thông thường (nausea and vomiting of pregnancy – NVP). Bệnh lý này đặc trưng bởi tình trạng nôn nhiều lần, kéo dài, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sinh hoạt hàng ngày và có thể dẫn đến mất nước, rối loạn điện giải, sụt cân >5% trọng lượng cơ thể và nguy cơ suy dinh dưỡng.

 

2. Dịch tễ học và thời gian khởi phát

  • Tình trạng thường khởi phát từ tuần thai thứ 4–6, đạt đỉnh từ tuần thứ 9–13.

  • Phần lớn các triệu chứng giảm dần sau tuần thai thứ 20, mặc dù một số trường hợp có thể kéo dài đến cuối thai kỳ.

  • Phụ nữ có tiền sử nôn nghén trong lần mang thai trước có nguy cơ tái phát cao hơn trong các lần mang thai tiếp theo.

 

3. Cơ chế bệnh sinh

Nguyên nhân chính xác của nôn nghén chưa được xác định rõ, nhưng được cho là liên quan đến:

  • Tăng nồng độ β-hCG (human chorionic gonadotropin)

  • Biến đổi hormone, đặc biệt là estrogen và progesterone

  • Rối loạn điều hòa hệ thần kinh trung ương và thần kinh ruột

  • Yếu tố tâm lý và di truyền

  • Mối liên hệ với vi khuẩn Helicobacter pylori cũng đang được nghiên cứu

 

4. Biến chứng

Nôn nghén nếu không được điều trị có thể gây ra các biến chứng cho cả mẹ và thai:

4.1. Ở mẹ:

  • Mất nướcrối loạn điện giải (giảm natri, kali)

  • Sụt cân >5% trọng lượng cơ thể ban đầu

  • Toan chuyển hóa

  • Tổn thương thận cấp do giảm thể tích tuần hoàn

  • Hạ kali máu, rối loạn nhịp tim, yếu cơ

  • Thiếu hụt vitamin, đặc biệt là vitamin B1 (thiamine), có thể dẫn đến hội chứng Wernicke

  • Tăng tiết nước bọt (ptyalism), làm nặng thêm cảm giác buồn nôn

4.2. Ở thai nhi:

  • Sinh non

  • Thai nhẹ cân

  • Tăng nguy cơ các biến chứng sơ sinh nếu mẹ suy dinh dưỡng kéo dài

 

5. Hướng xử trí

Điều trị nôn nghén phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng và khả năng dung nạp đường uống của người bệnh.

5.1. Điều chỉnh lối sống

  • Chia nhỏ bữa ăn, ăn thường xuyên

  • Tránh thức ăn nhiều dầu mỡ hoặc có mùi mạnh

  • Ưu tiên thực phẩm lạnh, dễ tiêu

  • Uống từng ngụm nước nhỏ, có thể sử dụng ống hút

  • Ngủ đủ giấc và giảm căng thẳng

  • Dùng thức uống thể thao chứa chất điện giải hoặc sản phẩm bổ sung dinh dưỡng theo chỉ định

5.2. Liệu pháp hỗ trợ không dùng thuốc

  • Gừng (1–1,5g/ngày chia liều): có hiệu quả giảm buồn nôn nhẹ đến trung bình

  • Vitamin B6 (Pyridoxine): liều 10–25 mg, 3 lần/ngày; quá liều có thể gây tổn thương thần kinh tạm thời

  • Vitamin B1 (Thiamine): liều 1,5 mg/ngày để ngăn ngừa thiếu hụt, đặc biệt khi nôn kéo dài

5.3. Điều trị bằng thuốc

  • Thuốc chống nôn: như doxylamine, promethazine, metoclopramide, ondansetron

  • Thuốc kháng histaminekháng cholinergic

  • Corticosteroid đường tĩnh mạch (methylprednisolone) có thể được xem xét trong trường hợp nặng và kháng trị

  • Tất cả các thuốc cần được cân nhắc lợi ích – nguy cơ và đảm bảo an toàn cho thai nhi

5.4. Điều trị nội trú khi cần thiết

  • Truyền dịch tĩnh mạch: bù nước, điện giải và vitamin

  • Nuôi ăn qua ống mũi-dạ dày (NG tube) hoặc ống jejunal nếu đường uống không dung nạp được

  • Nuôi dưỡng qua đường tĩnh mạch (TPN): chỉ định trong trường hợp kháng trị nặng, kéo dài và không thể sử dụng đường tiêu hóa

 

6. Tiên lượng và theo dõi

Hầu hết các trường hợp cải thiện dần sau tuần thứ 20 của thai kỳ

Tiên lượng tốt nếu được điều trị kịp thời và đầy đủ

Cần theo dõi sát về cân nặng, điện giải, chức năng gan – thận và tình trạng dinh dưỡng

Tư vấn trước sinh về nguy cơ tái phát ở lần mang thai tiếp theo

 

7. Kết luận

Nôn nghén là một biến thể nặng của buồn nôn thai kỳ, có thể dẫn đến nhiều biến chứng nếu không được xử trí đúng cách. Việc nhận diện sớm, đánh giá mức độ và điều trị đa mô thức là cần thiết nhằm đảm bảo sức khỏe cho cả mẹ và thai nhi. Việc phối hợp giữa sản khoa, dinh dưỡng và nội khoa sẽ giúp tối ưu hóa kết quả điều trị.

return to top