Nước chiếm khoảng 60% khối lượng cơ thể người trưởng thành và đóng vai trò thiết yếu trong duy trì các chức năng sinh lý, bao gồm: vận chuyển dưỡng chất, điều hòa thân nhiệt, bôi trơn khớp và duy trì cấu trúc tế bào. Gần đây, nước có bổ sung caffeine đã trở thành một sản phẩm phổ biến, thu hút sự quan tâm với vai trò vừa hỗ trợ hydrat hóa vừa tăng cường tỉnh táo.
Nước bổ sung caffeine là loại nước uống có thêm thành phần caffeine – một alkaloid có tác dụng kích thích hệ thần kinh trung ương, giúp giảm cảm giác mệt mỏi, tăng khả năng tập trung và cải thiện mức độ tỉnh táo.
Caffeine có thể được chiết xuất từ các nguồn tự nhiên như:
Hạt cà phê (Coffea spp.)
Lá trà (Camellia sinensis)
Hạt cacao (Theobroma cacao)
Quả guarana (Paullinia cupana)
Lá yerba mate (Ilex paraguariensis)
Hạt kola
Ngoài ra, caffeine cũng có thể được tổng hợp nhân tạo từ các hợp chất như urê và acid chloroacetic.
Nước chứa caffeine thường không màu, không chứa đường, calo hoặc chất tạo ngọt nhân tạo, tuy nhiên có thể chứa chất bảo quản như kali sorbat hoặc natri benzoat. Hàm lượng caffeine trong các sản phẩm này thường dao động từ 34–125 mg mỗi khẩu phần (thường 355–500 ml), tùy theo thương hiệu và công thức.
So sánh hàm lượng caffeine trong một số đồ uống phổ biến:
Loại đồ uống |
Hàm lượng caffeine (trung bình) |
Dung tích tham chiếu |
---|---|---|
Cà phê pha |
96 mg |
240 ml (1 cốc) |
Nước tăng lực |
72 mg |
240 ml |
Trà xanh |
29 mg |
240 ml |
Nước ngọt có gas |
34 mg |
355 ml (1 lon) |
Đối với những cá nhân thường xuyên tiêu thụ cà phê, trà hoặc nước ngọt có đường, nước chứa caffeine có thể là một lựa chọn thay thế lành mạnh hơn, giúp duy trì mức năng lượng mà không gia tăng lượng đường hoặc calo.
3.1. Lợi ích tiềm năng
Khi tiêu thụ ở mức độ phù hợp, caffeine có thể mang lại một số lợi ích sức khỏe:
Cải thiện hiệu suất thể lực: Caffeine giúp tăng sức bền và giảm cảm giác mệt mỏi trong quá trình tập luyện.
Hỗ trợ chức năng nhận thức: Tăng khả năng tập trung, phản xạ và giảm buồn ngủ.
Giảm đau nhẹ: Caffeine có thể tăng hiệu quả của một số thuốc giảm đau nhóm NSAID.
Hiệu ứng bảo vệ sức khỏe lâu dài: Một số nghiên cứu quan sát cho thấy việc tiêu thụ cà phê có liên quan đến giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch, đái tháo đường type 2 và một số loại ung thư. Tuy nhiên, những tác dụng này có thể phần lớn đến từ các hợp chất chống oxy hóa khác trong cà phê, không chỉ riêng caffeine.
3.2. Tác dụng bất lợi
Ở liều cao (trên 400 mg/ngày), caffeine có thể gây:
Hồi hộp, bồn chồn, lo âu
Rối loạn giấc ngủ
Tăng huyết áp tạm thời
Rối loạn tiêu hóa nhẹ (kích thích dạ dày)
Đối tượng đặc biệt:
Phụ nữ mang thai: Nên giới hạn lượng caffeine <200–300 mg/ngày để hạn chế nguy cơ sẩy thai hoặc sinh con nhẹ cân.
Người có bệnh lý nền như trào ngược dạ dày – thực quản, bệnh gan hoặc bệnh thận mạn tính nên thận trọng khi tiêu thụ caffeine.
Mặc dù caffeine có tác dụng lợi tiểu nhẹ, các nghiên cứu hiện đại cho thấy nước bổ sung caffeine không làm mất nước ở mức tiêu thụ bình thường. Do đó, nước chứa caffeine có thể góp phần duy trì cân bằng nước và hỗ trợ hydrat hóa tương tự như các loại nước khác, miễn là tổng lượng caffeine không vượt quá ngưỡng khuyến nghị.
5.1. Lượng nước khuyến nghị mỗi ngày (bao gồm từ cả thực phẩm và đồ uống):
Nam giới trưởng thành: 3,7 lít/ngày
Nữ giới trưởng thành: 2,7 lít/ngày
(Trong đó, khoảng 80% từ đồ uống và 20% từ thực phẩm)
5.2. Giới hạn tiêu thụ caffeine
Người trưởng thành khỏe mạnh: ≤ 400 mg/ngày
Phụ nữ mang thai: ≤ 200–300 mg/ngày
Nước bổ sung caffeine là sản phẩm kết hợp giữa công dụng hydrat hóa và tác dụng kích thích nhẹ của caffeine. Khi sử dụng đúng liều lượng, sản phẩm này có thể là một giải pháp thay thế hiệu quả cho các đồ uống chứa caffeine truyền thống mà không tăng lượng đường hoặc calo nạp vào cơ thể. Tuy nhiên, cần lưu ý giới hạn tiêu thụ, đặc biệt ở những đối tượng nhạy cảm với caffeine hoặc có bệnh lý nền.