Sỏi mật và sỏi thận là hai bệnh lý thường gặp trong thực hành lâm sàng, đều có liên quan đến sự hình thành các tinh thể rắn trong cơ thể và có thể gây đau dữ dội. Tuy nhiên, chúng khác biệt về vị trí giải phẫu, yếu tố nguy cơ, cơ chế hình thành, triệu chứng lâm sàng và phương pháp điều trị.
2.1. Khái niệm và cơ chế hình thành
Sỏi mật là sự lắng đọng các thành phần trong dịch mật (cholesterol, bilirubin, muối mật, canxi…) dẫn đến sự kết tinh và tạo thành sỏi trong túi mật hoặc đường mật. Các yếu tố thuận lợi bao gồm:
Giảm vận động của túi mật (gây ứ đọng mật)
Mật quá bão hòa cholesterol
Tăng bilirubin (thường gặp trong các bệnh lý tán huyết)
Nhiễm trùng đường mật làm thay đổi pH và thành phần dịch mật
2.2. Yếu tố nguy cơ
Nữ giới, đặc biệt phụ nữ >40 tuổi
Béo phì hoặc giảm cân nhanh
Chế độ ăn giàu chất béo, cholesterol, ít chất xơ
Mang thai, sử dụng thuốc chứa estrogen
Bệnh đái tháo đường, xơ gan, thiếu máu tán huyết
Lối sống ít vận động
2.3. Triệu chứng lâm sàng
Nhiều trường hợp sỏi mật không có triệu chứng. Khi sỏi gây tắc nghẽn đường mật hoặc viêm túi mật, người bệnh có thể biểu hiện:
Đau vùng hạ sườn phải hoặc thượng vị, có thể lan ra sau lưng hoặc vai phải
Buồn nôn, nôn
Vàng da, sốt nếu có nhiễm trùng đường mật
Phân bạc màu, nước tiểu sẫm
2.4. Chẩn đoán và điều trị
Chẩn đoán dựa vào siêu âm ổ bụng, CT scan hoặc MRCP. Điều trị phụ thuộc vào triệu chứng và mức độ ảnh hưởng:
Theo dõi nếu sỏi không gây triệu chứng
Thuốc tan sỏi (ursodeoxycholic acid)
Phẫu thuật cắt túi mật (nội soi hoặc mổ hở) là phương pháp điều trị tiêu chuẩn khi có biến chứng hoặc triệu chứng rõ rệt
3.1. Khái niệm và cơ chế hình thành
Sỏi thận là sự kết tinh của các chất hòa tan trong nước tiểu như canxi, oxalat, acid uric… Hầu hết sỏi hình thành khi nồng độ các chất này vượt quá khả năng hòa tan trong nước tiểu, kết hợp với sự giảm bài tiết nước tiểu và thay đổi pH.
3.2. Phân loại
Sỏi canxi oxalat hoặc canxi phosphat: thường gặp nhất
Sỏi acid uric: thường thấy ở người có chế độ ăn nhiều đạm, bệnh gút, đái tháo đường
Sỏi struvite: liên quan đến nhiễm trùng đường tiết niệu
Sỏi cystin: do rối loạn chuyển hóa bẩm sinh (cystin niệu)
3.3. Yếu tố nguy cơ
Tiền sử cá nhân hoặc gia đình có sỏi thận
Mất nước, sống ở vùng khí hậu nóng
Ăn nhiều natri, đạm động vật
Béo phì, hội chứng chuyển hóa
Bệnh lý đường tiêu hóa mạn tính (viêm ruột, tiêu chảy kéo dài)
Sử dụng thuốc như topiramate, indinavir
3.4. Triệu chứng lâm sàng
Cơn đau quặn thận dữ dội vùng thắt lưng, lan ra bụng dưới hoặc bộ phận sinh dục
Tiểu ra máu (vi thể hoặc đại thể)
Tiểu rắt, tiểu buốt
Sốt, ớn lạnh nếu có nhiễm trùng niệu
3.5. Chẩn đoán và điều trị
Chẩn đoán nhờ siêu âm, X-quang hệ niệu, hoặc CT không cản quang. Điều trị tùy thuộc vào kích thước và vị trí sỏi:
Uống nhiều nước (2-3 lít/ngày)
Thuốc giảm đau, giãn cơ trơn niệu quản
Thuốc ức chế tạo sỏi (allopurinol, citrate…)
Tán sỏi ngoài cơ thể, nội soi niệu quản hoặc phẫu thuật lấy sỏi
4.1. Phòng ngừa sỏi mật
Duy trì cân nặng hợp lý và giảm cân từ từ (0.5–1 kg/tuần)
Tăng cường chất xơ trong khẩu phần ăn
Hạn chế chất béo bão hòa và cholesterol
Tăng cường vận động thể chất
4.2. Phòng ngừa sỏi thận
Uống đủ nước (đạt lượng nước tiểu >2 lít/ngày)
Giảm muối, hạn chế đạm động vật
Tránh lạm dụng thực phẩm bổ sung canxi, vitamin D
Điều trị các bệnh nền (gút, toan hóa ống thận…)
Sỏi mật và sỏi thận là hai bệnh lý có cơ chế bệnh sinh và biểu hiện lâm sàng khác nhau nhưng đều có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng nếu không được điều trị đúng mức. Việc nhận diện sớm triệu chứng, hiểu rõ yếu tố nguy cơ và tuân thủ điều trị là yếu tố then chốt giúp kiểm soát hiệu quả các bệnh lý này và ngăn ngừa tái phát.