Ung thư tuyến tụy là một trong những loại ung thư đường tiêu hóa có tiên lượng xấu, chiếm khoảng 3,3% tổng số ca ung thư mới tại Hoa Kỳ. Trong số đó, ung thư biểu mô tuyến tụy là thể bệnh phổ biến nhất. Tuy nhiên, các nghiên cứu giải phẫu bệnh cho thấy tuyến tụy có thể phát sinh nhiều thể ung thư khác nhau, được phân loại dựa trên nguồn gốc tế bào (ngoại tiết và nội tiết thần kinh) và đặc điểm mô học.
Tuyến tụy gồm hai nhóm tế bào chính:
Tế bào ngoại tiết: có vai trò sản xuất enzyme tiêu hóa.
Tế bào nội tiết thần kinh (neuroendocrine): tiết ra hormone như insulin, glucagon.
Tương ứng, ung thư tuyến tụy được phân thành hai nhóm chính:
Ung thư tuyến tụy ngoại tiết (Exocrine pancreatic cancer): chiếm >90% tổng số ca.
U thần kinh nội tiết tụy (Pancreatic neuroendocrine tumors – PanNETs): chiếm khoảng 7% tổng số ca.
2.1. Ung thư biểu mô tuyến tụy (Pancreatic ductal adenocarcinoma – PDAC)
Là thể bệnh phổ biến nhất, chiếm 95% các ung thư tuyến tụy ngoại tiết.
Thường phát sinh từ biểu mô ống tụy.
Diễn tiến âm thầm, ít triệu chứng sớm, thường được chẩn đoán ở giai đoạn tiến triển.
2.2. Ung thư biểu mô tế bào vảy tụy (Squamous cell carcinoma of the pancreas – SCCP)
Hiếm gặp do tuyến tụy không chứa tế bào vảy.
Chiếm 0,5–5% các ung thư tuyến tụy ngoại tiết.
Tiên lượng xấu, thường được phát hiện muộn.
2.3. Ung thư biểu mô tuyến – vảy (Adenosquamous carcinoma)
Kết hợp cả tế bào biểu mô tuyến và tế bào vảy.
Tỷ lệ khoảng 0,5–4% các trường hợp.
Có mức độ ác tính cao hơn ung thư biểu mô tuyến đơn thuần.
2.4. Ung thư biểu mô keo (Colloid carcinoma)
Hình thành trong các hồ chất nhầy giàu mucin.
Chiếm ~1% các trường hợp.
Có tiên lượng tốt hơn so với PDAC thông thường.
2.5. Ung thư biểu mô tế bào nhẫn (Signet ring cell carcinoma – SRCC)
Đặc trưng bởi các tế bào chứa túi mucin lớn, đẩy nhân lệch sang một bên.
Hiếm gặp ở tụy, thường gặp ở dạ dày.
Tiên lượng rất xấu, chiếm <1% ung thư tuyến tụy.
2.6. Ung thư biểu mô tế bào acinar (Acinar cell carcinoma)
Phát sinh từ tế bào acinar tiết enzyme tụy.
Chiếm 1–2% số ca.
Có khả năng sống lâu hơn so với PDAC nhưng không có phác đồ điều trị chuẩn hóa.
2.7. Ung thư biểu mô không biệt hóa (Undifferentiated carcinoma)
Là nhóm ung thư có mô học phức tạp, gồm các thể:
Thoái hóa (anaplastic)
Đa hình (pleomorphic)
Tế bào lớn
Tế bào khổng lồ
Tế bào trục chính (spindle cell)
Giống sarcoma
Một thể đặc biệt là ung thư biểu mô không biệt hóa với tế bào khổng lồ giống hủy cốt bào.
Đây là những dạng hiếm gặp, tiên lượng rất xấu.
Xuất phát từ tế bào nội tiết tụy, chiếm ~7% tổng số trường hợp ung thư tuyến tụy.
Được phân loại theo độ mô học (grade 1–3) dựa trên tỷ lệ phân bào và chỉ số Ki-67:
G1: biệt hóa tốt, phát triển chậm
G2–G3: ít biệt hóa, tiến triển nhanh hơn
So với PDAC, PanNETs có diễn tiến chậm và tiên lượng tốt hơn nếu được chẩn đoán sớm và điều trị phù hợp.
Do ung thư tuyến tụy thường không có triệu chứng đặc hiệu ở giai đoạn sớm, việc chẩn đoán thường dựa vào:
Khám lâm sàng và tiền sử triệu chứng (đau bụng, vàng da, sụt cân…)
Chẩn đoán hình ảnh: siêu âm bụng, CT scan, MRI, siêu âm nội soi (EUS)
Xét nghiệm huyết thanh: CA 19-9, chromogranin A (với PanNETs)
Sinh thiết mô để xác định loại mô học
Phác đồ điều trị tùy thuộc vào:
Loại mô học
Giai đoạn bệnh
Thể trạng bệnh nhân
Các phương pháp điều trị chính gồm:
Phẫu thuật (nếu còn khả năng cắt bỏ khối u)
Hóa trị
Xạ trị
Điều trị nhắm trúng đích (targeted therapy)
Điều trị triệu chứng và chăm sóc giảm nhẹ
Với u nội tiết tuyến tụy, có thể bổ sung:
Octreotide hoặc lanreotide (chất đồng vận somatostatin)
Liệu pháp nhắm đích Everolimus hoặc Sunitinib
Liệu pháp đồng vị phóng xạ (PRRT)
Ung thư tuyến tụy là một nhóm bệnh lý ác tính đa dạng về mô học và sinh học. Việc phân biệt chính xác các thể ung thư tụy có ý nghĩa quan trọng trong chẩn đoán, tiên lượng và định hướng điều trị. Trong đó, ung thư biểu mô tuyến tụy là thể phổ biến nhất và có tiên lượng xấu, trong khi u thần kinh nội tiết tụy ít gặp hơn nhưng diễn tiến chậm và có khả năng đáp ứng tốt với điều trị.