Sẹo do bỏng: Phân loại, cơ chế hình thành, biến chứng và hướng xử trí

1. Tổng quan

Bỏng là tình trạng tổn thương mô do tiếp xúc với nhiệt độ cao, điện, hóa chất, bức xạ hoặc ma sát. Khi tổn thương bỏng ảnh hưởng đến da, quá trình phục hồi sẽ kích hoạt cơ chế sửa chữa mô thông qua tổng hợp collagen, dẫn đến hình thành sẹo. Mức độ hình thành sẹo phụ thuộc vào độ sâu và phạm vi tổn thương bỏng, cũng như phương pháp chăm sóc và điều trị.

 

2. Phân loại bỏng và khả năng hình thành sẹo

Bỏng được phân loại dựa trên độ sâu tổn thương da:

  • Bỏng độ I (nông): Tổn thương chỉ giới hạn ở lớp biểu bì. Biểu hiện bằng đỏ da và đau rát nhẹ. Hầu hết các trường hợp lành trong vòng 5–7 ngày mà không để lại sẹo.

  • Bỏng độ II (trung bình): Tổn thương lan đến lớp bì (dermis), chia làm hai loại:

    • Nông trung bì: Có phồng rộp, đỏ da, đau nhiều, lành sau 1–3 tuần, có thể để lại sẹo nhẹ.

    • Sâu trung bì: Có thể hoại tử biểu bì, mất cảm giác, nguy cơ cao để lại sẹo phì đại hoặc sẹo co rút.

  • Bỏng độ III (sâu): Phá hủy toàn bộ lớp biểu bì và trung bì, có thể lan đến mô dưới da, gân, cơ, xương. Vùng da bị tổn thương thường trắng, xám hoặc đen, không đau do hủy hoại đầu dây thần kinh. Hầu như luôn để lại sẹo, thường cần ghép da hoặc can thiệp phẫu thuật.

 

3. Phân loại sẹo do bỏng

Sẹo hình thành sau bỏng có thể được phân loại như sau:

  • Sẹo phì đại: Nhô cao so với bề mặt da, thường có màu đỏ hoặc tím, có thể kèm ngứa và cảm giác nóng. Sẹo giới hạn trong phạm vi vết thương ban đầu.

  • Sẹo lồi (keloid): Sẹo phát triển vượt ra ngoài ranh giới tổn thương ban đầu, thường có bề mặt nhẵn, bóng, không có lông. Đáp ứng điều trị khó, dễ tái phát.

  • Sẹo co rút: Thường gặp trong bỏng sâu, gây co kéo mô da, ảnh hưởng đến chức năng vận động hoặc biểu cảm nếu liên quan đến khớp hoặc vùng mặt.

 

4. Phương pháp điều trị và can thiệp làm giảm sẹo

Điều trị sẹo bỏng nhằm hạn chế sự tiến triển của sẹo bệnh lý và cải thiện thẩm mỹ cũng như chức năng vùng bị tổn thương. Các phương pháp bao gồm:

4.1. Điều trị không xâm lấn

  • Gel silicon: Nhiều nghiên cứu cho thấy hiệu quả trong việc làm mềm, giảm độ dày và mẩn đỏ của sẹo. Có thể dùng dạng gel bôi hoặc tấm dán silicone.

  • Bảo vệ khỏi ánh nắng mặt trời: Tia UV có thể làm sẹo sậm màu. Khuyến cáo sử dụng kem chống nắng SPF ≥ 30 và mặc quần áo bảo hộ.

  • Giữ ẩm và chăm sóc vết sẹo: Duy trì độ ẩm giúp cải thiện độ đàn hồi và giảm kích ứng. Tránh dùng các sản phẩm không được kiểm định như kem chứa vitamin A/E có thể làm tình trạng sẹo nặng hơn.

4.2. Can thiệp y tế

Theo Hiệp hội Da liễu Hoa Kỳ (AAD), các phương pháp điều trị chuyên sâu bao gồm:

  • Tiêm corticosteroid nội sẹo: Giúp giảm viêm, đau và làm xẹp sẹo phì đại hoặc sẹo lồi.

  • Laser điều trị sẹo: Laser nhuộm xung (Pulsed dye laser) hoặc fractional laser giúp cải thiện màu sắc, độ mềm và độ dày của sẹo.

  • Phẫu thuật cắt bỏ mô sẹo: Được chỉ định trong sẹo co rút gây hạn chế chức năng hoặc sẹo lồi lớn kháng trị. Có thể kết hợp với liệu pháp áp lực và xạ trị sau mổ.

 

5. Phòng ngừa sẹo sau bỏng

Biện pháp phòng ngừa hình thành sẹo bắt đầu ngay từ giai đoạn cấp cứu và chăm sóc ban đầu:

  • Rửa vết bỏng bằng nước mát (không lạnh) trong 15–20 phút để giảm tổn thương sâu.

  • Bôi thuốc mỡ kháng sinh (ví dụ: silver sulfadiazine) bằng dụng cụ vô khuẩn để ngăn nhiễm khuẩn.

  • Băng vết bỏng bằng gạc không dính và thay băng định kỳ.

  • Theo dõi dấu hiệu nhiễm trùng và tìm kiếm can thiệp y tế nếu có dấu hiệu vết bỏng không lành hoặc sưng đỏ tăng dần.

 

6. Biến chứng của bỏng nặng

Các biến chứng nguy hiểm cần được lưu ý:

  • Nhiễm trùng: Vết thương bỏng là cửa ngõ thuận lợi cho vi khuẩn xâm nhập. Có thể diễn tiến thành viêm mô tế bào, áp xe hoặc nhiễm trùng huyết đe dọa tính mạng.

  • Mất nước: Bỏng làm mất dịch qua da, dẫn đến giảm thể tích tuần hoàn và sốc nếu không được bù dịch kịp thời.

  • Hạ thân nhiệt: Mất lớp bảo vệ da làm cơ thể dễ mất nhiệt, đặc biệt trong bỏng diện rộng.

  • Tổn thương cơ và mô sâu: Bỏng độ III có thể gây hoại tử mô sâu, dẫn đến hạn chế vận động, biến dạng hoặc cần cắt cụt chi trong trường hợp nặng.

 

7. Kết luận

Tiên lượng sẹo do bỏng phụ thuộc vào độ sâu, diện tích tổn thương và cách chăm sóc vết thương trong giai đoạn đầu. Phần lớn các bỏng độ I có thể lành không để lại sẹo, trong khi bỏng độ II và III thường cần can thiệp chuyên khoa để hạn chế sẹo và biến chứng chức năng. Việc phối hợp giữa chăm sóc ban đầu, theo dõi sẹo và can thiệp thẩm mỹ – phục hồi chức năng giúp tối ưu hóa kết quả lâm sàng.

return to top