Sỏi bàng quang là tình trạng hình thành tinh thể khoáng chất kết tụ trong bàng quang, thường xảy ra khi nước tiểu bị ứ đọng và cô đặc, dẫn đến quá trình kết tinh và tạo sỏi. Kích thước sỏi có thể dao động từ vài milimet đến vài centimet. Trong nhiều trường hợp, sỏi bàng quang nhỏ có thể tự đào thải qua đường tiểu mà không cần can thiệp; tuy nhiên, những viên sỏi lớn có thể gây tắc nghẽn đường niệu và dẫn đến biến chứng nếu không được điều trị kịp thời.
Sỏi bàng quang có thể không gây triệu chứng nếu không làm cản trở dòng chảy của nước tiểu. Khi có biểu hiện lâm sàng, người bệnh có thể gặp:
Đau vùng hạ vị;
Đau hoặc cảm giác nóng rát khi tiểu tiện (đái buốt);
Tiểu nhiều lần, đặc biệt vào ban đêm;
Dòng tiểu ngắt quãng, khó tiểu;
Đái máu đại thể hoặc vi thể;
Nước tiểu đục hoặc có mùi hôi bất thường.
Sỏi bàng quang hình thành khi có sự tồn đọng nước tiểu trong bàng quang, tạo điều kiện cho các tinh thể khoáng chất kết tủa và tích tụ. Một số nguyên nhân thường gặp:
3.1. Tắc nghẽn đường tiểu dưới
Phì đại lành tính tuyến tiền liệt (BPH): Là nguyên nhân phổ biến nhất ở nam giới trên 50 tuổi, gây cản trở dòng chảy nước tiểu.
3.2. Rối loạn thần kinh bàng quang (neurogenic bladder)
Xảy ra khi có tổn thương các đường dẫn truyền thần kinh điều khiển hoạt động co bóp và làm rỗng bàng quang, như trong chấn thương tủy sống, bệnh Parkinson, đột quỵ, hoặc bệnh tiểu đường.
3.3. Vật lạ trong bàng quang
Ống thông tiểu lâu ngày, dị vật, hoặc thiết bị y tế trong bàng quang có thể là điểm khởi phát cho sự kết tinh khoáng chất tạo sỏi.
3.4. Viêm bàng quang mạn tính
Do nhiễm khuẩn tiểu hoặc xạ trị vùng chậu, làm thay đổi môi trường nước tiểu.
3.5. Sỏi thận di chuyển xuống
Một số viên sỏi nhỏ từ thận có thể rơi xuống bàng quang và trở thành nhân tạo sỏi nếu không được tống xuất ra ngoài.
Giới tính nam, đặc biệt tuổi > 50;
Tắc nghẽn đường tiểu mạn tính (BPH, hẹp niệu đạo);
Bệnh thần kinh ảnh hưởng đến chức năng tiểu tiện;
Dùng ống thông tiểu kéo dài;
Tiền sử viêm đường tiết niệu tái phát;
Nước tiểu cô đặc, ít uống nước.
Nếu không điều trị, sỏi bàng quang có thể dẫn đến:
Rối loạn tiểu tiện mạn tính: tiểu khó, tiểu ngắt quãng, đau khi tiểu;
Tắc nghẽn lỗ niệu đạo: gây bí tiểu cấp hoặc tiểu không kiểm soát;
Nhiễm khuẩn tiết niệu tái phát hoặc lan rộng;
Viêm bàng quang mạn tính, tổn thương niêm mạc bàng quang.
6.1. Khám lâm sàng
Thăm khám bụng dưới để đánh giá sự căng bàng quang.
Thăm trực tràng (ở nam) để đánh giá tuyến tiền liệt nếu nghi ngờ phì đại.
6.2. Xét nghiệm
Tổng phân tích nước tiểu: tìm hồng cầu, bạch cầu, vi khuẩn, tinh thể khoáng.
Cấy nước tiểu nếu nghi ngờ nhiễm khuẩn tiết niệu.
6.3. Chẩn đoán hình ảnh
Siêu âm bụng: phương pháp đơn giản và hiệu quả để phát hiện sỏi trong bàng quang.
Xquang hệ tiết niệu (KUB): phát hiện các loại sỏi cản quang.
CT scan bụng – chậu không cản quang: là tiêu chuẩn vàng với độ nhạy và độ đặc hiệu cao, đặc biệt trong trường hợp sỏi không cản quang hoặc nhỏ.
Nội soi bàng quang: có thể thực hiện khi cần chẩn đoán xác định và đánh giá kèm theo tổn thương niêm mạc bàng quang.
7.1. Điều trị bảo tồn
Áp dụng cho sỏi nhỏ, không gây tắc nghẽn và người bệnh không có triệu chứng rõ rệt.
Uống nhiều nước (2–3 lít/ngày) để tăng đào thải nước tiểu và giúp tống xuất sỏi.
7.2. Can thiệp
Nội soi tán sỏi bàng quang:
Sử dụng ống soi đưa qua niệu đạo vào bàng quang, dùng laser hoặc siêu âm để phá vỡ sỏi, sau đó hút hoặc lấy ra.
Phổ biến và ít xâm lấn.
Phẫu thuật mở lấy sỏi:
Áp dụng khi sỏi quá lớn, không thể tán được bằng nội soi.
Thường chỉ định trong trường hợp bàng quang bị biến dạng, có nhiều sỏi, hoặc có chỉ định can thiệp đồng thời với BPH.
Uống đủ nước mỗi ngày để tránh nước tiểu cô đặc;
Điều trị triệt để các nguyên nhân tiềm ẩn, đặc biệt là BPH hoặc rối loạn thần kinh bàng quang;
Không tự ý dùng ống thông tiểu kéo dài nếu không có chỉ định;
Khám chuyên khoa tiết niệu định kỳ nếu có yếu tố nguy cơ.
Sỏi bàng quang là một bệnh lý tiết niệu phổ biến, đặc biệt ở người cao tuổi và nam giới có phì đại tuyến tiền liệt. Bệnh có thể âm thầm hoặc gây ra triệu chứng rối loạn tiểu tiện rõ rệt, và có nguy cơ biến chứng nếu không điều trị kịp thời. Chẩn đoán chủ yếu dựa vào lâm sàng kết hợp với hình ảnh học, trong khi điều trị phụ thuộc vào kích thước và mức độ ảnh hưởng của sỏi. Việc dự phòng thông qua kiểm soát nguyên nhân nền và tăng lượng nước tiểu đào thải là biện pháp hiệu quả để giảm nguy cơ tái phát.