1. Sữa mẹ và vai trò trong 6 tháng đầu đời
Sữa mẹ là nguồn dinh dưỡng tự nhiên lý tưởng cho trẻ sơ sinh trong 6 tháng đầu đời. Với thành phần giàu dưỡng chất, kháng thể, enzyme tiêu hóa và các yếu tố miễn dịch (như HMOs, IgA, lactoferrin), sữa mẹ không chỉ đáp ứng đầy đủ nhu cầu dinh dưỡng mà còn bảo vệ trẻ khỏi các bệnh nhiễm trùng, đặc biệt trong giai đoạn hệ miễn dịch và hệ tiêu hóa còn chưa hoàn thiện.
Khuyến cáo của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và UNICEF là nuôi con hoàn toàn bằng sữa mẹ trong 6 tháng đầu và tiếp tục duy trì cho đến ít nhất 24 tháng, kết hợp ăn bổ sung hợp lý.
Trong một số tình huống đặc biệt, sữa công thức có thể được sử dụng như một giải pháp thay thế toàn phần hoặc một phần cho sữa mẹ. Các lý do bao gồm:
Không đủ sữa mẹ sau khi đã áp dụng các biện pháp kích sữa.
Người mẹ có chống chỉ định tạm thời hoặc vĩnh viễn với việc cho con bú, ví dụ: nhiễm HIV không kiểm soát, dùng thuốc chống chỉ định, hoặc mắc bệnh cấp tính nặng.
Mẹ đi làm sớm hoặc không có điều kiện duy trì việc bú mẹ thường xuyên.
Trẻ được nuôi dưỡng bởi cha, người chăm sóc khác, hoặc gia đình nhận con nuôi.
Lý do tâm lý cá nhân hoặc tiền sử sang chấn liên quan đến hành vi nuôi con bằng sữa mẹ.
Ngoài ra, phương pháp nuôi hỗn hợp (bú mẹ + sữa công thức) cũng được áp dụng để cân bằng giữa khả năng nuôi con và nhu cầu dinh dưỡng.
Trong 6 tháng đầu, hệ tiêu hóa của trẻ còn chưa hoàn thiện:
Niêm mạc ruột có tính thấm cao, dễ hấp thu protein chưa phân giải hoàn toàn → tăng nguy cơ dị ứng.
Hệ enzym tiêu hóa chưa đầy đủ, đặc biệt là amylase, pepsinogen.
Hệ vi sinh vật đường ruột còn đang thiết lập, dễ bị rối loạn nếu can thiệp thực phẩm không phù hợp.
Sữa công thức được thiết kế để mô phỏng thành phần sữa mẹ, giảm nguy cơ dị ứng và đảm bảo cung cấp dinh dưỡng phù hợp với chức năng tiêu hóa – hấp thu còn hạn chế.
Sữa công thức là thực phẩm dạng lỏng hoặc bột được sản xuất công nghiệp, có thành phần dinh dưỡng tiêu chuẩn gần giống sữa mẹ, sử dụng trong trường hợp không thể hoặc không đủ bú mẹ.
Nguyên liệu chính: Sữa bò đã xử lý, hoặc sữa dê, đậu nành (trong công thức đặc biệt).
Bổ sung: Vitamin, khoáng chất, axit béo thiết yếu (DHA/ARA), prebiotic (FOS/GOS), probiotics.
Phân loại theo dạng bào chế:
Dạng bột: tiết kiệm chi phí, cần pha đúng chuẩn.
Dạng pha sẵn: tiện lợi, nhưng giá cao hơn, thời gian bảo quản sau mở nắp ngắn.
5.1. Protein
Hàm lượng khuyến nghị: 1.8–3 g/100 kcal.
Tỷ lệ đạm whey:casein:
Lý tưởng: 60:40 hoặc cao hơn (tương đương sữa mẹ).
Whey là protein hòa tan, dễ tiêu hóa hơn casein.
Ưu tiên sản phẩm ghi rõ “whey protein dominant” hoặc 100% whey nếu trẻ tiêu hóa nhạy cảm hoặc bú mẹ song song.
Phân loại theo cấu trúc phân tử:
Đạm nguyên vẹn (intact): phù hợp với trẻ khỏe mạnh.
Đạm thủy phân một phần: giảm nguy cơ dị ứng nhẹ, cải thiện tiêu hóa.
Đạm thủy phân toàn phần: dành cho trẻ dị ứng đạm sữa bò (theo chỉ định bác sĩ).
5.2. Carbohydrate
Nguồn ưu tiên: Lactose – loại đường chính trong sữa mẹ, giúp hấp thu canxi và hỗ trợ hệ vi sinh.
Các nguồn thay thế (nếu cần): maltodextrin, siro ngô – dùng trong các công thức đặc biệt không chứa lactose.
Kiểm tra thành phần nhãn sản phẩm: lactose nên nằm trong 3 vị trí đầu tiên nếu trẻ dung nạp tốt.
Loại sữa công thức |
Chỉ định sử dụng |
---|---|
Số 1 (Infant Formula) |
Trẻ từ 0–6 tháng. Hàm lượng whey cao, công thức gần giống sữa mẹ. |
Sữa không lactose |
Trẻ bất dung nạp lactose (rất hiếm). Chỉ dùng theo chỉ định. |
Sữa Comfort |
Trẻ đầy hơi, rối loạn tiêu hóa nhẹ, đạm thủy phân một phần. |
Sữa chống trào ngược |
Trẻ trào ngược nặng. Có độ sệt cao, cần pha đúng cách. |
Sữa hypoallergenic (HA) |
Trẻ có nguy cơ/dị ứng đạm sữa bò. Đạm thủy phân toàn phần. |
Sữa công thức từ đậu nành |
Dành cho trẻ không dùng được sữa bò hoặc theo chỉ định y khoa. Không nên dùng thường quy do chứa phytoestrogen. |
Sữa “Goodnight” hoặc pha ngũ cốc |
Không dùng cho trẻ dưới 6 tháng. |
Sữa công thức là giải pháp dinh dưỡng an toàn và có kiểm chứng khoa học cho trẻ không bú mẹ hoặc nuôi hỗn hợp.
Việc lựa chọn đúng sản phẩm theo độ tuổi và thể trạng của trẻ là yếu tố quan trọng nhằm đảm bảo khả năng tiêu hóa, hấp thu và phát triển tối ưu.
Đặc biệt lưu ý:
Tỷ lệ whey:casein ≥ 60:40.
Carbohydrate chính là lactose (trừ khi có chống chỉ định).
Không tự ý sử dụng sữa công thức đặc biệt, cần có chỉ định của bác sĩ nhi hoặc chuyên gia dinh dưỡng.