Sức khỏe răng miệng: Vai trò, các bệnh lý thường gặp và biện pháp phòng ngừa

1. Khái niệm và tầm quan trọng

Sức khỏe răng miệng là một thành phần thiết yếu trong sức khỏe toàn diện, bao gồm tình trạng của răng, nướu, khoang miệng và các cấu trúc liên quan. Tình trạng sức khỏe răng miệng kém có thể dẫn đến nhiều bệnh lý như sâu răng, viêm nướu, viêm nha chu, mòn men răng, răng ê buốt, răng nứt, ung thư miệng..., ảnh hưởng nghiêm trọng đến chức năng ăn nhai, thẩm mỹ, giao tiếp xã hội và chất lượng cuộc sống.

Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) ghi nhận các bệnh lý răng miệng là một trong những nhóm bệnh không lây nhiễm phổ biến nhất toàn cầu. Theo ước tính của Nghiên cứu Gánh nặng Bệnh tật Toàn cầu năm 2017, khoảng 3,5 tỷ người trên thế giới mắc phải ít nhất một rối loạn răng miệng, trong đó sâu răng là bệnh phổ biến nhất. Tuy nhiên, đa số các bệnh lý răng miệng hoàn toàn có thể phòng ngừa được thông qua thực hành vệ sinh răng miệng đúng cách và khám răng định kỳ.

 

2. Các bệnh lý răng miệng thường gặp

2.1. Sâu răng

Sâu răng là quá trình hủy khoáng mô cứng của răng do axit sinh ra từ quá trình chuyển hóa carbohydrate bởi vi khuẩn trong mảng bám răng. Theo CDC Hoa Kỳ, 90% người trưởng thành có ít nhất một răng sâu.

Triệu chứng: đau răng, ê buốt, xuất hiện lỗ sâu, đổi màu răng.

Điều trị: trám răng bằng vật liệu composite, amalgam; trường hợp nặng có thể cần điều trị nội nha hoặc phục hình mão răng.

Phòng ngừa: đánh răng bằng kem chứa fluor, hạn chế thực phẩm nhiều đường, dùng chỉ nha khoa, thăm khám định kỳ.

2.2. Bệnh nướu răng (viêm nướu và viêm nha chu)

Bệnh nướu răng xuất phát từ viêm do tích tụ mảng bám gây kích ứng và phá vỡ mô liên kết nâng đỡ răng. Viêm nướu không điều trị sẽ tiến triển thành viêm nha chu – nguyên nhân hàng đầu gây mất răng ở người trưởng thành.

Triệu chứng: chảy máu nướu, sưng đỏ nướu, đau khi nhai, tụt nướu, răng lung lay.

Điều trị: lấy vôi răng, cạo vôi dưới nướu, kháng sinh tại chỗ hoặc toàn thân, phẫu thuật trong trường hợp tiến triển nặng.

Phòng ngừa: vệ sinh răng miệng đầy đủ, điều trị tích cực viêm nướu sớm.

2.3. Mòn răng

Mòn răng là quá trình mất mô cứng răng do axit không phải từ vi khuẩn (mòn hóa học) hoặc do ma sát (mòn cơ học). Thường gặp ở người có chế độ ăn giàu axit, uống nước ngọt thường xuyên, trào ngược dạ dày hoặc khô miệng kéo dài.

Triệu chứng: răng nhạy cảm, thay đổi hình dạng hoặc màu sắc, bề mặt răng lõm.

Điều trị: phục hồi bằng vật liệu composite, veneer, mão răng; điều trị nguyên nhân (trào ngược, khô miệng).

Phòng ngừa: hạn chế thực phẩm có tính axit, tăng tiết nước bọt, tránh chải răng ngay sau khi ăn chua.

2.4. Răng sứt mẻ, nứt gãy

Răng có thể bị tổn thương do lực cắn mạnh, chấn thương, nghiến răng ban đêm hoặc ăn nhai thực phẩm cứng.

Triệu chứng: đau khi nhai, ê buốt, cảm giác răng sắc nhọn.

Điều trị: tùy mức độ – từ hàn răng, bọc mão đến điều trị tủy hoặc nhổ bỏ răng.

Phòng ngừa: tránh cắn vật cứng, dùng máng chống nghiến, đội mũ bảo vệ khi chơi thể thao.

2.5. Răng ê buốt

Ê buốt là biểu hiện của giảm ngưỡng cảm giác do mòn men, lộ ngà răng hoặc tụt nướu.

Triệu chứng: đau buốt khi ăn đồ lạnh, nóng, ngọt hoặc khi chải răng.

Điều trị: sử dụng kem đánh răng cho răng nhạy cảm, hàn kín ống ngà, bọc mão răng nếu cần.

2.6. Ung thư miệng

Ung thư miệng là bệnh lý ác tính phát sinh từ môi, lưỡi, sàn miệng, amidan hoặc hầu họng.

Triệu chứng: vết loét không lành, khối u trong miệng, chảy máu bất thường, khó nuốt, đau họng kéo dài.

Yếu tố nguy cơ: hút thuốc, uống rượu, nhiễm HPV.

Phòng ngừa: bỏ thuốc lá, hạn chế rượu, tiêm vắc-xin HPV, khám răng định kỳ.

Điều trị: phẫu thuật, xạ trị, hóa trị tùy theo giai đoạn bệnh.

 

3. Dấu hiệu cảnh báo cần thăm khám nha khoa

  • Đau răng hoặc nướu kéo dài

  • Chảy máu nướu khi chải răng

  • Hơi thở hôi dai dẳng

  • Răng lung lay, đổi màu

  • Khó nhai hoặc nuốt

  • Vết loét trong miệng không lành sau 2 tuần

 

4. Biện pháp phòng ngừa và chăm sóc sức khỏe răng miệng

Để duy trì sức khỏe răng miệng tốt, cần tuân thủ các biện pháp sau:

  • Đánh răng ít nhất 2 lần/ngày với kem đánh răng chứa fluor

  • Dùng chỉ nha khoa hoặc dụng cụ làm sạch kẽ răng hàng ngày

  • Hạn chế thực phẩm chứa đường và axit

  • Uống nước lọc thay vì nước ngọt hoặc nước có gas

  • Không hút thuốc lá, tránh thuốc lá nhai

  • Hạn chế uống rượu bia

  • Khám răng định kỳ mỗi 6 tháng

  • Sử dụng máng chống nghiến nếu nghiến răng

  • Dùng dụng cụ bảo vệ hàm khi chơi thể thao

 

5. Kết luận

Các vấn đề về sức khỏe răng miệng không chỉ ảnh hưởng đến chức năng nhai và thẩm mỹ mà còn liên quan mật thiết đến sức khỏe toàn thân, đặc biệt là các bệnh lý tim mạch, đái tháo đường, và bệnh lý viêm hệ thống. Việc chăm sóc răng miệng đúng cách và chủ động phòng ngừa sẽ giúp nâng cao chất lượng cuộc sống và giảm thiểu gánh nặng bệnh tật trong cộng đồng.

return to top