Dị ứng penicillin: Cơ chế, biểu hiện lâm sàng, chẩn đoán và xử trí

1. Định nghĩa và cơ chế bệnh sinh

Dị ứng penicillin là phản ứng quá mẫn của hệ thống miễn dịch đối với kháng sinh nhóm beta-lactam, đặc biệt là penicillin. Đây là một trong những dạng dị ứng thuốc thường gặp nhất và có thể biểu hiện từ mức độ nhẹ đến đe dọa tính mạng.

Phản ứng xảy ra khi hệ miễn dịch nhận diện sai phân tử thuốc penicillin như một kháng nguyên có hại, dẫn đến hoạt hóa tế bào mast và bạch cầu ái toan, giải phóng các chất trung gian hóa học như histamin, leukotrien và cytokine gây ra các phản ứng dị ứng.

 

2. Biểu hiện lâm sàng

2.1. Phản ứng cấp tính (trong vòng 1 giờ sau khi dùng thuốc)

  • Nổi mề đay, phát ban dạng dát sẩn

  • Ngứa toàn thân

  • Phù mạch (đặc biệt vùng mặt, môi, mi mắt)

  • Co thắt phế quản: ho, thở khò khè, khó thở

  • Viêm kết mạc: đỏ mắt, chảy nước mắt

  • Sổ mũi, nghẹt mũi

  • Phản vệ (anaphylaxis): là phản ứng dị ứng cấp đe dọa tính mạng, đặc trưng bởi:

    • Tụt huyết áp, chóng mặt, ngất xỉu

    • Co thắt thanh quản: khàn tiếng, khó thở

    • Tiêu chảy, đau bụng quặn

    • Co giật, lú lẫn, bất tỉnh

    • Suy hô hấp – tuần hoàn

2.2. Phản ứng muộn (sau vài ngày đến vài tuần)

  • Phát ban cố định

  • Đau khớp, phù nề

  • Mệt mỏi, sốt không rõ nguyên nhân

  • Lú lẫn

  • Tăng bạch cầu ái toan

 

3. Các hội chứng dị ứng nặng liên quan đến penicillin

Tên hội chứng

Đặc điểm lâm sàng

Bệnh huyết thanh

Phát ban, sốt, viêm khớp, nổi hạch

Thiếu máu tán huyết do thuốc

Mệt mỏi, nhịp tim nhanh, vàng da, giảm Hct/Hb

DRESS (Drug Reaction with Eosinophilia and Systemic Symptoms)

Phát ban toàn thân, sốt cao, tăng bạch cầu ái toan, tổn thương gan, thận

Hội chứng Stevens-Johnson / hoại tử biểu bì nhiễm độc (TEN)

Tổn thương niêm mạc, bóng nước, tróc da lan rộng, sốt, đau toàn thân

Viêm thận kẽ do thuốc

Tiểu máu, protein niệu, phù, tăng creatinine máu

4. Yếu tố nguy cơ

Các yếu tố làm tăng nguy cơ dị ứng penicillin bao gồm:

  • Tiền sử dị ứng thuốc khác

  • Tiền sử cá nhân hoặc gia đình có cơ địa dị ứng (hen, chàm, viêm mũi dị ứng)

  • Nhiễm virus (HIV, Epstein-Barr virus)

  • Sử dụng penicillin liều cao, kéo dài

  • Dị ứng chéo với các beta-lactam khác (cephalosporin, carbapenem)

 

5. Chẩn đoán dị ứng penicillin

5.1. Khai thác tiền sử

  • Xác định loại penicillin sử dụng, thời điểm khởi phát triệu chứng, đặc điểm triệu chứng và tiến triển.

5.2. Test da (Skin Test)

  • Thường được thực hiện với penicilloyl-polylysine và penicillin G:

    • Test chích da (prick test): dương tính nếu xuất hiện sẩn ngứa tại vị trí tiêm trong vòng 15–20 phút

    • Test nội bì (intradermal test): được thực hiện nếu test chích âm tính

  • Theo dõi sau test: Nếu test âm tính, có thể thực hiện test uống liều penicillin dưới giám sát y tế (oral challenge)

5.3. Xét nghiệm máu (hiếm khi chỉ định)

  • Định lượng tryptase huyết thanh nếu nghi ngờ phản vệ

  • Định lượng IgE đặc hiệu (không phổ biến với penicillin)

 

6. Điều trị dị ứng penicillin

6.1. Xử trí phản ứng cấp

  • Phản ứng nhẹ – trung bình: ngừng thuốc, dùng kháng histamin (diphenhydramine, cetirizine)

  • Phản ứng nặng:

    • Tiêm bắp epinephrine 0,3–0,5 mg (người lớn) ngay lập tức nếu có dấu hiệu phản vệ

    • Truyền dịch, corticoid tĩnh mạch (methylprednisolone)

    • Theo dõi sát hô hấp – tuần hoàn tại cơ sở y tế

6.2. Điều trị duy trì

  • Tránh tái sử dụng penicillin và các thuốc có phản ứng chéo

  • Ghi nhận dị ứng vào hồ sơ bệnh án và thẻ y tế cá nhân

6.3. Giải mẫn cảm (desensitization)

  • Chỉ định trong trường hợp không có lựa chọn kháng sinh thay thế hiệu quả và phản ứng trước đó không phải là phản vệ

  • Tiến hành tại cơ sở y tế chuyên khoa với liều tăng dần penicillin trong thời gian ngắn

 

7. Các lựa chọn thay thế penicillin

  • Cephalosporin: có thể sử dụng thận trọng trong một số trường hợp nhẹ, đặc biệt khi không có phản ứng chéo

  • Macrolide (azithromycin, clarithromycin), clindamycin, doxycycline, fluoroquinolone: là những nhóm kháng sinh thay thế tùy theo tác nhân và vị trí nhiễm khuẩn

  • Việc lựa chọn kháng sinh thay thế cần dựa trên kháng sinh đồmức độ dị ứng ghi nhận từ trước

 

8. Biến chứng cần lưu ý

  • Phản vệ là biến chứng nghiêm trọng nhất, có thể gây tử vong nếu không xử trí kịp thời

  • Các biến chứng hệ thống khác như viêm thận, tổn thương gan, rối loạn tạo máu cần theo dõi sát và xử trí nội trú

  • Cần phân biệt rõ tác dụng phụ thông thường (như buồn nôn, tiêu chảy, nhức đầu) với phản ứng dị ứng thực sự

 

9. Kết luận

Dị ứng penicillin là một tình trạng cần được nhận diện sớm và quản lý cẩn trọng để tránh biến chứng nghiêm trọng. Việc khai thác tiền sử chính xác, thực hiện test da khi cần thiết, và xác định rõ mức độ phản ứng là cơ sở quan trọng để lựa chọn điều trị và dự phòng phù hợp. Nếu cần thiết sử dụng penicillin trong trường hợp dị ứng có thể kiểm soát, liệu pháp giải mẫn cảm là một lựa chọn an toàn khi được thực hiện dưới sự giám sát y khoa nghiêm ngặt.

return to top