Tăng đường huyết sơ sinh (neonatal hyperglycemia) là tình trạng nồng độ glucose huyết thanh ở trẻ sơ sinh vượt ngưỡng sinh lý, thường được ghi nhận trong vài ngày đầu đời. Đây là hiện tượng ít phổ biến hơn hạ đường huyết sơ sinh, nhưng có thể dẫn đến tăng nguy cơ bệnh tật và tử vong, đặc biệt ở nhóm trẻ sinh non, nhẹ cân hoặc có bệnh lý kèm theo.
Tiêu chuẩn chẩn đoán:
Glucose huyết thanh > 150 mg/dL (8,3 mmol/L) khi sinh
Hoặc glucose huyết tương > 125 mg/dL (6,9 mmol/L) bất kể tuổi thai
Mặc dù một số trường hợp đường huyết có thể tự điều chỉnh, tình trạng tăng đường huyết có thể kéo dài đến 10 ngày sau sinh và đôi khi là biểu hiện của các bệnh lý nội tiết hoặc di truyền nghiêm trọng hơn như đái tháo đường sơ sinh.
Nhiều trẻ sơ sinh tăng đường huyết không có biểu hiện lâm sàng rõ ràng. Tuy nhiên, một số dấu hiệu có thể gặp bao gồm:
Ngủ nhiều bất thường
Tiểu nhiều, tã luôn ẩm ướt
Khát nước hoặc biểu hiện đói thường xuyên
Mất nước
Giảm cân không rõ nguyên nhân
Thở nhanh, tăng thông khí
Mệt mỏi, giảm hoạt động
Trường hợp nặng: rối loạn ý thức
Khoảng đường huyết bình thường ở trẻ sơ sinh: từ 70–150 mg/dL (3,9–8,3 mmol/L). Việc phát hiện và theo dõi đường huyết nên được thực hiện định kỳ, đặc biệt ở nhóm nguy cơ cao.
Tăng đường huyết sơ sinh không được phát hiện và xử trí đúng có thể dẫn đến:
Nhiễm toan ceton do đái tháo đường (DKA)
Rối loạn điện giải
Tổn thương thần kinh trung ương
Nguy cơ tử vong sơ sinh
Chậm phát triển thể chất và thần kinh dài hạn
Tăng đường huyết ở trẻ sơ sinh có thể do nhiều cơ chế bệnh sinh, bao gồm:
Trẻ sinh non hoặc chậm phát triển trong tử cung (IUGR)
Tăng tiết cortisol hoặc catecholamine nội sinh
Chế độ dinh dưỡng của mẹ không phù hợp
Rối loạn nội tiết (suy tụy, cường giáp, thiếu insulin)
Rối loạn chức năng gan
Nuôi ăn tĩnh mạch toàn phần (TPN) quá mức
Nhiễm trùng huyết sơ sinh
Thuốc mẹ sử dụng trong thai kỳ (corticosteroids, tocolytics)
Đái tháo đường sơ sinh thể thoáng qua hoặc vĩnh viễn
Đột biến đơn gen (monogenic diabetes)
Tùy theo nguyên nhân và mức độ tăng đường huyết, việc xử trí có thể bao gồm theo dõi hoặc điều trị tích cực tại đơn vị hồi sức sơ sinh (NICU).
5.1. Theo dõi và điều chỉnh glucose máu
Theo dõi glucose huyết mạch mao dẫn mỗi 4–6 giờ
Đối với tăng nhẹ và không có triệu chứng, có thể chỉ cần theo dõi sát
5.2. Giảm lượng dextrose trong nuôi dưỡng
Tạm ngưng hoặc giảm tốc độ truyền dịch chứa dextrose
Điều chỉnh chế độ ăn hoặc sữa công thức nếu có liên quan
5.3. Liệu pháp insulin
Chỉ định khi:
Glucose máu > 250 mg/dL (13,9 mmol/L)
Và glucose niệu ≥ 2+ ở hai lần đo liên tiếp, cách nhau ≥ 4 giờ
Lưu ý: Việc bắt đầu insulin cần đánh giá nguy cơ gây hạ đường huyết thứ phát. Thường sử dụng bơm truyền insulin dưới da để kiểm soát chính xác hơn so với bolus tĩnh mạch.
5.4. Xét nghiệm di truyền
Tất cả trẻ sơ sinh tăng đường huyết không rõ nguyên nhân nên được chỉ định xét nghiệm đột biến đơn gen để loại trừ đái tháo đường sơ sinh.
Cần đặc biệt lưu ý khi có các dấu hiệu: thai nhỏ so với tuổi thai, chậm phát triển, cân nặng thấp, đái tháo đường khởi phát sớm, có tiền sử gia đình.
Cha mẹ cần theo dõi sát các biểu hiện bất thường về ăn bú, ngủ, tiểu tiện và tình trạng cân nặng của trẻ.
Đưa trẻ đi khám ngay nếu xuất hiện các dấu hiệu cảnh báo nêu trên.
Trẻ sơ sinh có nguy cơ hoặc đã từng tăng đường huyết cần được kiểm tra glucose máu nhiều lần trước khi xuất viện.
Tăng đường huyết sơ sinh là một rối loạn chuyển hóa ít gặp nhưng tiềm ẩn nhiều biến chứng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Chẩn đoán sớm, theo dõi sát và xử trí đúng mức sẽ giúp ngăn ngừa hậu quả lâu dài. Đặc biệt, các trường hợp nghi ngờ đái tháo đường sơ sinh cần được đánh giá di truyền và quản lý chuyên sâu bởi đội ngũ bác sĩ nội tiết và sơ sinh.