Táo bón do hóa trị liệu ở bệnh nhân ung thư

1. Khái quát

Táo bón là một tác dụng không mong muốn thường gặp trong quá trình điều trị ung thư, đặc biệt ở bệnh nhân đang được hóa trị liệu. Tình trạng này, đôi khi được gọi là táo bón do hóa trị, có thể ảnh hưởng đến chất lượng sống và là nguyên nhân phổ biến khiến bác sĩ phải giảm liều, trì hoãn hoặc ngừng điều trị.

Ngoài thuốc hóa trị, nhiều yếu tố liên quan đến bệnh và điều trị ung thư cũng góp phần làm giảm nhu động ruột, gây phân khô và khó đại tiện.

 

2. Cơ chế và nguyên nhân

2.1. Cơ chế bệnh sinh

Táo bón được định nghĩa là giảm tần suất đại tiện kèm phân khô, cứng, khó tống xuất. Tỷ lệ mắc táo bón do hóa trị liệu được ghi nhận khoảng 16% ở bệnh nhân ung thư; trong đó 5% bị táo bón nặng và 11% ở mức độ trung bình.
Nguyên nhân chính xác chưa hoàn toàn rõ ràng, nhưng cơ chế có thể bao gồm:

  • Viêm niêm mạc đường tiêu hóa.

  • Rối loạn bài tiết ruột.

  • Giảm nhu động ruột.

  • Thay đổi đáp ứng của hệ thần kinh ruột đối với kích thích.

2.2. Các thuốc hóa trị thường liên quan

Một số hoạt chất có nguy cơ cao gây táo bón:

  • Gemcitabine (Gemzar)

  • Oxaliplatin (Eloxatin)

  • Thalidomide (Contergan)

  • Vinblastine (Velban)

  • Vincristine (Oncovin)

2.3. Nguyên nhân phối hợp

Ngoài hóa trị, nhiều yếu tố khác có thể gây hoặc làm nặng thêm táo bón:

  • Thuốc hỗ trợ điều trị: thuốc chống nôn, opioid giảm đau.

  • Khối u vùng bụng hoặc khung chậu: chèn ép cơ học gây tắc nghẽn một phần.

  • Yếu tố sinh hoạt: giảm hoạt động thể chất, nằm nghỉ kéo dài, thay đổi chế độ ăn, giảm uống nước.

  • Bổ sung vi chất: sắt, canxi.

  • Rối loạn chuyển hóa – nội tiết: suy giáp.

  • Yếu tố tâm thần – xã hội: trầm cảm liên quan đến ung thư.

  • Lạm dụng thuốc nhuận tràng: gây rối loạn phản xạ tống phân.

 

3. Biện pháp xử trí

3.1. Biện pháp không dùng thuốc

  • Hoạt động thể chất: duy trì vận động phù hợp tình trạng bệnh.

  • Bổ sung dịch: uống 8–10 ly nước/ngày (khoảng 1,5–2 L), trừ khi có chống chỉ định.

  • Tăng chất xơ trong khẩu phần: ngũ cốc nguyên hạt, gạo lứt, rau quả tươi, các loại đậu, trái cây sấy khô, bỏng ngô, hạt.

  • Ghi nhật ký đại tiện: theo dõi tần suất, đặc điểm phân, chế độ ăn và lượng nước uống để cá thể hóa khuyến nghị.

  • Thực phẩm nhuận tràng tự nhiên: mận khô hoặc nước mận, đu đủ, đại hoàng, đồ uống nóng (ca cao, trà, nước chanh ấm).

  • Lưu ý bổ sung:

    • Đi vệ sinh ngay khi có cảm giác buồn đại tiện.

    • Tránh thực phẩm dễ gây đầy hơi trong giai đoạn táo bón nặng (đậu, bắp cải, súp lơ, sữa, nước có gas).

    • Hạn chế thực phẩm dễ gây táo bón (trứng, phô mai).

3.2. Biện pháp dùng thuốc

Tùy mức độ, có thể lựa chọn:

  • Thuốc tạo khối phân (bulk-forming laxatives).

  • Thuốc làm mềm phân (stool softeners).

  • Thuốc nhuận tràng kích thích (stimulant laxatives).

  • Thuốc nhuận tràng thẩm thấu (osmotic laxatives).

Việc lựa chọn thuốc cần cá thể hóa và theo dõi đáp ứng; tránh lạm dụng kéo dài.

 

4. Khi nào cần thăm khám y tế ngay

Bệnh nhân đang hóa trị bị táo bón cần liên hệ nhân viên y tế khi:

  • Không đại tiện ≥ 3 ngày (hoặc theo khuyến cáo riêng của nhóm điều trị).

  • Không đáp ứng với thuốc nhuận tràng/thuốc làm mềm phân trong 1–2 ngày.

  • Có máu trong hoặc quanh hậu môn, hoặc máu lẫn trong phân.

  • Đau bụng dai dẳng, nôn ói.

  • Phân lỏng hoặc tiêu chảy sau táo bón kéo dài (nghi ngờ tắc ruột).

 

5. Biến chứng có thể gặp

  • Rách niêm mạc trực tràng.

  • Bệnh trĩ.

  • Nứt kẽ hậu môn.

  • Tắc ruột: phân ứ đọng lâu ngày làm tăng áp lực, giảm tưới máu, hoại tử và có nguy cơ thủng ruột – tình trạng cấp cứu ngoại khoa.

 

6. Kết luận

Táo bón ở bệnh nhân đang hóa trị là biến chứng thường gặp, đa yếu tố, liên quan đến thuốc điều trị ung thư, thuốc hỗ trợ, chế độ ăn và giảm vận động. Xử trí hiệu quả cần kết hợp điều chỉnh lối sống, dinh dưỡng, tăng vận động và sử dụng thuốc hợp lý. Phát hiện và điều trị sớm giúp duy trì hiệu quả hóa trị, cải thiện chất lượng sống và phòng ngừa biến chứng nguy hiểm.

return to top